GeForce RTX 3090 vs Radeon PRO W7900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3090
2020
24 GB GDDR6X, 350 Watt
59.70

PRO W7900 vượt qua RTX 3090 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.9819.81
Hiệu quả năng lượng13.5017.41
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA102Navi 31
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 $3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7900 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 32% so với RTX 3090.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng104966144
Tần số nhân1395 MHz1855 MHz
Tần số Boost1695 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million57,700 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt295 Watt
Tốc độ xử lý texture556.0958.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.58 TFLOPS61.32 TFLOPS
ROPs112192
TMUs328384
Tensor Cores328không có dữ liệu
Ray Tracing Cores8296

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài336 mm280 mm
Độ dày3-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1219 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ936.2 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA8.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3090 59.70
PRO W7900 64.89
+8.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3090 26673
PRO W7900 28993
+8.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD193
−3.6%
200−210
+3.6%
1440p127
−2.4%
130−140
+2.4%
4K85
−5.9%
90−95
+5.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.77
+157%
20.00
−157%
1440p11.80
+161%
30.76
−161%
4K17.64
+152%
44.43
−152%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 157% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 161% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3090 thấp hơn 152% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 349
−0.3%
350−400
+0.3%
Cyberpunk 2077 209
−5.3%
220−230
+5.3%
Hogwarts Legacy 189
−5.8%
200−210
+5.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 172
−4.7%
180−190
+4.7%
Counter-Strike 2 347
−0.9%
350−400
+0.9%
Cyberpunk 2077 178
−6.7%
190−200
+6.7%
Far Cry 5 208
−5.8%
220−230
+5.8%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Forza Horizon 4 254
−6.3%
270−280
+6.3%
Forza Horizon 5 210
−4.8%
220−230
+4.8%
Hogwarts Legacy 167
−7.8%
180−190
+7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−7.3%
190−200
+7.3%
Valorant 350−400
+3.1%
350−400
−3.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 158
−7.6%
170−180
+7.6%
Counter-Strike 2 309
+3%
300−310
−3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−7.9%
300−310
+7.9%
Cyberpunk 2077 154
−3.9%
160−170
+3.9%
Dota 2 217
−6%
230−240
+6%
Far Cry 5 196
−7.1%
210−220
+7.1%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Forza Horizon 4 247
−5.3%
260−270
+5.3%
Forza Horizon 5 195
−7.7%
210−220
+7.7%
Grand Theft Auto V 171
−5.3%
180−190
+5.3%
Hogwarts Legacy 141
−6.4%
150−160
+6.4%
Metro Exodus 176
−8%
190−200
+8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−7.3%
190−200
+7.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 369
−8.4%
400−450
+8.4%
Valorant 350−400
+3.1%
350−400
−3.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 146
−2.7%
150−160
+2.7%
Cyberpunk 2077 136
−2.9%
140−150
+2.9%
Dota 2 213
−8%
230−240
+8%
Far Cry 5 183
−3.8%
190−200
+3.8%
Forza Horizon 4 217
−6%
230−240
+6%
Hogwarts Legacy 112
−7.1%
120−130
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−7.3%
190−200
+7.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
−4.4%
190−200
+4.4%
Valorant 296
−1.4%
300−310
+1.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 231
−8.2%
250−260
+8.2%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
−1.2%
500−550
+1.2%
Grand Theft Auto V 150
−6.7%
160−170
+6.7%
Metro Exodus 115
−4.3%
120−130
+4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 400−450
−2.7%
450−500
+2.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130
−7.7%
140−150
+7.7%
Cyberpunk 2077 93
−7.5%
100−105
+7.5%
Far Cry 5 171
−5.3%
180−190
+5.3%
Forza Horizon 4 197
−6.6%
210−220
+6.6%
Hogwarts Legacy 92
−3.3%
95−100
+3.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 153
−4.6%
160−170
+4.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
−6%
160−170
+6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 59
−1.7%
60−65
+1.7%
Grand Theft Auto V 182
−4.4%
190−200
+4.4%
Hogwarts Legacy 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Metro Exodus 76
−5.3%
80−85
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
−3.9%
160−170
+3.9%
Valorant 300−350
−5.7%
350−400
+5.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 113
−6.2%
120−130
+6.2%
Counter-Strike 2 85−90
−3.4%
90−95
+3.4%
Cyberpunk 2077 46
+2.2%
45−50
−2.2%
Dota 2 202
−4%
210−220
+4%
Far Cry 5 108
−1.9%
110−120
+1.9%
Forza Horizon 4 153
−4.6%
160−170
+4.6%
Hogwarts Legacy 53
−3.8%
55−60
+3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−4.2%
100−105
+4.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
−7.6%
85−90
+7.6%

Vậy RTX 3090 và PRO W7900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7900 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7900 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7900 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.70 64.89
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 295 Watt

PRO W7900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7900 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7900 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 79464 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3090 hoặc Radeon PRO W7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.