GeForce MX570 vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX570 và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX570
2022
2 GB GDDR6, 25 Watt
14.86
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
27.37
+84.2%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua MX570 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570 và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất363213
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.7353.59
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hànhTháng 5 2022 (2 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX570 và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570 và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân832 MHz1485 MHz
Tần số Boost1155 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu18,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture73.92129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.731 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs4032
TMUs6464
Tensor Cores6464
Ray Tracing Cores1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570 và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570 và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX570 và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX570 và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX570 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD38
−71.1%
65−70
+71.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
Counter-Strike 2 24−27
−80%
45−50
+80%
Cyberpunk 2077 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
Atomic Heart 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
Battlefield 5 60−65
−83.3%
110−120
+83.3%
Counter-Strike 2 24−27
−80%
45−50
+80%
Cyberpunk 2077 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
Far Cry 5 45−50
−80.9%
85−90
+80.9%
Fortnite 75−80
−77.2%
140−150
+77.2%
Forza Horizon 4 55−60
−72.4%
100−105
+72.4%
Forza Horizon 5 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−76.5%
90−95
+76.5%
Valorant 110−120
−79.5%
210−220
+79.5%
Atomic Heart 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
Battlefield 5 60−65
−83.3%
110−120
+83.3%
Counter-Strike 2 24−27
−80%
45−50
+80%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−57.9%
300−310
+57.9%
Cyberpunk 2077 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
Dota 2 85−90
−79.8%
160−170
+79.8%
Far Cry 5 45−50
−80.9%
85−90
+80.9%
Fortnite 75−80
−77.2%
140−150
+77.2%
Forza Horizon 4 55−60
−72.4%
100−105
+72.4%
Forza Horizon 5 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
Grand Theft Auto V 54
−75.9%
95−100
+75.9%
Metro Exodus 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−76.5%
90−95
+76.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
Valorant 110−120
−79.5%
210−220
+79.5%
Battlefield 5 60−65
−83.3%
110−120
+83.3%
Counter-Strike 2 24−27
−80%
45−50
+80%
Cyberpunk 2077 27−30
−72.4%
50−55
+72.4%
Dota 2 85−90
−79.8%
160−170
+79.8%
Far Cry 5 45−50
−80.9%
85−90
+80.9%
Forza Horizon 4 55−60
−72.4%
100−105
+72.4%
Forza Horizon 5 35−40
−71.1%
65−70
+71.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−76.5%
90−95
+76.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−76.5%
60−65
+76.5%
Valorant 110−120
−79.5%
210−220
+79.5%
Fortnite 75−80
−77.2%
140−150
+77.2%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−82.7%
190−200
+82.7%
Grand Theft Auto V 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Metro Exodus 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−81.8%
240−250
+81.8%
Valorant 140−150
−79.3%
260−270
+79.3%
Battlefield 5 35−40
−79.5%
70−75
+79.5%
Counter-Strike 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Cyberpunk 2077 12−14
−75%
21−24
+75%
Far Cry 5 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
Forza Horizon 4 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%
Forza Horizon 5 24−27
−80%
45−50
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Fortnite 30−35
−77.4%
55−60
+77.4%
Atomic Heart 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Counter-Strike 2 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Grand Theft Auto V 24−27
−73.1%
45−50
+73.1%
Metro Exodus 10−11
−80%
18−20
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Valorant 75−80
−71.1%
130−140
+71.1%
Battlefield 5 20−22
−75%
35−40
+75%
Counter-Strike 2 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9−10
+80%
Dota 2 50−55
−80%
90−95
+80%
Far Cry 5 14−16
−80%
27−30
+80%
Forza Horizon 4 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Forza Horizon 5 12−14
−75%
21−24
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Fortnite 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%

Vậy GeForce MX570 và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.86 27.37
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 35 Watt

GeForce MX570 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 84.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce MX570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX570 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX570
GeForce MX570
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
94 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
20 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX570 hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.