GeForce RTX 3060 Ti vs RTX A4500

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060 Ti
2020
8 GB GDDR6, 200 Watt
45.65

RTX A4500 vượt qua RTX 3060 Ti với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5452
Vị trí theo mức độ phổ biến24không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.74không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.1719.14
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104GA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48647168
Tần số nhân1410 MHz1050 MHz
Tần số Boost1665 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million28,300 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture253.1369.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.2 TFLOPS23.65 TFLOPS
ROPs8096
TMUs152224
Tensor Cores152224
Ray Tracing Cores3856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài242 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 12-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s640.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 Ti 45.65
RTX A4500 48.09
+5.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3060 Ti 20412
RTX A4500 21501
+5.3%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 3060 Ti 109075
RTX A4500 142062
+30.2%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 3060 Ti 115945
RTX A4500 130832
+12.8%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 3060 Ti 128321
RTX A4500 171509
+33.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140
+0%
140−150
+0%
1440p80
+0%
80−85
+0%
4K50
+0%
50−55
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.85không có dữ liệu
1440p4.99không có dữ liệu
4K7.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 236
−1.7%
240−250
+1.7%
Counter-Strike 2 344
−1.7%
350−400
+1.7%
Cyberpunk 2077 132
+1.5%
130−140
−1.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 180
+0%
180−190
+0%
Battlefield 5 145
−3.4%
150−160
+3.4%
Counter-Strike 2 330
+10%
300−310
−10%
Cyberpunk 2077 113
+2.7%
110−120
−2.7%
Far Cry 5 144
−4.2%
150−160
+4.2%
Fortnite 210−220
−3.8%
220−230
+3.8%
Forza Horizon 4 200
−5%
210−220
+5%
Forza Horizon 5 176
−2.3%
180−190
+2.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−3.4%
180−190
+3.4%
Valorant 270−280
−3.3%
280−290
+3.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 103
+3%
100−105
−3%
Battlefield 5 124
−4.8%
130−140
+4.8%
Counter-Strike 2 224
−2.7%
230−240
+2.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−4.3%
290−300
+4.3%
Cyberpunk 2077 95
−5.3%
100−105
+5.3%
Dota 2 145
−3.4%
150−160
+3.4%
Far Cry 5 137
−2.2%
140−150
+2.2%
Fortnite 210−220
−3.8%
220−230
+3.8%
Forza Horizon 4 196
−2%
200−210
+2%
Forza Horizon 5 158
−1.3%
160−170
+1.3%
Grand Theft Auto V 141
+0.7%
140−150
−0.7%
Metro Exodus 110
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−3.4%
180−190
+3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
−2.7%
190−200
+2.7%
Valorant 270−280
−3.3%
280−290
+3.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 114
−5.3%
120−130
+5.3%
Cyberpunk 2077 84
−1.2%
85−90
+1.2%
Dota 2 135
−3.7%
140−150
+3.7%
Far Cry 5 129
−0.8%
130−140
+0.8%
Forza Horizon 4 173
−4%
180−190
+4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−3.4%
180−190
+3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
−3.3%
95−100
+3.3%
Valorant 274
−2.2%
280−290
+2.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
−3.8%
220−230
+3.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 146
−2.7%
150−160
+2.7%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
−1.4%
350−400
+1.4%
Grand Theft Auto V 97
−3.1%
100−105
+3.1%
Metro Exodus 66
+1.5%
65−70
−1.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Valorant 300−350
+1%
300−310
−1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
−2%
100−105
+2%
Cyberpunk 2077 54
−1.9%
55−60
+1.9%
Far Cry 5 105
−4.8%
110−120
+4.8%
Forza Horizon 4 150
+0%
150−160
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+1%
100−105
−1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
−3.7%
140−150
+3.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Counter-Strike 2 36
+2.9%
35−40
−2.9%
Grand Theft Auto V 107
−2.8%
110−120
+2.8%
Metro Exodus 43
−4.7%
45−50
+4.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
−3.9%
80−85
+3.9%
Valorant 280−290
−3.8%
300−310
+3.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 60−65
−4.8%
65−70
+4.8%
Cyberpunk 2077 25
+4.2%
24−27
−4.2%
Dota 2 109
−0.9%
110−120
+0.9%
Far Cry 5 65
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 103
+3%
100−105
−3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

Vậy RTX 3060 Ti và RTX A4500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 45.65 48.09
Mức độ mới 1 Tháng 12 2020 23 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 20 GB

RTX A4500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.3%, mới hơn 11 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 3060 Ti và RTX A4500 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A4500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
NVIDIA RTX A4500
RTX A4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 16515 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 199 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 Ti hoặc RTX A4500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.