GeForce GTX 970 vs RTX A5000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và RTX A5000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970
2014
4 GB GDDR5,148 Watt
25.07

RTX A5000 Mobile vượt qua GTX 970 với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và RTX A5000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22195
Vị trí theo mức độ phổ biến78không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.6619.24
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204GA104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970 và RTX A5000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và RTX A5000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16646144
Tần số nhân1050 MHz900 MHz
Tần số Boost1178 MHz1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture122.5302.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPS19.35 TFLOPS
ROPs5696
TMUs104192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và RTX A5000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và RTX A5000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và RTX A5000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2Portable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và RTX A5000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 970 và RTX A5000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970 và RTX A5000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 970 25.07
RTX A5000 Mobile 41.92
+67.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970 9633
RTX A5000 Mobile 16109
+67.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 970 16033
RTX A5000 Mobile 36164
+126%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 970 11954
RTX A5000 Mobile 27271
+128%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970 72819
+45.2%
RTX A5000 Mobile 50154

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970 và RTX A5000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
−35%
108
+35%
1440p52
−42.3%
74
+42.3%
4K40
−35%
54
+35%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.11không có dữ liệu
1440p6.33không có dữ liệu
4K8.23không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−89.4%
85−90
+89.4%
Cyberpunk 2077 50−55
−76.5%
90−95
+76.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−40.3%
100−110
+40.3%
Counter-Strike 2 45−50
−89.4%
85−90
+89.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+8.5%
47
−8.5%
Forza Horizon 4 110−120
−110%
231
+110%
Forza Horizon 5 65−70
−62.1%
100−110
+62.1%
Metro Exodus 65−70
−28.8%
85
+28.8%
Red Dead Redemption 2 55−60
−47.3%
80−85
+47.3%
Valorant 100−105
−69%
160−170
+69%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−40.3%
100−110
+40.3%
Counter-Strike 2 45−50
−89.4%
85−90
+89.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+27.5%
40
−27.5%
Dota 2 47
−166%
125
+166%
Far Cry 5 75−80
−6.5%
82
+6.5%
Fortnite 120−130
−43.2%
170−180
+43.2%
Forza Horizon 4 110−120
−74.5%
192
+74.5%
Forza Horizon 5 65−70
−62.1%
100−110
+62.1%
Grand Theft Auto V 71
−71.8%
122
+71.8%
Metro Exodus 16
−325%
68
+325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
−225%
200−210
+225%
Red Dead Redemption 2 55−60
−47.3%
80−85
+47.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
−116%
150−160
+116%
Valorant 100−105
−69%
160−170
+69%
World of Tanks 250−260
−8.1%
270−280
+8.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
−80%
100−110
+80%
Counter-Strike 2 45−50
−89.4%
85−90
+89.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+50%
34
−50%
Dota 2 85−90
−44.2%
124
+44.2%
Far Cry 5 75−80
−29.9%
100−105
+29.9%
Forza Horizon 4 110−120
−45.5%
160
+45.5%
Forza Horizon 5 65−70
−62.1%
100−110
+62.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 47
−336%
200−210
+336%
Valorant 100−105
−69%
160−170
+69%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
−95.2%
82
+95.2%
Grand Theft Auto V 40−45
−95.2%
82
+95.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
−82.6%
40−45
+82.6%
World of Tanks 160−170
−59.6%
260−270
+59.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−52%
75−80
+52%
Counter-Strike 2 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.8%
22
+4.8%
Far Cry 5 70−75
−84.9%
130−140
+84.9%
Forza Horizon 4 65−70
−92.5%
129
+92.5%
Forza Horizon 5 40−45
−75%
70−75
+75%
Metro Exodus 55−60
−8.8%
62
+8.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−103%
75−80
+103%
Valorant 65−70
−98.5%
130−140
+98.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−25%
24−27
+25%
Dota 2 46
−65.2%
76
+65.2%
Grand Theft Auto V 46
−65.2%
76
+65.2%
Metro Exodus 13
−100%
26
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
−125%
130−140
+125%
Red Dead Redemption 2 16−18
−75%
27−30
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−65.2%
76
+65.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%
Counter-Strike 2 20−22
−25%
24−27
+25%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10
+25%
Dota 2 40−45
−143%
107
+143%
Far Cry 5 30−35
−93.9%
60−65
+93.9%
Fortnite 25
−144%
60−65
+144%
Forza Horizon 4 35−40
−92.3%
75
+92.3%
Forza Horizon 5 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Valorant 30−35
−118%
70−75
+118%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GTX 970 và RTX A5000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5000 Mobile nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 970 nhanh hơn 50%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX A5000 Mobile nhanh hơn 336%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • RTX A5000 Mobile tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.07 41.92
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 148 Watt 150 Watt

GTX 970 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A5000 Mobile: hiệu năng cao hơn 67.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5000 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 970 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A5000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 970 và RTX A5000 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
NVIDIA RTX A5000 Mobile
RTX A5000 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4922 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 56 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 970 hoặc RTX A5000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.