GeForce GTX 960M vs GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
8.76

GTX 1650 vượt qua GTX 960M với mức trọn vẹn là 134% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất502281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu37.76
Hiệu quả năng lượng8.0118.74
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM107TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640896
Tần số nhân1096 MHz1485 MHz
Tần số Boost1176 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture47.0493.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960M 8.76
GTX 1650 20.49
+134%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - Maya
    • SPECviewperf 12 - Catia
    • SPECviewperf 12 - Solidworks
    • SPECviewperf 12 - Siemens NX
    • SPECviewperf 12 - Creo
    • SPECviewperf 12 - Medical
    • SPECviewperf 12 - Energy

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960M 3366
GTX 1650 7877
+134%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960M 5278
GTX 1650 13645
+159%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960M 4318
GTX 1650 9203
+113%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 30086
GTX 1650 50549
+68%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 960M 10999
GTX 1650 39112
+256%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 226308
GTX 1650 373333
+65%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 960M 8285
GTX 1650 35920
+334%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 960M 11818
GTX 1650 39941
+238%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GTX 960M 15
GTX 1650 91
+494%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GTX 960M 6
GTX 1650 45
+632%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GTX 960M 2
GTX 1650 6
+276%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GTX 960M 16
GTX 1650 44
+176%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GTX 960M 35
GTX 1650 35
+0.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GTX 960M 2
GTX 1650 21
+792%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GTX 960M 16
GTX 1650 51
+230%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GTX 960M 18
+281%
GTX 1650 5

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 960M 15
GTX 1650 90
+482%

SPECviewperf 12 - Catia

GTX 960M 16
GTX 1650 43
+175%

SPECviewperf 12 - Solidworks

GTX 960M 6
GTX 1650 46
+635%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GTX 960M 2
GTX 1650 7
+282%

SPECviewperf 12 - Creo

GTX 960M 35
+11.3%
GTX 1650 31

SPECviewperf 12 - Medical

GTX 960M 2
GTX 1650 22
+833%

SPECviewperf 12 - Energy

GTX 960M 17.9
+397%
GTX 1650 3.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
−132%
220−230
+132%
Full HD35
−97.1%
69
+97.1%
1440p15
−173%
41
+173%
4K14
−78.6%
25
+78.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.16
1440pkhông có dữ liệu3.63
4Kkhông có dữ liệu5.96

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 20−22
−155%
50−55
+155%
Counter-Strike 2 16−18
−125%
35−40
+125%
Cyberpunk 2077 16−18
−141%
40−45
+141%
Atomic Heart 20−22
−155%
50−55
+155%
Battlefield 5 38
−60.5%
61
+60.5%
Counter-Strike 2 16−18
−125%
35−40
+125%
Cyberpunk 2077 16−18
−141%
40−45
+141%
Far Cry 5 28
−146%
69
+146%
Fortnite 99
−113%
211
+113%
Forza Horizon 4 35
−157%
90
+157%
Forza Horizon 5 20−22
−200%
60
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
−157%
90
+157%
Valorant 80−85
−252%
292
+252%
Atomic Heart 20−22
−155%
50−55
+155%
Battlefield 5 31
−71%
53
+71%
Counter-Strike 2 16−18
−125%
35−40
+125%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−80.5%
230−240
+80.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−141%
40−45
+141%
Dota 2 60−65
−56.5%
97
+56.5%
Far Cry 5 25
−152%
63
+152%
Fortnite 40
−113%
85
+113%
Forza Horizon 4 31
−168%
83
+168%
Forza Horizon 5 20−22
−170%
50−55
+170%
Grand Theft Auto V 31
−161%
81
+161%
Metro Exodus 12
−192%
35
+192%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−197%
86
+197%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−196%
71
+196%
Valorant 80−85
−213%
260
+213%
Battlefield 5 26
−96.2%
51
+96.2%
Counter-Strike 2 16−18
−125%
35−40
+125%
Cyberpunk 2077 16−18
−141%
40−45
+141%
Dota 2 60−65
−48.4%
92
+48.4%
Far Cry 5 23
−157%
59
+157%
Forza Horizon 4 25
−160%
65
+160%
Forza Horizon 5 20−22
−105%
41
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−267%
66
+267%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−193%
41
+193%
Valorant 80−85
+18.6%
70
−18.6%
Fortnite 31
−96.8%
61
+96.8%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−121%
130−140
+121%
Grand Theft Auto V 10−12
−264%
40
+264%
Metro Exodus 8−9
−150%
20
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−300%
170−180
+300%
Valorant 90−95
−90.3%
177
+90.3%
Battlefield 5 17
−129%
39
+129%
Counter-Strike 2 10−12
−118%
24−27
+118%
Cyberpunk 2077 7−8
−157%
18−20
+157%
Far Cry 5 15
−167%
40
+167%
Forza Horizon 4 18
−156%
46
+156%
Forza Horizon 5 14−16
−150%
35−40
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−138%
31
+138%
Fortnite 18
−133%
42
+133%
Atomic Heart 7−8
−114%
14−16
+114%
Counter-Strike 2 3−4
−200%
9−10
+200%
Grand Theft Auto V 20
−65%
33
+65%
Metro Exodus 3−4
−300%
12
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−160%
26
+160%
Valorant 40−45
−97.6%
83
+97.6%
Battlefield 5 3
−600%
21
+600%
Counter-Strike 2 3−4
−200%
9−10
+200%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Dota 2 30−33
−96.7%
59
+96.7%
Far Cry 5 7
−171%
19
+171%
Forza Horizon 4 12−14
−131%
30
+131%
Forza Horizon 5 6−7
−183%
16−18
+183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−225%
26
+225%
Fortnite 5
−120%
11
+120%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy GTX 960M và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 132% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1650 nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 173% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 960M nhanh hơn 19%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 1650 nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)
  • GTX 1650 tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.76 20.49
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 23 Tháng 4 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 133.9%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 960M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
1101 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
24796 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960M hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.