GeForce RTX 3050 6GB Mobile vs RTX 3050 6 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 6GB Mobile
2023
6 GB GDDR6, 60 Watt
24.32

RTX 3050 6 GB vượt qua RTX 3050 6GB Mobile với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất224210
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10020
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu75.55
Hiệu quả năng lượng28.9727.44
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGN20-P0-R 6 GBGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602304
Tần số nhân1237 MHz1042 MHz
Tần số Boost1492 MHz1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,700 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt (35 - 80 Watt TGP)70 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.774 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu72
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70
−7.1%
75−80
+7.1%
1440p37
−8.1%
40−45
+8.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.39
1440pkhông có dữ liệu4.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Cyberpunk 2077 81
−4.9%
85−90
+4.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Counter-Strike 2 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Cyberpunk 2077 32
−9.4%
35−40
+9.4%
Forza Horizon 4 105
−4.8%
110−120
+4.8%
Forza Horizon 5 65−70
−4.5%
70−75
+4.5%
Metro Exodus 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
Red Dead Redemption 2 55−60
−9.1%
60−65
+9.1%
Valorant 100−110
−8.9%
110−120
+8.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Counter-Strike 2 40
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 23
−4.3%
24−27
+4.3%
Dota 2 61
−6.6%
65−70
+6.6%
Far Cry 5 97
−3.1%
100−105
+3.1%
Fortnite 120−130
−3.2%
130−140
+3.2%
Forza Horizon 4 86
−10.5%
95−100
+10.5%
Forza Horizon 5 65−70
−4.5%
70−75
+4.5%
Grand Theft Auto V 91
−9.9%
100−105
+9.9%
Metro Exodus 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−7.6%
170−180
+7.6%
Red Dead Redemption 2 55−60
−9.1%
60−65
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−9.8%
90−95
+9.8%
Valorant 100−110
−8.9%
110−120
+8.9%
World of Tanks 250−260
−8.5%
280−290
+8.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Counter-Strike 2 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Cyberpunk 2077 19
−10.5%
21−24
+10.5%
Dota 2 85−90
−9.2%
95−100
+9.2%
Far Cry 5 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Forza Horizon 4 76
−5.3%
80−85
+5.3%
Forza Horizon 5 65−70
−4.5%
70−75
+4.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−7.6%
170−180
+7.6%
Valorant 100−110
−8.9%
110−120
+8.9%

1440p
High Preset

Dota 2 40
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 40
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Red Dead Redemption 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
World of Tanks 160−170
−7.8%
180−190
+7.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Counter-Strike 2 24−27
−8%
27−30
+8%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 70−75
−8.1%
80−85
+8.1%
Forza Horizon 4 57
−5.3%
60−65
+5.3%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 55−60
−5.3%
60−65
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Valorant 65−70
−10.3%
75−80
+10.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Dota 2 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Grand Theft Auto V 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Metro Exodus 20−22
−5%
21−24
+5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Far Cry 5 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Fortnite 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Forza Horizon 4 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%

Vậy RTX 3050 6GB Mobile và RTX 3050 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.32 26.88
Mức độ mới 6 Tháng 1 2023 2 Tháng 2 2024
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 70 Watt

RTX 3050 6GB Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6 GB: hiệu năng cao hơn 10.5%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6 GB vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 6GB Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 6 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 6GB Mobile và GeForce RTX 3050 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB Mobile
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 710 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1512 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 6GB Mobile hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.