GeForce RTX 3080 vs Arc A530M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 và Arc A530M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3080
2020
10 GB GDDR6X, 320 Watt
64.71
+250%

RTX 3080 vượt qua Arc A530M với mức trọn vẹn là 250% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 và Arc A530M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31308
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.43không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.0219.49
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA102DG2-256
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 và Arc A530M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 và Arc A530M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng87041536
Tần số nhân1440 MHz900 MHz
Tần số Boost1710 MHz1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million11,500 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture465.1124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động29.77 TFLOPS3.994 TFLOPS
ROPs9648
TMUs27296
Tensor Cores272192
Ray Tracing Cores6812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 và Arc A530M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài285 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 và Arc A530M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ760.3 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 và Arc A530M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 và Arc A530M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.5-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 và Arc A530M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 64.71
+250%
Arc A530M 18.49

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 25177
+250%
Arc A530M 7195

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 và Arc A530M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD167
+271%
45−50
−271%
1440p126
+260%
35−40
−260%
4K88
+267%
24−27
−267%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.19không có dữ liệu
1440p5.55không có dữ liệu
4K7.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 307
+582%
45−50
−582%
Counter-Strike 2 150−160
+381%
30−35
−381%
Cyberpunk 2077 150−160
+319%
35−40
−319%
Atomic Heart 239
+431%
45−50
−431%
Battlefield 5 172
+136%
70−75
−136%
Counter-Strike 2 150−160
+381%
30−35
−381%
Cyberpunk 2077 138
+283%
35−40
−283%
Far Cry 5 157
+166%
55−60
−166%
Fortnite 280−290
+204%
90−95
−204%
Forza Horizon 4 230−240
+232%
70−75
−232%
Forza Horizon 5 152
+217%
45−50
−217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+172%
65−70
−172%
Valorant 300−350
+150%
130−140
−150%
Atomic Heart 147
+227%
45−50
−227%
Battlefield 5 156
+114%
70−75
−114%
Counter-Strike 2 150−160
+381%
30−35
−381%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+27.5%
210−220
−27.5%
Cyberpunk 2077 134
+272%
35−40
−272%
Dota 2 147
+268%
40−45
−268%
Far Cry 5 150
+154%
55−60
−154%
Fortnite 280−290
+204%
90−95
−204%
Forza Horizon 4 230−240
+232%
70−75
−232%
Forza Horizon 5 140
+192%
45−50
−192%
Grand Theft Auto V 147
+126%
65−70
−126%
Metro Exodus 128
+246%
35−40
−246%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+172%
65−70
−172%
The Witcher 3: Wild Hunt 303
+531%
45−50
−531%
Valorant 300−350
+150%
130−140
−150%
Battlefield 5 145
+98.6%
70−75
−98.6%
Counter-Strike 2 150−160
+381%
30−35
−381%
Cyberpunk 2077 131
+264%
35−40
−264%
Dota 2 135
+286%
35−40
−286%
Far Cry 5 140
+137%
55−60
−137%
Forza Horizon 4 230−240
+232%
70−75
−232%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+172%
65−70
−172%
The Witcher 3: Wild Hunt 149
+210%
45−50
−210%
Valorant 268
+100%
130−140
−100%
Fortnite 280−290
+204%
90−95
−204%
Counter-Strike 2 55−60
+293%
14−16
−293%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+255%
120−130
−255%
Grand Theft Auto V 112
+286%
27−30
−286%
Metro Exodus 95
+332%
21−24
−332%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.4%
160−170
−5.4%
Valorant 350−400
+133%
160−170
−133%
Battlefield 5 124
+153%
45−50
−153%
Cyberpunk 2077 86
+438%
16−18
−438%
Far Cry 5 135
+246%
35−40
−246%
Forza Horizon 4 200−210
+365%
40−45
−365%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+393%
27−30
−393%
Fortnite 150−160
+287%
35−40
−287%
Atomic Heart 50−55
+286%
14−16
−286%
Counter-Strike 2 35−40
+388%
8−9
−388%
Grand Theft Auto V 143
+361%
30−35
−361%
Metro Exodus 65
+364%
14−16
−364%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
+360%
24−27
−360%
Valorant 300−350
+236%
95−100
−236%
Battlefield 5 91
+250%
24−27
−250%
Counter-Strike 2 35−40
+388%
8−9
−388%
Cyberpunk 2077 43
+514%
7−8
−514%
Dota 2 129
+269%
35−40
−269%
Far Cry 5 94
+395%
18−20
−395%
Forza Horizon 4 150−160
+400%
30−33
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+465%
16−18
−465%
Fortnite 75−80
+365%
16−18
−365%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy RTX 3080 và Arc A530M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 nhanh hơn 271% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 nhanh hơn 260% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 nhanh hơn 267% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3080 nhanh hơn 582%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 64.71 18.49
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 1 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 65 Watt

RTX 3080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 250%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A530M: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 392.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 vì nó vượt trội hơn Arc A530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A530M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
Intel Arc A530M
Arc A530M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
6494 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
204 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 hoặc Arc A530M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.