GeForce RTX 2080 vs TITAN RTX

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 và TITAN RTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 2080
2018
8 GB GDDR6, 215 Watt
41.96

TITAN RTX chỉ vượt qua RTX 2080 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 và TITAN RTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7170
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.612.12
Hiệu quả năng lượng15.5411.99
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU104TU102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)18 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1155% so với TITAN RTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 và TITAN RTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 và TITAN RTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29444608
Tần số nhân1515 MHz1350 MHz
Tần số Boost1710 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million18,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt280 Watt
Tốc độ xử lý texture314.6509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.07 TFLOPS16.31 TFLOPS
ROPs6496
TMUs184288
Tensor Cores368576
Ray Tracing Cores4672

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 và TITAN RTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 và TITAN RTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 và TITAN RTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 và TITAN RTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 và TITAN RTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 và TITAN RTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 41.96
TITAN RTX 42.17
+0.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 18762
TITAN RTX 18858
+0.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 40278
TITAN RTX 49602
+23.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 66631
TITAN RTX 99561
+49.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2080 17810
TITAN RTX 35884
+101%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 143576
TITAN RTX 177234
+23.4%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 2080 104841
TITAN RTX 148699
+41.8%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2080 436117
TITAN RTX 537413
+23.2%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 2080 106804
TITAN RTX 126701
+18.6%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 2080 119410
TITAN RTX 166517
+39.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 và TITAN RTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD144
−11.8%
161
+11.8%
1440p102
−1%
103
+1%
4K74
+0%
74
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.85
+220%
15.52
−220%
1440p6.85
+254%
24.26
−254%
4K9.45
+258%
33.77
−258%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 220% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 254% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 258% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 130−140
−89.9%
264
+89.9%
Counter-Strike 2 240−250
−41.8%
353
+41.8%
Cyberpunk 2077 100−110
+36.7%
79
−36.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 130−140
−42.4%
198
+42.4%
Battlefield 5 163
+0%
163
+0%
Counter-Strike 2 240−250
−37.3%
342
+37.3%
Cyberpunk 2077 100−110
+36.7%
79
−36.7%
Far Cry 5 117
−41%
165
+41%
Fortnite 199
+17.8%
169
−17.8%
Forza Horizon 4 156
−19.9%
187
+19.9%
Forza Horizon 5 130−140
−21.7%
168
+21.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
+3.5%
202
−3.5%
Valorant 263
−32.3%
348
+32.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 130−140
+17.8%
118
−17.8%
Battlefield 5 155
−5.8%
164
+5.8%
Counter-Strike 2 240−250
−8.4%
270
+8.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+36.7%
79
−36.7%
Dota 2 140−150
−4%
155
+4%
Far Cry 5 112
−39.3%
156
+39.3%
Fortnite 173
−1.7%
176
+1.7%
Forza Horizon 4 153
−21.6%
186
+21.6%
Forza Horizon 5 130−140
−10.9%
153
+10.9%
Grand Theft Auto V 131
−16%
152
+16%
Metro Exodus 90
−48.9%
134
+48.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 188
+15.3%
163
−15.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
−47.5%
267
+47.5%
Valorant 254
−32.3%
336
+32.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
−10.3%
160
+10.3%
Cyberpunk 2077 100−110
+38.5%
78
−38.5%
Dota 2 140−150
+0.7%
148
−0.7%
Far Cry 5 106
−37.7%
146
+37.7%
Forza Horizon 4 132
−32.6%
175
+32.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
+24.3%
136
−24.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
−31.1%
139
+31.1%
Valorant 223
−5.8%
236
+5.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 156
+16.4%
134
−16.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
−27.6%
157
+27.6%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
−0.6%
300−350
+0.6%
Grand Theft Auto V 90−95
−21.3%
114
+21.3%
Metro Exodus 60
−41.7%
85
+41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 247
−24.3%
307
+24.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 125
+11.6%
110−120
−11.6%
Cyberpunk 2077 55−60
−17.9%
66
+17.9%
Far Cry 5 99
−35.4%
134
+35.4%
Forza Horizon 4 118
−33.1%
157
+33.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 128
+4.1%
120−130
−4.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
−2.7%
35−40
+2.7%
Counter-Strike 2 55−60
+24.4%
45
−24.4%
Grand Theft Auto V 107
−25.2%
134
+25.2%
Metro Exodus 39
−41%
55
+41%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
−35.5%
103
+35.5%
Valorant 234
−28.2%
300
+28.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 76
−27.6%
97
+27.6%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
−26.9%
33
+26.9%
Dota 2 120−130
−19.7%
146
+19.7%
Far Cry 5 59
−35.6%
80
+35.6%
Forza Horizon 4 81
−40.7%
114
+40.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
−39.1%
96
+39.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 65
−13.8%
74
+13.8%

Vậy RTX 2080 và TITAN RTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN RTX nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN RTX nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 nhanh hơn 38%.
  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, TITAN RTX nhanh hơn 90%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 tốt hơn trong 14 các bài kiểm tra (22%)
  • TITAN RTX tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (70%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.96 42.17
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 18 Tháng 12 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 280 Watt

RTX 2080 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của TITAN RTX: hiệu năng cao hơn 0.5%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2080 và TITAN RTX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2312 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 824 các phiếu

Hãy đánh giá TITAN RTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 hoặc TITAN RTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.