Iris Xe Graphics G7 vs Radeon 625

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Radeon 625, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe Graphics G7
2020
9.92
+265%

Iris Xe Graphics G7 vượt qua 625 với mức trọn vẹn là 265% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Radeon 625, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất445804
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.89
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XePolaris 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Radeon 625: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Radeon 625, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96384
Tần số nhânkhông có dữ liệu730 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,550 million
Quy trình công nghệ10 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu24.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7864 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Radeon 625 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon 625: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon 625. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon 625 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon 625 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Radeon 625 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+371%
7−8
−371%
Far Cry 5 40−45
+310%
10−11
−310%
Fortnite 60−65
+275%
16−18
−275%
Forza Horizon 4 40−45
+193%
14−16
−193%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+276%
21−24
−276%
Red Dead Redemption 2 27−30
+170%
10−11
−170%
Valorant 40−45
+1233%
3−4
−1233%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+371%
7−8
−371%
Dota 2 35−40
+429%
7−8
−429%
Far Cry 5 40−45
+141%
16−18
−141%
Fortnite 60−65
+300%
14−16
−300%
Forza Horizon 4 40−45
+193%
14−16
−193%
Grand Theft Auto V 35−40
+429%
7−8
−429%
Metro Exodus 27−30
+460%
5−6
−460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+204%
24−27
−204%
Red Dead Redemption 2 27−30
+170%
10−11
−170%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+182%
10−12
−182%
Valorant 40−45
+1233%
3−4
−1233%
World of Tanks 140−150
+188%
50−55
−188%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+371%
7−8
−371%
Dota 2 35−40
+429%
7−8
−429%
Far Cry 5 40−45
+141%
16−18
−141%
Forza Horizon 4 40−45
+193%
14−16
−193%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+204%
24−27
−204%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+288%
8−9
−288%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+275%
16−18
−275%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+600%
2−3
−600%
Metro Exodus 20−22
+300%
5−6
−300%
Red Dead Redemption 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 24−27
+317%
6−7
−317%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+900%
2−3
−900%
Far Cry 5 21−24
+214%
7−8
−214%
Forza Horizon 4 21−24
+2200%
1−2
−2200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+271%
7−8
−271%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
Red Dead Redemption 2 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Valorant 10−11
+400%
2−3
−400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+275%
8−9
−275%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+267%
3−4
−267%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
World of Tanks 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 2200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 27 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.92 2.72
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 13 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 10 nm 28 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 264.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon 625 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và Radeon 625, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
AMD Radeon 625
Radeon 625

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2655 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 146 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 625 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 hoặc Radeon 625, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.