GeForce RTX 2080 vs Qualcomm Adreno 680

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 và Qualcomm Adreno 680, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080
2018
8 GB GDDR6, 215 Watt
48.80
+2088%

RTX 2080 vượt qua Qualcomm Adreno 680 với mức trọn vẹn là 2088% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 và Qualcomm Adreno 680, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71869
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.68không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.5621.84
Kiến trúcTuring (2018−2022)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaTU104không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 và Qualcomm Adreno 680: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 và Qualcomm Adreno 680, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2944không có dữ liệu
Tần số nhân1515 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1710 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt7 Watt
Tốc độ xử lý texture314.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.07 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs184không có dữ liệu
Tensor Cores368không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 và Qualcomm Adreno 680 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 và Qualcomm Adreno 680: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 và Qualcomm Adreno 680. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-Ckhông có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 và Qualcomm Adreno 680 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 và Qualcomm Adreno 680 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 và Qualcomm Adreno 680 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 48.80
+2088%
Qualcomm Adreno 680 2.23

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 18757
+2089%
Qualcomm Adreno 680 857

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2080 40278
+1981%
Qualcomm Adreno 680 1936

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 và Qualcomm Adreno 680 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD147
+2350%
6−7
−2350%
1440p105
+2525%
4−5
−2525%
4K75
+2400%
3−4
−2400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.76không có dữ liệu
1440p6.66không có dữ liệu
4K9.32không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 130−140
+2680%
5−6
−2680%
Counter-Strike 2 100−110
+1263%
8−9
−1263%
Cyberpunk 2077 100−110
+2060%
5−6
−2060%
Atomic Heart 130−140
+2680%
5−6
−2680%
Battlefield 5 163
+2617%
6−7
−2617%
Counter-Strike 2 100−110
+1263%
8−9
−1263%
Cyberpunk 2077 100−110
+2060%
5−6
−2060%
Far Cry 5 117
+3800%
3−4
−3800%
Fortnite 199
+2111%
9−10
−2111%
Forza Horizon 4 156
+1318%
10−12
−1318%
Forza Horizon 5 130−140
+6550%
2−3
−6550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
+1800%
10−12
−1800%
Valorant 263
+558%
40−45
−558%
Atomic Heart 130−140
+2680%
5−6
−2680%
Battlefield 5 155
+2483%
6−7
−2483%
Counter-Strike 2 100−110
+1263%
8−9
−1263%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+562%
40−45
−562%
Cyberpunk 2077 100−110
+2060%
5−6
−2060%
Dota 2 140−150
+548%
21−24
−548%
Far Cry 5 112
+3633%
3−4
−3633%
Fortnite 173
+1822%
9−10
−1822%
Forza Horizon 4 153
+1291%
10−12
−1291%
Forza Horizon 5 130−140
+6550%
2−3
−6550%
Grand Theft Auto V 131
+3175%
4−5
−3175%
Metro Exodus 90
+2900%
3−4
−2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 188
+1609%
10−12
−1609%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+2486%
7−8
−2486%
Valorant 254
+535%
40−45
−535%
Battlefield 5 145
+2317%
6−7
−2317%
Counter-Strike 2 100−110
+1263%
8−9
−1263%
Cyberpunk 2077 100−110
+2060%
5−6
−2060%
Dota 2 140−150
+548%
21−24
−548%
Far Cry 5 106
+3433%
3−4
−3433%
Forza Horizon 4 132
+1100%
10−12
−1100%
Forza Horizon 5 130−140
+6550%
2−3
−6550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
+1436%
10−12
−1436%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
+1414%
7−8
−1414%
Valorant 223
+458%
40−45
−458%
Fortnite 156
+1633%
9−10
−1633%
Counter-Strike 2 35−40
+3400%
1−2
−3400%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+1987%
14−16
−1987%
Grand Theft Auto V 90−95
+9300%
1−2
−9300%
Metro Exodus 60
+2900%
2−3
−2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1067%
14−16
−1067%
Valorant 247
+1353%
16−18
−1353%
Battlefield 5 125
+2400%
5−6
−2400%
Cyberpunk 2077 55−60
+5500%
1−2
−5500%
Far Cry 5 99
+3200%
3−4
−3200%
Forza Horizon 4 118
+2260%
5−6
−2260%
Forza Horizon 5 80−85
+7900%
1−2
−7900%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+2150%
4−5
−2150%
Fortnite 128
+3100%
4−5
−3100%
Atomic Heart 35−40
+1750%
2−3
−1750%
Counter-Strike 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Grand Theft Auto V 107
+613%
14−16
−613%
Metro Exodus 39
+3800%
1−2
−3800%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+2433%
3−4
−2433%
Valorant 234
+2027%
10−12
−2027%
Battlefield 5 76
+2433%
3−4
−2433%
Counter-Strike 2 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Cyberpunk 2077 24−27 0−1
Dota 2 120−130
+2340%
5−6
−2340%
Far Cry 5 59
+2850%
2−3
−2850%
Forza Horizon 4 81 0−1
Forza Horizon 5 50−55
+2500%
2−3
−2500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+2200%
3−4
−2200%
Fortnite 65
+2067%
3−4
−2067%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy RTX 2080 và Qualcomm Adreno 680 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 2350% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 2525% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2080 nhanh hơn 9300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.80 2.23
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 6 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 7 Watt

RTX 2080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2088.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm Adreno 680: mới hơn 2 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2971.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 680 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Qualcomm Adreno 680 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
Qualcomm Adreno 680
Adreno 680

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
2303 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
38 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 hoặc Qualcomm Adreno 680, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.