GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vs Quadro P5000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro P5000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4060 Ti 16 GB
2023
16 GB GDDR6,165 Watt
59.43
+80.9%

RTX 4060 Ti 16 GB vượt qua P5000 với mức ấn tượng là 81% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro P5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất35167
Vị trí theo mức độ phổ biến90không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất64.046.86
Hiệu quả năng lượng24.7912.56
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaAD106GP104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 4060 Ti 16 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 834% so với Quadro P5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro P5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro P5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43522048
Tần số nhân2310 MHz1607 MHz
Tần số Boost2535 MHz1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn22,900 million7,200 million
Quy trình công nghệ5 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture344.8277.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động22.06 TFLOPS8.873 TFLOPS
ROPs4864
TMUs136160
Tensor Cores136không có dữ liệu
Ray Tracing Cores34không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro P5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài240 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro P5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1127 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro P5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x DVI, 4x DisplayPort
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.4

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro P5000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro P5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA8.96.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro P5000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4060 Ti 16 GB 59.43
+80.9%
Quadro P5000 32.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Ti 16 GB 22839
+80.9%
Quadro P5000 12624

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro P5000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD174
+77.6%
98
−77.6%
1440p94
+88%
50−55
−88%
4K57
+42.5%
40
−42.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.87
+789%
25.50
−789%
1440p5.31
+842%
49.98
−842%
4K8.75
+614%
62.48
−614%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 789% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 842% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 4060 Ti 16 GB thấp hơn 614% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+111%
65−70
−111%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+24.5%
90−95
−24.5%
Counter-Strike 2 130−140
+111%
65−70
−111%
Forza Horizon 4 344
+125%
150−160
−125%
Forza Horizon 5 150−160
+76.5%
85−90
−76.5%
Metro Exodus 160
+95.1%
80−85
−95.1%
Red Dead Redemption 2 100−110
+61.2%
65−70
−61.2%
Valorant 260−270
+105%
130−140
−105%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+24.5%
90−95
−24.5%
Counter-Strike 2 130−140
+111%
65−70
−111%
Dota 2 163
+52.3%
100−110
−52.3%
Far Cry 5 139
+56.2%
85−90
−56.2%
Fortnite 230−240
+53.3%
150−160
−53.3%
Forza Horizon 4 272
+77.8%
150−160
−77.8%
Forza Horizon 5 150−160
+76.5%
85−90
−76.5%
Grand Theft Auto V 163
+52.3%
100−110
−52.3%
Metro Exodus 127
+54.9%
80−85
−54.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+16.2%
180−190
−16.2%
Red Dead Redemption 2 100−110
+61.2%
65−70
−61.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+55.4%
110−120
−55.4%
Valorant 260−270
+105%
130−140
−105%
World of Tanks 270−280
+0.7%
270−280
−0.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+24.5%
90−95
−24.5%
Counter-Strike 2 130−140
+111%
65−70
−111%
Far Cry 5 110−120
+32.6%
85−90
−32.6%
Forza Horizon 4 235
+53.6%
150−160
−53.6%
Forza Horizon 5 150−160
+76.5%
85−90
−76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+16.2%
180−190
−16.2%
Valorant 260−270
+105%
130−140
−105%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+100%
16−18
−100%
Dota 2 101
+71.2%
55−60
−71.2%
Grand Theft Auto V 101
+71.2%
55−60
−71.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+123%
30−35
−123%
World of Tanks 350−400
+85.8%
210−220
−85.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+35.9%
60−65
−35.9%
Far Cry 5 160−170
+53.8%
100−110
−53.8%
Forza Horizon 4 153
+68.1%
90−95
−68.1%
Forza Horizon 5 100−110
+98.1%
50−55
−98.1%
Metro Exodus 119
+63%
70−75
−63%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
+81.1%
50−55
−81.1%
Valorant 230−240
+142%
95−100
−142%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+54.5%
21−24
−54.5%
Dota 2 101
+65.6%
60−65
−65.6%
Grand Theft Auto V 101
+65.6%
60−65
−65.6%
Metro Exodus 48
+77.8%
27−30
−77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+103%
100−110
−103%
Red Dead Redemption 2 45−50
+114%
21−24
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+65.6%
60−65
−65.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+105%
35−40
−105%
Counter-Strike 2 30−35
+54.5%
21−24
−54.5%
Far Cry 5 100−110
+128%
45−50
−128%
Fortnite 95−100
+118%
40−45
−118%
Forza Horizon 4 80
+50.9%
50−55
−50.9%
Forza Horizon 5 65−70
+124%
27−30
−124%
Valorant 130−140
+167%
45−50
−167%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 65−70
+0%
65−70
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%

Vậy RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro P5000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4060 Ti 16 GB nhanh hơn 167%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Ti 16 GB tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 10các bài kiểm tra (16%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.43 32.85
Mức độ mới 18 Tháng 5 2023 1 Tháng 10 2016
Quy trình công nghệ 5 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 100 Watt

RTX 4060 Ti 16 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80.9%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P5000: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 65%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Ti 16 GB vì nó vượt trội hơn Quadro P5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4060 Ti 16 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P5000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4060 Ti 16 GB và Quadro P5000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
GeForce RTX 4060 Ti 16 GB
NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 1019 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Ti 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 182 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4060 Ti 16 GB hoặc Quadro P5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.