Radeon Pro W6600X vs GeForce GTX 1660 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W6600X và GeForce GTX 1660 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro W6600X
2021
8 GB GDDR6,120 Watt
34.12
+3%

Pro W6600X chỉ vượt qua GTX 1660 Super với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6600X và GeForce GTX 1660 Super (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất157165
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1009
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất54.4057.76
Hiệu quả năng lượng19.5718.24
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23TU116
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 6% so với Pro W6600X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6600X và GeForce GTX 1660 Super (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6600X và GeForce GTX 1660 Super (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481408
Tần số nhân2068 MHz1530 MHz
Tần số Boost2479 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million6,600 million
Quy trình công nghệ7 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture317.3157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.15 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs6448
TMUs12888
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6600X và GeForce GTX 1660 Super (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6600X và GeForce GTX 1660 Super (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6600X và GeForce GTX 1660 Super (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
HDCP-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro W6600X và GeForce GTX 1660 Super (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENC-+
Ansel-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro W6600X và GeForce GTX 1660 Super (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W6600X và GeForce GTX 1660 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro W6600X 34.12
+3%
GTX 1660 Super 33.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W6600X 13113
+3%
GTX 1660 Super 12728

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W6600X và GeForce GTX 1660 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD90−95
−1.1%
91
+1.1%
1440p55−60
+0%
55
+0%
4K30−35
+0%
30
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.77
−209%
2.52
+209%
1440p12.71
−205%
4.16
+205%
4K23.30
−205%
7.63
+205%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 209% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 205% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 205% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90
+0%
90
+0%
Cyberpunk 2077 76
+0%
76
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+0%
92
+0%
Counter-Strike 2 62
+0%
62
+0%
Cyberpunk 2077 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 163
+0%
163
+0%
Forza Horizon 5 96
+0%
96
+0%
Metro Exodus 108
+0%
108
+0%
Red Dead Redemption 2 80
+0%
80
+0%
Valorant 143
+0%
143
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 52
+0%
52
+0%
Cyberpunk 2077 49
+0%
49
+0%
Dota 2 166
+0%
166
+0%
Far Cry 5 147
+0%
147
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 129
+0%
129
+0%
Forza Horizon 5 67
+0%
67
+0%
Grand Theft Auto V 133
+0%
133
+0%
Metro Exodus 73
+0%
73
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 233
+0%
233
+0%
Red Dead Redemption 2 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 77
+0%
77
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+0%
79
+0%
Counter-Strike 2 48
+0%
48
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%
Dota 2 211
+0%
211
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 112
+0%
112
+0%
Forza Horizon 5 67
+0%
67
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Valorant 122
+0%
122
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 62
+0%
62
+0%
Grand Theft Auto V 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
+0%
162
+0%
Red Dead Redemption 2 27
+0%
27
+0%
World of Tanks 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 56
+0%
56
+0%
Counter-Strike 2 29
+0%
29
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 80
+0%
80
+0%
Forza Horizon 5 39
+0%
39
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 73
+0%
73
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Dota 2 60
+0%
60
+0%
Grand Theft Auto V 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 22
+0%
22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 101
+0%
101
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+0%
60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+0%
29
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Dota 2 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 5 22
+0%
22
+0%
Valorant 34
+0%
34
+0%

Vậy Pro W6600X và GTX 1660 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Super nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.12 33.12
Mức độ mới 3 Tháng 8 2021 29 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 125 Watt

Pro W6600X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.2%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro W6600X và GeForce GTX 1660 Super quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro W6600X được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1660 Super dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro W6600X và GeForce GTX 1660 Super, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W6600X
Radeon Pro W6600X
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 20993 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro W6600X hoặc GeForce GTX 1660 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.