GeForce GTX 980M vs Quadro P4200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M và Quadro P4200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980M
2014
8 GB GDDR5
18.62

P4200 vượt qua GTX 980M với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và Quadro P4200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất297220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.1517.34
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M và Quadro P4200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và Quadro P4200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362304
Tần số nhân1038 MHz1227 MHz
Tần số Boost1127 MHz1647 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown100 Watt
Tốc độ xử lý texture51.84237.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.659 TFLOPS7.589 TFLOPS
ROPs6464
TMUs96144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và Quadro P4200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và Quadro P4200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và Quadro P4200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và Quadro P4200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus++
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M và Quadro P4200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M và Quadro P4200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980M 18.62
Quadro P4200 24.56
+31.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980M 7354
Quadro P4200 10718
+45.7%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980M 23807
Quadro P4200 38375
+61.2%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 980M 21471
Quadro P4200 37676
+75.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M và Quadro P4200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p173
−27.2%
220−230
+27.2%
Full HD71
−26.8%
90−95
+26.8%
1440p34
−17.6%
40−45
+17.6%
4K28
−25%
35−40
+25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
−38.2%
45−50
+38.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−34.2%
50−55
+34.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 56
−37.5%
75−80
+37.5%
Counter-Strike 2 30−35
−38.2%
45−50
+38.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−34.2%
50−55
+34.2%
Forza Horizon 4 80−85
−38.8%
110−120
+38.8%
Forza Horizon 5 50−55
−31.4%
65−70
+31.4%
Metro Exodus 60
−10%
65−70
+10%
Red Dead Redemption 2 40−45
−25%
55−60
+25%
Valorant 75−80
−31.2%
100−110
+31.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 59
−30.5%
75−80
+30.5%
Counter-Strike 2 30−35
−38.2%
45−50
+38.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−34.2%
50−55
+34.2%
Dota 2 40
−118%
85−90
+118%
Far Cry 5 60−65
−18.8%
75−80
+18.8%
Fortnite 88
−43.2%
120−130
+43.2%
Forza Horizon 4 80−85
−38.8%
110−120
+38.8%
Forza Horizon 5 50−55
−31.4%
65−70
+31.4%
Grand Theft Auto V 60
−43.3%
85−90
+43.3%
Metro Exodus 40
−65%
65−70
+65%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 182
+15.2%
150−160
−15.2%
Red Dead Redemption 2 40−45
−25%
55−60
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
−41.4%
80−85
+41.4%
Valorant 75−80
−31.2%
100−110
+31.2%
World of Tanks 230
−12.2%
250−260
+12.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50
−54%
75−80
+54%
Counter-Strike 2 30−35
−38.2%
45−50
+38.2%
Cyberpunk 2077 35−40
−34.2%
50−55
+34.2%
Dota 2 65−70
−27.9%
85−90
+27.9%
Far Cry 5 60−65
−18.8%
75−80
+18.8%
Forza Horizon 4 80−85
−38.8%
110−120
+38.8%
Forza Horizon 5 50−55
−31.4%
65−70
+31.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−222%
150−160
+222%
Valorant 75−80
−31.2%
100−110
+31.2%

1440p
High Preset

Dota 2 30−33
−40%
40−45
+40%
Grand Theft Auto V 30−35
−38.7%
40−45
+38.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.2%
170−180
+4.2%
Red Dead Redemption 2 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
World of Tanks 130−140
−27.5%
160−170
+27.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 34
−50%
50−55
+50%
Cyberpunk 2077 14−16
−40%
21−24
+40%
Far Cry 5 50−55
−45.1%
70−75
+45.1%
Forza Horizon 4 45−50
−36.7%
65−70
+36.7%
Forza Horizon 5 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
Metro Exodus 38
−50%
55−60
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−40.7%
35−40
+40.7%
Valorant 45−50
−38.8%
65−70
+38.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Dota 2 41
−7.3%
40−45
+7.3%
Grand Theft Auto V 41
−7.3%
40−45
+7.3%
Metro Exodus 12
−66.7%
20−22
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
−60.4%
75−80
+60.4%
Red Dead Redemption 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−7.3%
40−45
+7.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 17
−52.9%
24−27
+52.9%
Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Cyberpunk 2077 6−7
−50%
9−10
+50%
Dota 2 30−35
−33.3%
40−45
+33.3%
Far Cry 5 24−27
−36%
30−35
+36%
Fortnite 21
−47.6%
30−35
+47.6%
Forza Horizon 4 27−30
−39.3%
35−40
+39.3%
Forza Horizon 5 14−16
−40%
21−24
+40%
Valorant 21−24
−43.5%
30−35
+43.5%

Vậy GTX 980M và Quadro P4200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 900p
  • Quadro P4200 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P4200 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P4200 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 980M nhanh hơn 15%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P4200 nhanh hơn 222%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Quadro P4200 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.62 24.56
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 21 Tháng 2 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm

Quadro P4200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.9%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4200 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P4200 dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980M và Quadro P4200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 342 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 58 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980M hoặc Quadro P4200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.