Quadro M4000M vs GeForce GTX 965M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000M và GeForce GTX 965M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M4000M
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
13.73
+61%

M4000M vượt qua GTX 965M với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000M và GeForce GTX 965M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất349464
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.9313.58
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM204GM206S
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)2016 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000M và GeForce GTX 965M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000M và GeForce GTX 965M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,2801024
Tần số nhân975 MHz944 MHz
Tần số Boost1013 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million2,940 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture78.0073.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.496 TFLOPS2.355 TFLOPS
ROPs6432
TMUs8064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000M và GeForce GTX 965M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000M và GeForce GTX 965M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000M và GeForce GTX 965M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000M và GeForce GTX 965M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus++
BatteryBoost-+
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M4000M và GeForce GTX 965M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.1
Vulkan+1.3
CUDA5.2+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000M và GeForce GTX 965M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M4000M 13.73
+61%
GTX 965M 8.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M4000M 6140
+61.1%
GTX 965M 3812

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M4000M 10259
+40.1%
GTX 965M 7322

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M4000M 7723
+39.5%
GTX 965M 5536

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

M4000M 49204
+41.6%
GTX 965M 34748

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M4000M 19918
+37.4%
GTX 965M 14492

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M4000M 21133
+28.2%
GTX 965M 16483

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

M4000M 53
+32.5%
GTX 965M 40

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

M4000M 56
+39.2%
GTX 965M 40

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

M4000M 89
+193%
GTX 965M 30

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

M4000M 110
+3132%
GTX 965M 3

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

M4000M 80
+229%
GTX 965M 24

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

M4000M 68
+251%
GTX 965M 20

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

M4000M 27
+75.5%
GTX 965M 16

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

M4000M 45
+70.5%
GTX 965M 26

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

M4000M 7
+829%
GTX 965M 1

SPECviewperf 12 - Showcase

M4000M 45
+70.5%
GTX 965M 26

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

M4000M 56
+39.2%
GTX 965M 40

SPECviewperf 12 - Catia

M4000M 80
+229%
GTX 965M 24

SPECviewperf 12 - Solidworks

M4000M 89
+193%
GTX 965M 30

SPECviewperf 12 - Siemens NX

M4000M 110
+3132%
GTX 965M 3

SPECviewperf 12 - Creo

M4000M 68
+250%
GTX 965M 20

SPECviewperf 12 - Medical

M4000M 27
+75.5%
GTX 965M 16

SPECviewperf 12 - Energy

M4000M 6.5
+829%
GTX 965M 0.7

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000M và GeForce GTX 965M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
+37%
46
−37%
1440p40−45
+60%
25
−60%
4K20
−5%
21
+5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+65.2%
21−24
−65.2%
Counter-Strike 2 80−85
+71.4%
45−50
−71.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+65.2%
21−24
−65.2%
Battlefield 5 60−65
+23.1%
52
−23.1%
Counter-Strike 2 80−85
+71.4%
45−50
−71.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Far Cry 5 50−55
+34.2%
38
−34.2%
Fortnite 80−85
+50%
55−60
−50%
Forza Horizon 4 60−65
+31.9%
47
−31.9%
Forza Horizon 5 45−50
+67.9%
27−30
−67.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+19.6%
46
−19.6%
Valorant 120−130
+35.6%
90−95
−35.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+65.2%
21−24
−65.2%
Battlefield 5 60−65
+48.8%
43
−48.8%
Counter-Strike 2 80−85
+71.4%
45−50
−71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+41.1%
140−150
−41.1%
Cyberpunk 2077 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Dota 2 90−95
+10.7%
84
−10.7%
Far Cry 5 50−55
+45.7%
35
−45.7%
Fortnite 80−85
+147%
34
−147%
Forza Horizon 4 60−65
+51.2%
41
−51.2%
Forza Horizon 5 45−50
+67.9%
27−30
−67.9%
Grand Theft Auto V 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Metro Exodus 30−35
+107%
15
−107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+44.7%
38
−44.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+32.3%
31
−32.3%
Valorant 120−130
+35.6%
90−95
−35.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+82.9%
35
−82.9%
Cyberpunk 2077 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Dota 2 90−95
+20.8%
77
−20.8%
Far Cry 5 50−55
+59.4%
32
−59.4%
Forza Horizon 4 60−65
+121%
28
−121%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+112%
26
−112%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+128%
18
−128%
Valorant 120−130
+35.6%
90−95
−35.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+147%
34
−147%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+56.3%
70−75
−56.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Metro Exodus 18−20
+90%
10−11
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+213%
45−50
−213%
Valorant 150−160
+47.1%
100−110
−47.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+90.9%
21−24
−90.9%
Cyberpunk 2077 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Far Cry 5 30−35
+50%
22
−50%
Forza Horizon 4 35−40
+68.2%
21−24
−68.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+60%
14−16
−60%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+73.7%
19
−73.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Grand Theft Auto V 27−30
+40%
20−22
−40%
Metro Exodus 10−12
+120%
5−6
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+61.5%
13
−61.5%
Valorant 80−85
+67.3%
45−50
−67.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+100%
10−12
−100%
Counter-Strike 2 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 50−55
+20.5%
44
−20.5%
Far Cry 5 16−18
+60%
10
−60%
Forza Horizon 4 24−27
+85.7%
14
−85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+275%
4
−275%

Vậy M4000M và GTX 965M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M4000M nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • M4000M nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 965M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 4K và thiết lập Epic Preset, M4000M nhanh hơn 275%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M4000M đã vượt qua GTX 965M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.73 8.53
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

M4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M4000M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 965M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 965M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000M
Quadro M4000M
NVIDIA GeForce GTX 965M
GeForce GTX 965M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 146 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 965M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M4000M hoặc GeForce GTX 965M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.