Qualcomm Adreno 680 vs UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm Adreno 680 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Qualcomm Adreno 680
2018
7 Watt
1.93

UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) chỉ vượt qua Qualcomm Adreno 680 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm Adreno 680 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất870866
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.9515.61
Kiến trúckhông có dữ liệuGen. 11 (2021)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGen. 11
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm Adreno 680 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm Adreno 680 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu24
Tần số nhânkhông có dữ liệu350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu800 MHz
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7 Watt4.8 - 10 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm Adreno 680 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Qualcomm Adreno 680 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm Adreno 680 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm Adreno 680 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm Adreno 680 1.93
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 1.96
+1.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm Adreno 680 1936
+32.8%
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) 1458

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm Adreno 680 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−8.3%
13
+8.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−20%
6−7
+20%
Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 21−24
+35.3%
17
−35.3%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−14.3%
8
+14.3%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 21−24
+43.8%
16
−43.8%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4
−75%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Valorant 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy Qualcomm Adreno 680 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Qualcomm Adreno 680 nhanh hơn 75%.
  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 680 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (6%)
  • UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) tốt hơn trong 14 các bài kiểm tra (26%)
  • Hòa trong 37 các bài kiểm tra (69%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.93 1.96
Mức độ mới 6 Tháng 12 2018 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 4 Watt

Qualcomm Adreno 680 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU): hiệu năng cao hơn 1.6%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Qualcomm Adreno 680 và UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm Adreno 680
Adreno 680
Intel UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)
UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 58 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm Adreno 680 hoặc UHD Graphics (Jasper Lake 24 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.