GeForce GTX 980M vs Quadro M4000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M và Quadro M4000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980M
2014
8 GB GDDR5
19.14
+19.8%

GTX 980M vượt qua M4000M với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và Quadro M4000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất302349
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.1210.95
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM204GM204
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M và Quadro M4000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và Quadro M4000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361,280
Tần số nhân1038 MHz975 MHz
Tần số Boost1127 MHz1013 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million5,200 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown100 Watt
Tốc độ xử lý texture51.8478.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.659 TFLOPS2.496 TFLOPS
ROPs6464
TMUs9680

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và Quadro M4000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và Quadro M4000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s160 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và Quadro M4000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và Quadro M4000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus++
BatteryBoost+-
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M và Quadro M4000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.126+
CUDA+5.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M và Quadro M4000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M 19.14
+19.8%
M4000M 15.97

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • Octane Render OctaneBench
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - Showcase
    • SPECviewperf 12 - Maya
    • SPECviewperf 12 - Catia
    • SPECviewperf 12 - Solidworks
    • SPECviewperf 12 - Siemens NX
    • SPECviewperf 12 - Creo
    • SPECviewperf 12 - Medical
    • SPECviewperf 12 - Energy

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980M 7355
+19.8%
M4000M 6140

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M 12517
+22%
M4000M 10259

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M 9682
+25.4%
M4000M 7723

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M 65241
+32.6%
M4000M 49204

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980M 23820
+19.6%
M4000M 19918

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 980M 13964
M4000M 21133
+51.3%

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 980M 66
+24.5%
M4000M 53

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 980M 84
+50%
M4000M 56

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 980M 42
M4000M 89
+113%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 980M 5
M4000M 110
+2238%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 980M 39
M4000M 80
+106%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 980M 27
M4000M 68
+152%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 980M 23
M4000M 27
+17.7%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 980M 47
+5.4%
M4000M 45

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 980M 6
M4000M 7
+8.3%

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 980M 47
+5.4%
M4000M 45

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 980M 84
+50%
M4000M 56

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 980M 39
M4000M 80
+106%

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 980M 42
M4000M 89
+113%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 980M 5
M4000M 110
+2238%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 980M 27
M4000M 68
+152%

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 980M 23
M4000M 27
+17.7%

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 980M 6
M4000M 6.5
+8.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M và Quadro M4000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p173
+23.6%
140−150
−23.6%
Full HD72
+14.3%
63
−14.3%
1440p36
+20%
30−35
−20%
4K27
+35%
20
−35%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 45−50
+23.7%
35−40
−23.7%
Counter-Strike 2 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+22.6%
30−35
−22.6%
Atomic Heart 45−50
+23.7%
35−40
−23.7%
Battlefield 5 82
+28.1%
60−65
−28.1%
Counter-Strike 2 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+22.6%
30−35
−22.6%
Far Cry 5 58
+13.7%
50−55
−13.7%
Fortnite 178
+112%
80−85
−112%
Forza Horizon 4 74
+19.4%
60−65
−19.4%
Forza Horizon 5 50−55
+22%
40−45
−22%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+54.5%
55−60
−54.5%
Valorant 130−140
+12.3%
120−130
−12.3%
Atomic Heart 45−50
+23.7%
35−40
−23.7%
Battlefield 5 68
+6.3%
60−65
−6.3%
Counter-Strike 2 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Counter-Strike: Global Offensive 230
+15.6%
190−200
−15.6%
Cyberpunk 2077 35−40
+22.6%
30−35
−22.6%
Dota 2 100−110
+11.7%
90−95
−11.7%
Far Cry 5 53
+3.9%
50−55
−3.9%
Fortnite 86
+2.4%
80−85
−2.4%
Forza Horizon 4 68
+9.7%
60−65
−9.7%
Forza Horizon 5 50−55
+22%
40−45
−22%
Grand Theft Auto V 60
+5.3%
55−60
−5.3%
Metro Exodus 31
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+43.6%
55−60
−43.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+48.8%
40−45
−48.8%
Valorant 130−140
+12.3%
120−130
−12.3%
Battlefield 5 61
−4.9%
60−65
+4.9%
Counter-Strike 2 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+22.6%
30−35
−22.6%
Dota 2 100−110
+11.7%
90−95
−11.7%
Far Cry 5 50
−2%
50−55
+2%
Forza Horizon 4 47
−31.9%
60−65
+31.9%
Forza Horizon 5 50−55
+22%
40−45
−22%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−12.2%
55−60
+12.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−24.2%
40−45
+24.2%
Valorant 130−140
+12.3%
120−130
−12.3%
Fortnite 63
−33.3%
80−85
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+17.1%
110−120
−17.1%
Grand Theft Auto V 30−33
+25%
24−27
−25%
Metro Exodus 19
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+15.9%
140−150
−15.9%
Valorant 170−180
+13.1%
150−160
−13.1%
Battlefield 5 45
+7.1%
40−45
−7.1%
Counter-Strike 2 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Far Cry 5 34
+3%
30−35
−3%
Forza Horizon 4 39
+5.4%
35−40
−5.4%
Forza Horizon 5 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Fortnite 40
+21.2%
30−35
−21.2%
Atomic Heart 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Grand Theft Auto V 41
+51.9%
27−30
−51.9%
Metro Exodus 12
+9.1%
10−12
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+4.8%
21−24
−4.8%
Valorant 100−110
+23.2%
80−85
−23.2%
Battlefield 5 23
+4.5%
21−24
−4.5%
Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Dota 2 60−65
+17%
50−55
−17%
Far Cry 5 16
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 26
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+21.4%
14−16
−21.4%
Fortnite 19
+26.7%
14−16
−26.7%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy GTX 980M và M4000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M nhanh hơn 24% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980M nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980M nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 980M nhanh hơn 112%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, M4000M nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (84%)
  • M4000M tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (9%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.14 15.97
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB

GTX 980M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của M4000M: mới hơn 10 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M vì nó vượt trội hơn Quadro M4000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M4000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
NVIDIA Quadro M4000M
Quadro M4000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
342 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
145 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M hoặc Quadro M4000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.