GeForce RTX 3050 6GB Mobile vs Arc 8-Core iGPU

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 6GB Mobile và Arc 8-Core iGPU, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 3050 6GB Mobile
2023
6 GB GDDR6,60 Watt
25.19
+35.9%

RTX 3050 6GB Mobile vượt qua Arc 8-Core iGPU với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và Arc 8-Core iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất219303
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.90không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0-R 6 GBMeteor Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và Arc 8-Core iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và Arc 8-Core iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25608
Tần số nhân1237 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1492 MHz2300 MHz
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và Arc 8-Core iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 6GB Mobile và Arc 8-Core iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ12000 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 6GB Mobile và Arc 8-Core iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212_2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và Arc 8-Core iGPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3050 6GB Mobile 25.19
+35.9%
Arc 8-Core iGPU 18.53

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3050 6GB Mobile 17421
+40.8%
Arc 8-Core iGPU 12375

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3050 6GB Mobile 11960
+39.7%
Arc 8-Core iGPU 8561

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 6GB Mobile 72486
+63.9%
Arc 8-Core iGPU 44226

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3050 6GB Mobile 500518
+26%
Arc 8-Core iGPU 397122

3DMark Time Spy Graphics

RTX 3050 6GB Mobile 4661
+42.2%
Arc 8-Core iGPU 3277

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và Arc 8-Core iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
+91.7%
36
−91.7%
1440p37
+85%
20
−85%
4K18−21
+20%
15
−20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+80.8%
26
−80.8%
Cyberpunk 2077 81
+47.3%
55−60
−47.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+30.5%
55−60
−30.5%
Counter-Strike 2 45−50
+104%
23
−104%
Cyberpunk 2077 32
+52.4%
21−24
−52.4%
Forza Horizon 4 105
+47.9%
71
−47.9%
Forza Horizon 5 65−70
+36.7%
45−50
−36.7%
Metro Exodus 65−70
+65%
40
−65%
Red Dead Redemption 2 55−60
+27.9%
40−45
−27.9%
Valorant 100−110
+34.7%
75−80
−34.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+30.5%
55−60
−30.5%
Counter-Strike 2 40
+73.9%
23
−73.9%
Cyberpunk 2077 23
+43.8%
16−18
−43.8%
Dota 2 61
+144%
25
−144%
Far Cry 5 97
+185%
34
−185%
Fortnite 120−130
+26%
100−105
−26%
Forza Horizon 4 86
+45.8%
59
−45.8%
Forza Horizon 5 65−70
+36.7%
45−50
−36.7%
Grand Theft Auto V 91
+264%
25
−264%
Metro Exodus 65−70
+128%
29
−128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+24.4%
120−130
−24.4%
Red Dead Redemption 2 55−60
+27.9%
40−45
−27.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+41.4%
55−60
−41.4%
Valorant 100−110
+34.7%
75−80
−34.7%
World of Tanks 250−260
+16.7%
220−230
−16.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+30.5%
55−60
−30.5%
Counter-Strike 2 45−50
+42.4%
30−35
−42.4%
Cyberpunk 2077 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Dota 2 85−90
+45%
60−65
−45%
Far Cry 5 75−80
+20.3%
60−65
−20.3%
Forza Horizon 4 76
+65.2%
46
−65.2%
Forza Horizon 5 65−70
+36.7%
45−50
−36.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+24.4%
120−130
−24.4%
Valorant 100−110
+34.7%
75−80
−34.7%

1440p
High Preset

Dota 2 40
+264%
11
−264%
Grand Theft Auto V 40
+264%
11
−264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.8%
160−170
−4.8%
Red Dead Redemption 2 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
World of Tanks 160−170
+30.7%
120−130
−30.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+34.2%
35−40
−34.2%
Counter-Strike 2 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Cyberpunk 2077 21−24
+50%
14−16
−50%
Far Cry 5 70−75
+51%
45−50
−51%
Forza Horizon 4 57
+90%
30
−90%
Forza Horizon 5 40−45
+37.9%
27−30
−37.9%
Metro Exodus 55−60
+35.7%
40−45
−35.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+42.3%
24−27
−42.3%
Valorant 65−70
+44.7%
45−50
−44.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Dota 2 40−45
+389%
9
−389%
Grand Theft Auto V 40−45
+389%
9
−389%
Metro Exodus 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+40%
55−60
−40%
Red Dead Redemption 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+389%
9
−389%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Far Cry 5 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Fortnite 30−35
+40.9%
21−24
−40.9%
Forza Horizon 4 35−40
+160%
15
−160%
Forza Horizon 5 21−24
+40%
14−16
−40%
Valorant 30−35
+50%
21−24
−50%

Vậy RTX 3050 6GB Mobile và Arc 8-Core iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 92% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 85% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 389%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6GB Mobile đã vượt qua Arc 8-Core iGPU trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.19 18.53
Mức độ mới 6 Tháng 1 2023 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm

RTX 3050 6GB Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc 8-Core iGPU: mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6GB Mobile vì nó vượt trội hơn Arc 8-Core iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 6GB Mobile và Arc 8-Core iGPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB Mobile
Intel Arc 8-Core iGPU
Arc 8-Core iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 697 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 53 các phiếu

Hãy đánh giá Arc 8-Core iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 6GB Mobile hoặc Arc 8-Core iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.