GeForce RTX 3070 vs Radeon PRO W7500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3070
2020
8 GB GDDR6, 220 Watt
49.85
+68.8%

RTX 3070 vượt qua PRO W7500 với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất48156
Vị trí theo mức độ phổ biến38không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.46100.00
Hiệu quả năng lượng18.0433.60
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA104Navi 33
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $429

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 74% so với RTX 3070.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng58881792
Tần số nhân1500 MHz1500 MHz
Tần số Boost1725 MHz1700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million13,300 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture317.4190.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.31 TFLOPS12.19 TFLOPS
ROPs9664
TMUs184112
Tensor Cores184không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài242 mm216 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1344 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s172.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 2.1
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA8.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 49.85
+68.8%
PRO W7500 29.54

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 22288
+68.8%
PRO W7500 13207

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 và Radeon PRO W7500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD148
+74.1%
85−90
−74.1%
1440p100
+81.8%
55−60
−81.8%
4K64
+82.9%
35−40
−82.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.37
+49.7%
5.05
−49.7%
1440p4.99
+56.3%
7.80
−56.3%
4K7.80
+57.2%
12.26
−57.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 56% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 thấp hơn 57% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 263
+75.3%
150−160
−75.3%
Counter-Strike 2 280−290
+76.3%
160−170
−76.3%
Cyberpunk 2077 147
+72.9%
85−90
−72.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 196
+78.2%
110−120
−78.2%
Battlefield 5 149
+75.3%
85−90
−75.3%
Counter-Strike 2 330
+73.7%
190−200
−73.7%
Cyberpunk 2077 139
+73.8%
80−85
−73.8%
Far Cry 5 154
+71.1%
90−95
−71.1%
Fortnite 230−240
+69.3%
140−150
−69.3%
Forza Horizon 4 200−210
+72.5%
120−130
−72.5%
Forza Horizon 5 159
+76.7%
90−95
−76.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
Valorant 290−300
+72.9%
170−180
−72.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 113
+73.8%
65−70
−73.8%
Battlefield 5 132
+76%
75−80
−76%
Counter-Strike 2 257
+71.3%
150−160
−71.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+73.8%
160−170
−73.8%
Cyberpunk 2077 126
+80%
70−75
−80%
Dota 2 133
+77.3%
75−80
−77.3%
Far Cry 5 148
+74.1%
85−90
−74.1%
Fortnite 230−240
+69.3%
140−150
−69.3%
Forza Horizon 4 200−210
+72.5%
120−130
−72.5%
Forza Horizon 5 148
+74.1%
85−90
−74.1%
Grand Theft Auto V 139
+73.8%
80−85
−73.8%
Metro Exodus 120
+71.4%
70−75
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
The Witcher 3: Wild Hunt 230
+76.9%
130−140
−76.9%
Valorant 290−300
+72.9%
170−180
−72.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 119
+70%
70−75
−70%
Cyberpunk 2077 102
+70%
60−65
−70%
Dota 2 125
+78.6%
70−75
−78.6%
Far Cry 5 141
+76.3%
80−85
−76.3%
Forza Horizon 4 200−210
+72.5%
120−130
−72.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+77%
100−105
−77%
The Witcher 3: Wild Hunt 121
+72.9%
70−75
−72.9%
Valorant 237
+69.3%
140−150
−69.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+69.3%
140−150
−69.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 167
+75.8%
95−100
−75.8%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+75%
220−230
−75%
Grand Theft Auto V 98
+78.2%
55−60
−78.2%
Metro Exodus 75
+87.5%
40−45
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Valorant 300−350
+74.7%
190−200
−74.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+71.7%
60−65
−71.7%
Cyberpunk 2077 62
+77.1%
35−40
−77.1%
Far Cry 5 125
+78.6%
70−75
−78.6%
Forza Horizon 4 160−170
+69%
100−105
−69%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+75.4%
65−70
−75.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+76.5%
85−90
−76.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Counter-Strike 2 43
+79.2%
24−27
−79.2%
Grand Theft Auto V 117
+80%
65−70
−80%
Metro Exodus 49
+81.5%
27−30
−81.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+80%
50−55
−80%
Valorant 300−350
+70.6%
180−190
−70.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
+75%
40−45
−75%
Counter-Strike 2 65−70
+72.5%
40−45
−72.5%
Cyberpunk 2077 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Dota 2 125
+78.6%
70−75
−78.6%
Far Cry 5 70
+75%
40−45
−75%
Forza Horizon 4 120−130
+71.4%
70−75
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+69.1%
55−60
−69.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+73.3%
45−50
−73.3%

Vậy RTX 3070 và PRO W7500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 74% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.85 29.54
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 3 Tháng 8 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 70 Watt

RTX 3070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7500: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 214.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO W7500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 12060 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 hoặc Radeon PRO W7500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.