GeForce GTX 850M vs GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 850M và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 850M
2014
2 GB DDR3,45 Watt
6.54

GTX 1650 vượt qua GTX 850M với mức trọn vẹn là 213% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 850M và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất578274
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.19
Hiệu quả năng lượng10.0018.81
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM107TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 850M và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 850M và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640896
Tần số nhânUp to 936 MHz1485 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture36.0893.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.155 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 850M và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 850M và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3 or GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 850M và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 850M và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 850M và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 850M và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 850M 6.54
GTX 1650 20.49
+213%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 850M 2515
GTX 1650 7876
+213%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 850M 4386
GTX 1650 13645
+211%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 850M 15863
GTX 1650 44694
+182%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 850M 3086
GTX 1650 9203
+198%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 850M 21873
GTX 1650 50549
+131%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 850M 9705
GTX 1650 39125
+303%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 850M 8686
GTX 1650 35853
+313%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 850M 9302
GTX 1650 39941
+329%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 850M 19
GTX 1650 91
+394%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 850M 13
GTX 1650 45
+252%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 850M 2
GTX 1650 6
+237%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 850M 14
GTX 1650 44
+205%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 850M 21
GTX 1650 35
+64.9%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 850M 6
GTX 1650 21
+240%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 850M 15
GTX 1650 51
+251%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 850M 9
+100%
GTX 1650 5

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 850M 19
GTX 1650 90
+384%

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 850M 14
GTX 1650 43
+203%

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 850M 13
GTX 1650 46
+253%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 850M 2
GTX 1650 7
+242%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 850M 21
GTX 1650 31
+47.4%

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 850M 6
GTX 1650 22
+256%

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 850M 9.4
+161%
GTX 1650 3.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 850M và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
−210%
260−270
+210%
Full HD32
−116%
69
+116%
1440p12−14
−233%
40
+233%
4K10
−130%
23
+130%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.16
1440pkhông có dữ liệu3.73
4Kkhông có dữ liệu6.48

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−147%
35−40
+147%
Cyberpunk 2077 12−14
−215%
40−45
+215%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−214%
66
+214%
Counter-Strike 2 14−16
−147%
35−40
+147%
Cyberpunk 2077 12−14
−30.8%
17
+30.8%
Forza Horizon 4 27−30
−248%
94
+248%
Forza Horizon 5 14−16
−300%
60
+300%
Metro Exodus 16−18
−288%
66
+288%
Red Dead Redemption 2 18−20
−305%
77
+305%
Valorant 21−24
−286%
85
+286%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−257%
75
+257%
Counter-Strike 2 14−16
−147%
35−40
+147%
Cyberpunk 2077 12−14
−7.7%
14
+7.7%
Dota 2 13
−531%
82
+531%
Far Cry 5 30−33
−200%
90
+200%
Fortnite 35−40
−110%
82
+110%
Forza Horizon 4 27−30
−174%
74
+174%
Forza Horizon 5 14−16
−267%
55−60
+267%
Grand Theft Auto V 20
−275%
75
+275%
Metro Exodus 16−18
−159%
44
+159%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−154%
130−140
+154%
Red Dead Redemption 2 18−20
−47.4%
28
+47.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−442%
65−70
+442%
Valorant 21−24
−109%
46
+109%
World of Tanks 99
−137%
230−240
+137%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−162%
55
+162%
Counter-Strike 2 14−16
−147%
35−40
+147%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12
−8.3%
Dota 2 21−24
−300%
92
+300%
Far Cry 5 30−33
−127%
65−70
+127%
Forza Horizon 4 27−30
−130%
62
+130%
Forza Horizon 5 14−16
−173%
41
+173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−13%
61
+13%
Valorant 21−24
−218%
70
+218%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
−371%
30−35
+371%
Grand Theft Auto V 7−8
−371%
30−35
+371%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−353%
170−180
+353%
Red Dead Redemption 2 5−6
−240%
17
+240%
World of Tanks 45−50
−196%
130−140
+196%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−245%
38
+245%
Counter-Strike 2 5−6
−260%
18−20
+260%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7
+16.7%
Far Cry 5 14−16
−300%
55−60
+300%
Forza Horizon 4 12−14
−275%
45
+275%
Forza Horizon 5 9−10
−256%
30−35
+256%
Metro Exodus 9−10
−356%
41
+356%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−222%
27−30
+222%
Valorant 16−18
−135%
40
+135%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Dota 2 18−20
−61.1%
29
+61.1%
Grand Theft Auto V 16−18
−70.6%
29
+70.6%
Metro Exodus 2−3
−500%
12
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−226%
60−65
+226%
Red Dead Redemption 2 4−5
−225%
12−14
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−70.6%
29
+70.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−260%
18
+260%
Counter-Strike 2 12−14
−50%
18−20
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3
+50%
Dota 2 18−20
−228%
59
+228%
Far Cry 5 8−9
−238%
27−30
+238%
Fortnite 6−7
−317%
24−27
+317%
Forza Horizon 4 7−8
−271%
26
+271%
Forza Horizon 5 4−5
−325%
16−18
+325%
Valorant 6−7
−250%
21
+250%

Vậy GTX 850M và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 210% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1650 nhanh hơn 116% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 130% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 850M nhanh hơn 8%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1650 nhanh hơn 531%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 850M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • GTX 1650 tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.54 20.49
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 75 Watt

GTX 850M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: hiệu năng cao hơn 213.3%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 850M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 850M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 850M và GeForce GTX 1650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 551 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24429 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 850M hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.