GeForce RTX 3090 vs Radeon PRO W7600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3090
2020
24 GB GDDR6X, 350 Watt
64.24
+68.8%

RTX 3090 vượt qua PRO W7600 với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.9891.42
Hiệu quả năng lượng13.4721.49
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA102Navi 33
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 510% so với RTX 3090.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng104962048
Tần số nhân1395 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1695 MHz2440 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million13,300 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture556.0312.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.58 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs11264
TMUs328128
Tensor Cores328không có dữ liệu
Ray Tracing Cores82không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài336 mm241 mm
Độ dày3-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1219 MHz18 GB/s
Băng thông bộ nhớ936.2 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 2.1
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA8.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3090 64.24
+68.8%
PRO W7600 38.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3090 26670
+68.8%
PRO W7600 15803

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3090 và Radeon PRO W7600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD193
+75.5%
110−120
−75.5%
1440p127
+69.3%
75−80
−69.3%
4K85
+70%
50−55
−70%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.77
−42.6%
5.45
+42.6%
1440p11.80
−47.8%
7.99
+47.8%
4K17.64
−47.2%
11.98
+47.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO W7600 thấp hơn 43% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO W7600 thấp hơn 48% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO W7600 thấp hơn 47% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 349
+74.5%
200−210
−74.5%
Cyberpunk 2077 209
+74.2%
120−130
−74.2%
Hogwarts Legacy 189
+71.8%
110−120
−71.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 172
+72%
100−105
−72%
Counter-Strike 2 347
+73.5%
200−210
−73.5%
Cyberpunk 2077 178
+78%
100−105
−78%
Far Cry 5 208
+73.3%
120−130
−73.3%
Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%
Forza Horizon 4 254
+69.3%
150−160
−69.3%
Forza Horizon 5 210
+75%
120−130
−75%
Hogwarts Legacy 167
+75.8%
95−100
−75.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+76%
100−105
−76%
Valorant 350−400
+71.9%
210−220
−71.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 158
+75.6%
90−95
−75.6%
Counter-Strike 2 309
+71.7%
180−190
−71.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+73.8%
160−170
−73.8%
Cyberpunk 2077 154
+71.1%
90−95
−71.1%
Dota 2 217
+80.8%
120−130
−80.8%
Far Cry 5 196
+78.2%
110−120
−78.2%
Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%
Forza Horizon 4 247
+76.4%
140−150
−76.4%
Forza Horizon 5 195
+77.3%
110−120
−77.3%
Grand Theft Auto V 171
+71%
100−105
−71%
Hogwarts Legacy 141
+76.3%
80−85
−76.3%
Metro Exodus 176
+76%
100−105
−76%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+76%
100−105
−76%
The Witcher 3: Wild Hunt 369
+75.7%
210−220
−75.7%
Valorant 350−400
+71.9%
210−220
−71.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 146
+71.8%
85−90
−71.8%
Cyberpunk 2077 136
+70%
80−85
−70%
Dota 2 213
+77.5%
120−130
−77.5%
Far Cry 5 183
+83%
100−105
−83%
Forza Horizon 4 217
+80.8%
120−130
−80.8%
Hogwarts Legacy 112
+72.3%
65−70
−72.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+76%
100−105
−76%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+82%
100−105
−82%
Valorant 296
+74.1%
170−180
−74.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+77.6%
170−180
−77.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 231
+77.7%
130−140
−77.7%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+70%
290−300
−70%
Grand Theft Auto V 150
+76.5%
85−90
−76.5%
Metro Exodus 115
+76.9%
65−70
−76.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 400−450
+68.8%
260−270
−68.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130
+73.3%
75−80
−73.3%
Cyberpunk 2077 93
+69.1%
55−60
−69.1%
Far Cry 5 171
+71%
100−105
−71%
Forza Horizon 4 197
+79.1%
110−120
−79.1%
Hogwarts Legacy 92
+84%
50−55
−84%
The Witcher 3: Wild Hunt 153
+70%
90−95
−70%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+77.6%
85−90
−77.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 59
+96.7%
30−33
−96.7%
Grand Theft Auto V 182
+82%
100−105
−82%
Hogwarts Legacy 45−50
+74.1%
27−30
−74.1%
Metro Exodus 76
+68.9%
45−50
−68.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+71.1%
90−95
−71.1%
Valorant 300−350
+73.7%
190−200
−73.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 113
+73.8%
65−70
−73.8%
Counter-Strike 2 85−90
+74%
50−55
−74%
Cyberpunk 2077 46
+70.4%
27−30
−70.4%
Dota 2 202
+83.6%
110−120
−83.6%
Far Cry 5 108
+80%
60−65
−80%
Forza Horizon 4 153
+70%
90−95
−70%
Hogwarts Legacy 53
+76.7%
30−33
−76.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+74.5%
55−60
−74.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+75.6%
45−50
−75.6%

Vậy RTX 3090 và PRO W7600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 nhanh hơn 70% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 64.24 38.06
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 3 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 130 Watt

RTX 3090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7600: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 169.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO W7600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3090 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7600 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3090
GeForce RTX 3090
AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.2 79495 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3090 hoặc Radeon PRO W7600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.