GeForce RTX 3070 Ti vs Radeon PRO W7900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 Ti và Radeon PRO W7900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3070 Ti
2021
8 GB GDDR6X,290 Watt
61.16

PRO W7900 vượt qua RTX 3070 Ti với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon PRO W7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3312
Vị trí theo mức độ phổ biến88không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.7017.72
Hiệu quả năng lượng14.5217.59
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104Navi 31
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 197% so với PRO W7900.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon PRO W7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon PRO W7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61446144
Tần số nhân1575 MHz1855 MHz
Tần số Boost1770 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million57,700 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)290 Watt295 Watt
Tốc độ xử lý texture339.8958.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS61.32 TFLOPS
ROPs96192
TMUs192384
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4896

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon PRO W7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm280 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 Ti và Radeon PRO W7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ608.3 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 Ti và Radeon PRO W7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 Ti và Radeon PRO W7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon PRO W7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3070 Ti 61.16
PRO W7900 75.40
+23.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3070 Ti 23503
PRO W7900 28976
+23.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 Ti và Radeon PRO W7900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD176
−19.3%
210−220
+19.3%
1440p95
−15.8%
110−120
+15.8%
4K61
−23%
75−80
+23%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.40
+460%
19.04
−460%
1440p6.31
+477%
36.35
−477%
4K9.82
+443%
53.32
−443%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 Ti thấp hơn 460% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 Ti thấp hơn 477% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3070 Ti thấp hơn 443% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 193
−19.2%
230−240
+19.2%
Cyberpunk 2077 174
−20.7%
210−220
+20.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−19.7%
140−150
+19.7%
Counter-Strike 2 152
−18.4%
180−190
+18.4%
Cyberpunk 2077 69
−23.2%
85−90
+23.2%
Forza Horizon 4 398
−13.1%
450−500
+13.1%
Forza Horizon 5 150−160
−22.6%
190−200
+22.6%
Metro Exodus 173
−21.4%
210−220
+21.4%
Red Dead Redemption 2 110−120
−17.1%
130−140
+17.1%
Valorant 280−290
−7.1%
300−310
+7.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−19.7%
140−150
+19.7%
Counter-Strike 2 131
−22.1%
160−170
+22.1%
Cyberpunk 2077 61
−23%
75−80
+23%
Dota 2 198
−21.2%
240−250
+21.2%
Far Cry 5 162
−17.3%
190−200
+17.3%
Fortnite 240−250
−20.8%
290−300
+20.8%
Forza Horizon 4 316
−10.8%
350−400
+10.8%
Forza Horizon 5 150−160
−22.6%
190−200
+22.6%
Grand Theft Auto V 173
−21.4%
210−220
+21.4%
Metro Exodus 138
−23.2%
170−180
+23.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−20.9%
260−270
+20.9%
Red Dead Redemption 2 110−120
−17.1%
130−140
+17.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
−20.7%
210−220
+20.7%
Valorant 280−290
−7.1%
300−310
+7.1%
World of Tanks 270−280
−7.5%
300−310
+7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−19.7%
140−150
+19.7%
Counter-Strike 2 114
−22.8%
140−150
+22.8%
Cyberpunk 2077 56
−16.1%
65−70
+16.1%
Dota 2 230
−21.7%
280−290
+21.7%
Far Cry 5 120−130
−16.7%
140−150
+16.7%
Forza Horizon 4 274
−9.5%
300−310
+9.5%
Forza Horizon 5 150−160
−22.6%
190−200
+22.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−20.9%
260−270
+20.9%
Valorant 280−290
−7.1%
300−310
+7.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35−40
+9.4%
Dota 2 137
−16.8%
160−170
+16.8%
Grand Theft Auto V 137
−16.8%
160−170
+16.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20%
210−220
+20%
Red Dead Redemption 2 70−75
−18.1%
85−90
+18.1%
World of Tanks 400−450
−22.9%
500−550
+22.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−14.9%
100−105
+14.9%
Cyberpunk 2077 36
−11.1%
40−45
+11.1%
Far Cry 5 160−170
−18.8%
190−200
+18.8%
Forza Horizon 4 205
−22%
250−260
+22%
Forza Horizon 5 110−120
−17.1%
130−140
+17.1%
Metro Exodus 135
−18.5%
160−170
+18.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−17.2%
150−160
+17.2%
Valorant 240−250
−19.3%
290−300
+19.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−14.3%
40−45
+14.3%
Dota 2 147
−22.4%
180−190
+22.4%
Grand Theft Auto V 147
−22.4%
180−190
+22.4%
Metro Exodus 56
−16.1%
65−70
+16.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−19.6%
250−260
+19.6%
Red Dead Redemption 2 45−50
−14.6%
55−60
+14.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
−22.4%
180−190
+22.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−21.8%
95−100
+21.8%
Counter-Strike 2 16
−12.5%
18−20
+12.5%
Cyberpunk 2077 18
−16.7%
21−24
+16.7%
Dota 2 194
−18.6%
230−240
+18.6%
Far Cry 5 100−110
−14.3%
120−130
+14.3%
Fortnite 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%
Forza Horizon 4 119
−17.6%
140−150
+17.6%
Forza Horizon 5 65−70
−17.6%
80−85
+17.6%
Valorant 130−140
−16.8%
160−170
+16.8%

Vậy RTX 3070 Ti và PRO W7900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7900 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7900 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7900 nhanh hơn 23% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 61.16 75.40
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 290 Watt 295 Watt

RTX 3070 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7900: hiệu năng cao hơn 23.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7900 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3070 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7900 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3070 Ti và Radeon PRO W7900, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti
GeForce RTX 3070 Ti
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 6366 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 77 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3070 Ti hoặc Radeon PRO W7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.