GeForce GTX 980M vs Quadro M1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M và Quadro M1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980M
2014
8 GB GDDR5
19.14
+159%

GTX 980M vượt qua M1000M với mức trọn vẹn là 159% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất295539
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.28
Hiệu quả năng lượng13.1812.72
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM204GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536512
Tần số nhân1038 MHz993 MHz
Tần số Boost1127 MHz1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown40 Watt
Tốc độ xử lý texture51.8431.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.659 TFLOPS1.017 TFLOPS
ROPs6416
TMUs9632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus++
BatteryBoost+-
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980M và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.126+
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M và Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980M 19.14
+159%
M1000M 7.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980M 7354
+159%
M1000M 2841

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980M 12517
+196%
M1000M 4230

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M 9682
+177%
M1000M 3498

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980M 65241
+179%
M1000M 23422

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980M 23790
+178%
M1000M 8562

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 980M 13964
+75.2%
M1000M 7972

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 980M 21471
+153%
M1000M 8471

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 980M 111
+146%
M1000M 45

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 980M 66
+175%
M1000M 24

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 980M 84
+174%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 980M 42
M1000M 59
+42.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 980M 5
M1000M 31
+562%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 980M 39
+3.2%
M1000M 37

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 980M 27
M1000M 34
+25.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 980M 23
+92.5%
M1000M 12

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 980M 47
+130%
M1000M 20

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 980M 6
+253%
M1000M 2

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 980M 47
+130%
M1000M 20

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 980M 84
+174%
M1000M 31

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 980M 39
+3.2%
M1000M 37

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 980M 42
M1000M 59
+42.5%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 980M 5
M1000M 31
+562%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 980M 27
M1000M 34
+25.1%

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 980M 23
+92.5%
M1000M 12

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 980M 6
+253%
M1000M 1.7

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p173
+166%
65−70
−166%
Full HD71
+82.1%
39
−82.1%
1440p34
+183%
12−14
−183%
4K28
+75%
16
−75%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.15
1440pkhông có dữ liệu16.74
4Kkhông có dữ liệu12.56

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Cyberpunk 2077 35−40
+153%
14−16
−153%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 56
+133%
24−27
−133%
Counter-Strike 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Cyberpunk 2077 35−40
+153%
14−16
−153%
Forza Horizon 4 80−85
+167%
30−33
−167%
Forza Horizon 5 50−55
+200%
16−18
−200%
Metro Exodus 60
+216%
18−20
−216%
Red Dead Redemption 2 40−45
+110%
21−24
−110%
Valorant 75−80
+196%
24−27
−196%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 59
+146%
24−27
−146%
Counter-Strike 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Cyberpunk 2077 35−40
+153%
14−16
−153%
Dota 2 40
+53.8%
24−27
−53.8%
Far Cry 5 65−70
+97%
30−35
−97%
Fortnite 88
+100%
40−45
−100%
Forza Horizon 4 80−85
+167%
30−33
−167%
Forza Horizon 5 50−55
+200%
16−18
−200%
Grand Theft Auto V 60
+131%
24−27
−131%
Metro Exodus 40
+111%
18−20
−111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 182
+203%
60−65
−203%
Red Dead Redemption 2 40−45
+110%
21−24
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+152%
21−24
−152%
Valorant 75−80
+196%
24−27
−196%
World of Tanks 230
+104%
110−120
−104%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50
+108%
24−27
−108%
Counter-Strike 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Cyberpunk 2077 35−40
+153%
14−16
−153%
Dota 2 65−70
+162%
24−27
−162%
Far Cry 5 65−70
+97%
30−35
−97%
Forza Horizon 4 80−85
+167%
30−33
−167%
Forza Horizon 5 50−55
+200%
16−18
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−22.4%
60−65
+22.4%
Valorant 75−80
+196%
24−27
−196%

1440p
High Preset

Dota 2 30−33
+275%
8−9
−275%
Grand Theft Auto V 30−33
+233%
9−10
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+333%
35−40
−333%
Red Dead Redemption 2 16−18
+183%
6−7
−183%
World of Tanks 130−140
+145%
50−55
−145%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 34
+162%
12−14
−162%
Counter-Strike 2 16−18
+183%
6−7
−183%
Cyberpunk 2077 14−16
+150%
6−7
−150%
Far Cry 5 50−55
+240%
14−16
−240%
Forza Horizon 4 45−50
+227%
14−16
−227%
Forza Horizon 5 30−33
+173%
10−12
−173%
Metro Exodus 38
+245%
10−12
−245%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+170%
10−11
−170%
Valorant 45−50
+158%
18−20
−158%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Dota 2 41
+128%
18−20
−128%
Grand Theft Auto V 41
+128%
18−20
−128%
Metro Exodus 12
+300%
3−4
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
+129%
21−24
−129%
Red Dead Redemption 2 12−14
+140%
5−6
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+128%
18−20
−128%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+183%
6−7
−183%
Counter-Strike 2 18−20
+50%
12−14
−50%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Far Cry 5 24−27
+178%
9−10
−178%
Fortnite 21
+200%
7−8
−200%
Forza Horizon 4 27−30
+250%
8−9
−250%
Forza Horizon 5 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 21−24
+214%
7−8
−214%

Vậy GTX 980M và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M nhanh hơn 166% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980M nhanh hơn 183% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980M nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 980M nhanh hơn 333%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, M1000M nhanh hơn 22%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • M1000M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.14 7.39
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB/4 GB

GTX 980M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 159%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của M1000M: mới hơn 10 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M1000M dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980M và Quadro M1000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 341 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 578 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980M hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.