GeForce GTX 560 Ti vs Radeon R7 350

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và Radeon R7 350, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 560 Ti
2011
1 GB GDDR5, 170 Watt
6.84
+41.9%

GTX 560 Ti vượt qua R7 350 với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất532616
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.59không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.206.98
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF114Cape Verde
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân823 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture52.6725.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.263 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1002 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ128.3 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p63
+57.5%
40−45
−57.5%
Full HD65
+44.4%
45−50
−44.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
+50%
12−14
−50%
Counter-Strike 2 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Cyberpunk 2077 14−16
+50%
10−11
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
+50%
12−14
−50%
Battlefield 5 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Counter-Strike 2 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Cyberpunk 2077 14−16
+50%
10−11
−50%
Far Cry 5 24−27
+50%
16−18
−50%
Fortnite 45−50
+50%
30−33
−50%
Forza Horizon 4 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Forza Horizon 5 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+50%
18−20
−50%
Valorant 75−80
+56%
50−55
−56%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+50%
12−14
−50%
Battlefield 5 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Counter-Strike 2 35−40
+54.2%
24−27
−54.2%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+47.5%
80−85
−47.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+50%
10−11
−50%
Dota 2 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
Far Cry 5 24−27
+50%
16−18
−50%
Fortnite 45−50
+50%
30−33
−50%
Forza Horizon 4 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Forza Horizon 5 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Grand Theft Auto V 27−30
+50%
18−20
−50%
Metro Exodus 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+50%
18−20
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Valorant 75−80
+56%
50−55
−56%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Cyberpunk 2077 14−16
+50%
10−11
−50%
Dota 2 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
Far Cry 5 24−27
+50%
16−18
−50%
Forza Horizon 4 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+50%
18−20
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Valorant 75−80
+56%
50−55
−56%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+50%
30−33
−50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
Grand Theft Auto V 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+48.1%
27−30
−48.1%
Valorant 80−85
+52.7%
55−60
−52.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 4 18−20
+50%
12−14
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+50%
8−9
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+50%
10−11
−50%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 18−20
+50%
12−14
−50%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 27−30
+50%
18−20
−50%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

Vậy GTX 560 Ti và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti nhanh hơn 58% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.84 4.82
Mức độ mới 25 Tháng 1 2011 6 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 55 Watt

GTX 560 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 350: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 209.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon R7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 845 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 498 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.