GeForce RTX 2080 vs Tesla K80

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 và Tesla K80, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080
2018
8 GB GDDR6, 215 Watt
48.80
+220%

RTX 2080 vượt qua Tesla K80 với mức trọn vẹn là 220% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 và Tesla K80, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71360
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.68không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.563.48
Kiến trúcTuring (2018−2022)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaTU104GK210
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)17 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 và Tesla K80: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 và Tesla K80, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29442496 ×2
Tần số nhân1515 MHz562 MHz
Tần số Boost1710 MHz824 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 million7,100 million
Quy trình công nghệ12 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture314.6171.4 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.07 TFLOPS4.113 TFLOPS ×2
ROPs6448 ×2
TMUs184208 ×2
Tensor Cores368không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 và Tesla K80 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 và Tesla K80: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1750 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s240.6 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 và Tesla K80. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-CNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 và Tesla K80 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 và Tesla K80 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA7.53.7
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 và Tesla K80 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2080 48.80
+220%
Tesla K80 15.23

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 CUDA

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 2080 18757
+221%
Tesla K80 5852

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 2080 119410
+643%
Tesla K80 16063

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 và Tesla K80 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD147
+227%
45−50
−227%
1440p105
+250%
30−35
−250%
4K75
+257%
21−24
−257%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.76không có dữ liệu
1440p6.66không có dữ liệu
4K9.32không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 130−140
+248%
40−45
−248%
Counter-Strike 2 100−110
+263%
30−33
−263%
Cyberpunk 2077 100−110
+260%
30−33
−260%
Atomic Heart 130−140
+248%
40−45
−248%
Battlefield 5 163
+226%
50−55
−226%
Counter-Strike 2 100−110
+263%
30−33
−263%
Cyberpunk 2077 100−110
+260%
30−33
−260%
Far Cry 5 117
+234%
35−40
−234%
Fortnite 199
+232%
60−65
−232%
Forza Horizon 4 156
+247%
45−50
−247%
Forza Horizon 5 130−140
+233%
40−45
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
+222%
65−70
−222%
Valorant 263
+229%
80−85
−229%
Atomic Heart 130−140
+248%
40−45
−248%
Battlefield 5 155
+244%
45−50
−244%
Counter-Strike 2 100−110
+263%
30−33
−263%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+227%
85−90
−227%
Cyberpunk 2077 100−110
+260%
30−33
−260%
Dota 2 140−150
+231%
45−50
−231%
Far Cry 5 112
+273%
30−33
−273%
Fortnite 173
+246%
50−55
−246%
Forza Horizon 4 153
+240%
45−50
−240%
Forza Horizon 5 130−140
+233%
40−45
−233%
Grand Theft Auto V 131
+228%
40−45
−228%
Metro Exodus 90
+233%
27−30
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 188
+242%
55−60
−242%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+229%
55−60
−229%
Valorant 254
+239%
75−80
−239%
Battlefield 5 145
+222%
45−50
−222%
Counter-Strike 2 100−110
+263%
30−33
−263%
Cyberpunk 2077 100−110
+260%
30−33
−260%
Dota 2 140−150
+231%
45−50
−231%
Far Cry 5 106
+253%
30−33
−253%
Forza Horizon 4 132
+230%
40−45
−230%
Forza Horizon 5 130−140
+233%
40−45
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
+238%
50−55
−238%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
+253%
30−33
−253%
Valorant 223
+243%
65−70
−243%
Fortnite 156
+247%
45−50
−247%
Counter-Strike 2 35−40
+250%
10−11
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+229%
95−100
−229%
Grand Theft Auto V 90−95
+248%
27−30
−248%
Metro Exodus 60
+233%
18−20
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+250%
50−55
−250%
Valorant 247
+229%
75−80
−229%
Battlefield 5 125
+257%
35−40
−257%
Cyberpunk 2077 55−60
+250%
16−18
−250%
Far Cry 5 99
+230%
30−33
−230%
Forza Horizon 4 118
+237%
35−40
−237%
Forza Horizon 5 80−85
+233%
24−27
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+233%
27−30
−233%
Fortnite 128
+266%
35−40
−266%
Atomic Heart 35−40
+270%
10−11
−270%
Counter-Strike 2 21−24
+229%
7−8
−229%
Grand Theft Auto V 107
+257%
30−33
−257%
Metro Exodus 39
+225%
12−14
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+262%
21−24
−262%
Valorant 234
+234%
70−75
−234%
Battlefield 5 76
+262%
21−24
−262%
Counter-Strike 2 21−24
+229%
7−8
−229%
Cyberpunk 2077 24−27
+225%
8−9
−225%
Dota 2 120−130
+249%
35−40
−249%
Far Cry 5 59
+228%
18−20
−228%
Forza Horizon 4 81
+238%
24−27
−238%
Forza Horizon 5 50−55
+225%
16−18
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+229%
21−24
−229%
Fortnite 65
+261%
18−20
−261%

Vậy RTX 2080 và Tesla K80 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 227% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 nhanh hơn 257% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.80 15.23
Mức độ mới 20 Tháng 9 2018 17 Tháng 11 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 300 Watt

RTX 2080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 220.4%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 39.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K80: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn Tesla K80 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla K80 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080
NVIDIA Tesla K80
Tesla K80

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
2303 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
185 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K80 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 hoặc Tesla K80, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.