GeForce GTX 970 vs GTX 780 Rev. 2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và GeForce GTX 780 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 970
2014
4 GB GDDR5, 148 Watt
21.55
+137%

GTX 970 vượt qua GTX 780 Rev. 2 với mức trọn vẹn là 137% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 780 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất228444
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.941.08
Hiệu quả năng lượng11.602.90
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM204GK110B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)10 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 970 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1006% so với GTX 780 Rev. 2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 780 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 780 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16642304
Tần số nhân1050 MHz863 MHz
Tần số Boost1178 MHz902 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture122.5173.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPS4.156 TFLOPS
ROPs5648
TMUs104192

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 780 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và GeForce GTX 780 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1502 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s288.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và GeForce GTX 780 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.22x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và GeForce GTX 780 Rev. 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970 và GeForce GTX 780 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970 và GeForce GTX 780 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD81
+170%
30−35
−170%
1440p54
+157%
21−24
−157%
4K38
+138%
16−18
−138%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.06
+433%
21.63
−433%
1440p6.09
+407%
30.90
−407%
4K8.66
+369%
40.56
−369%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 433% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 407% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 369% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
+167%
24−27
−167%
Counter-Strike 2 130−140
+145%
55−60
−145%
Cyberpunk 2077 50−55
+143%
21−24
−143%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
+167%
24−27
−167%
Battlefield 5 90−95
+166%
35−40
−166%
Counter-Strike 2 130−140
+145%
55−60
−145%
Cyberpunk 2077 50−55
+143%
21−24
−143%
Far Cry 5 75−80
+160%
30−33
−160%
Fortnite 110−120
+160%
45−50
−160%
Forza Horizon 4 90−95
+169%
35−40
−169%
Forza Horizon 5 75−80
+150%
30−33
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+160%
35−40
−160%
Valorant 160−170
+151%
65−70
−151%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
+167%
24−27
−167%
Battlefield 5 90−95
+166%
35−40
−166%
Counter-Strike 2 130−140
+145%
55−60
−145%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+154%
100−105
−154%
Cyberpunk 2077 50−55
+143%
21−24
−143%
Dota 2 120−130
+142%
50−55
−142%
Far Cry 5 75−80
+160%
30−33
−160%
Fortnite 82
+173%
30−33
−173%
Forza Horizon 4 90−95
+169%
35−40
−169%
Forza Horizon 5 75−80
+150%
30−33
−150%
Grand Theft Auto V 71
+163%
27−30
−163%
Metro Exodus 39
+144%
16−18
−144%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+160%
35−40
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+170%
30−33
−170%
Valorant 160−170
+151%
65−70
−151%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 48
+167%
18−20
−167%
Cyberpunk 2077 50−55
+143%
21−24
−143%
Dota 2 120−130
+142%
50−55
−142%
Far Cry 5 75−80
+160%
30−33
−160%
Forza Horizon 4 90−95
+169%
35−40
−169%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+148%
21−24
−148%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+139%
18−20
−139%
Valorant 160−170
+151%
65−70
−151%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
+150%
24−27
−150%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+148%
21−24
−148%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+137%
70−75
−137%
Grand Theft Auto V 40−45
+163%
16−18
−163%
Metro Exodus 24
+140%
10−11
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+149%
70−75
−149%
Valorant 200−210
+138%
85−90
−138%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+141%
27−30
−141%
Cyberpunk 2077 21−24
+156%
9−10
−156%
Far Cry 5 50−55
+157%
21−24
−157%
Forza Horizon 4 60−65
+154%
24−27
−154%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+144%
16−18
−144%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+167%
21−24
−167%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+138%
8−9
−138%
Counter-Strike 2 21−24
+156%
9−10
−156%
Grand Theft Auto V 46
+156%
18−20
−156%
Metro Exodus 13
+160%
5−6
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+142%
12−14
−142%
Valorant 130−140
+149%
55−60
−149%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+150%
8−9
−150%
Counter-Strike 2 21−24
+156%
9−10
−156%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 75−80
+157%
30−33
−157%
Far Cry 5 27−30
+170%
10−11
−170%
Forza Horizon 4 40−45
+156%
16−18
−156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+157%
7−8
−157%

4K
Epic Preset

Fortnite 22
+144%
9−10
−144%

Vậy GTX 970 và GTX 780 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 nhanh hơn 170% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970 nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 970 nhanh hơn 138% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.55 9.09
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 10 Tháng 9 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 148 Watt 250 Watt

GTX 970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 137.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 68.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780 Rev. 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
NVIDIA GeForce GTX 780 Rev. 2
GeForce GTX 780 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4996 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970 hoặc GeForce GTX 780 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.