GeForce RTX 3070 vs Radeon PRO W7900

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3070
2020
8 GB GDDR6, 220 Watt
49.83

PRO W7900 vượt qua RTX 3070 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5016
Vị trí theo mức độ phổ biến38không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.0819.81
Hiệu quả năng lượng17.9317.41
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA104Navi 31
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 188% so với PRO W7900.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng58886144
Tần số nhân1500 MHz1855 MHz
Tần số Boost1725 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million57,700 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt295 Watt
Tốc độ xử lý texture317.4958.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.31 TFLOPS61.32 TFLOPS
ROPs96192
TMUs184384
Tensor Cores184không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4696

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mm280 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA8.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 49.83
PRO W7900 64.89
+30.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 22262
PRO W7900 28993
+30.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD148
−28.4%
190−200
+28.4%
1440p99
−21.2%
120−130
+21.2%
4K63
−27%
80−85
+27%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.37
+524%
21.05
−524%
1440p5.04
+561%
33.33
−561%
4K7.92
+531%
49.99
−531%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 524% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 561% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 531% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 280−290
−24.1%
350−400
+24.1%
Cyberpunk 2077 147
−29.3%
190−200
+29.3%
Hogwarts Legacy 130−140
−29.8%
170−180
+29.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 149
−27.5%
190−200
+27.5%
Counter-Strike 2 330
−21.2%
400−450
+21.2%
Cyberpunk 2077 139
−29.5%
180−190
+29.5%
Far Cry 5 154
−29.9%
200−210
+29.9%
Fortnite 230−240
−27.1%
300−310
+27.1%
Forza Horizon 4 200−210
−26.2%
260−270
+26.2%
Forza Horizon 5 159
−25.8%
200−210
+25.8%
Hogwarts Legacy 125
−28%
160−170
+28%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−29.9%
230−240
+29.9%
Valorant 290−300
−19%
350−400
+19%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 132
−28.8%
170−180
+28.8%
Counter-Strike 2 257
−16.7%
300−310
+16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−25.9%
350−400
+25.9%
Cyberpunk 2077 126
−27%
160−170
+27%
Dota 2 133
−27.8%
170−180
+27.8%
Far Cry 5 148
−28.4%
190−200
+28.4%
Fortnite 230−240
−27.1%
300−310
+27.1%
Forza Horizon 4 200−210
−26.2%
260−270
+26.2%
Forza Horizon 5 148
−28.4%
190−200
+28.4%
Grand Theft Auto V 139
−29.5%
180−190
+29.5%
Hogwarts Legacy 105
−23.8%
130−140
+23.8%
Metro Exodus 120
−25%
150−160
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−29.9%
230−240
+29.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 230
−26.1%
290−300
+26.1%
Valorant 290−300
−19%
350−400
+19%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 119
−26.1%
150−160
+26.1%
Cyberpunk 2077 102
−27.5%
130−140
+27.5%
Dota 2 125
−28%
160−170
+28%
Far Cry 5 141
−27.7%
180−190
+27.7%
Forza Horizon 4 200−210
−26.2%
260−270
+26.2%
Hogwarts Legacy 81
−23.5%
100−105
+23.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−29.9%
230−240
+29.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 121
−24%
150−160
+24%
Valorant 237
−26.6%
300−310
+26.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
−27.1%
300−310
+27.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 167
−25.7%
210−220
+25.7%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
−29.9%
500−550
+29.9%
Grand Theft Auto V 98
−22.4%
120−130
+22.4%
Metro Exodus 75
−26.7%
95−100
+26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−25.7%
220−230
+25.7%
Valorant 300−350
−20.5%
400−450
+20.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 103
−26.2%
130−140
+26.2%
Cyberpunk 2077 62
−29%
80−85
+29%
Far Cry 5 125
−28%
160−170
+28%
Forza Horizon 4 160−170
−30.2%
220−230
+30.2%
Hogwarts Legacy 63
−27%
80−85
+27%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
−26.1%
150−160
+26.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 140−150
−27.5%
190−200
+27.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 43
−27.9%
55−60
+27.9%
Grand Theft Auto V 117
−28.2%
150−160
+28.2%
Hogwarts Legacy 35−40
−25%
45−50
+25%
Metro Exodus 49
−22.4%
60−65
+22.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
−22.2%
110−120
+22.2%
Valorant 300−350
−14%
350−400
+14%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
−28.6%
90−95
+28.6%
Counter-Strike 2 65−70
−23.2%
85−90
+23.2%
Cyberpunk 2077 30
−16.7%
35−40
+16.7%
Dota 2 125
−28%
160−170
+28%
Far Cry 5 70
−28.6%
90−95
+28.6%
Forza Horizon 4 120−130
−25%
150−160
+25%
Hogwarts Legacy 35
−28.6%
45−50
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−29%
120−130
+29%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
−28.2%
100−105
+28.2%

Vậy RTX 3070 và PRO W7900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7900 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7900 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7900 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.83 64.89
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 295 Watt

RTX 3070 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 34.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7900: hiệu năng cao hơn 30.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7900 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7900 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 12223 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 hoặc Radeon PRO W7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.