GeForce GTX 550 Ti vs GTS 450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 550 Ti
2011
2 GB GDDR5, 116 Watt
3.90
+17.8%

GTX 550 Ti vượt qua GTS 450 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất703738
Vị trí theo mức độ phổ biến7696
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.770.64
Hiệu quả năng lượng2.402.23
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF116GF106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $129

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 550 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 20% so với GTS 450.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhân900 MHz783 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million1,170 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt106 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °C100 °C
Tốc độ xử lý texture28.8025.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.6013 TFLOPS
ROPs2416
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0PCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mm210 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4.1 GB/s1804 (3608 data rate) MHz
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/s57.7 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMIMini HDMITwo Dual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.2
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 550 Ti 3.90
+17.8%
GTS 450 3.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 550 Ti 1553
+18%
GTS 450 1316

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 550 Ti 2272
+20.4%
GTS 450 1888

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 550 Ti 10229
+4.8%
GTS 450 9758

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 550 Ti 5785
+17.3%
GTS 450 4931

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 550 Ti 20
+33.3%
GTS 450 15

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
+26.7%
30
−26.7%
Full HD36
−2.8%
37
+2.8%
1200p30−35
+11.1%
27
−11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.14
−18.7%
3.49
+18.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTS 450 thấp hơn 19% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Red Dead Redemption 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 9−10
+50%
6−7
−50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Far Cry 5 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Fortnite 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Forza Horizon 4 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 12−14
+30%
10−11
−30%
Metro Exodus 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Red Dead Redemption 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 9−10
+50%
6−7
−50%
World of Tanks 65−70
−26.5%
86
+26.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Far Cry 5 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Forza Horizon 4 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+12.9%
30−35
−12.9%
Valorant 9−10
+50%
6−7
−50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+17.4%
21−24
−17.4%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
World of Tanks 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Forza Horizon 4 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 12−14
+20%
10−11
−20%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GTX 550 Ti và GTS 450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 550 Ti nhanh hơn 27% ở độ phân giải 900p
  • GTS 450 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 550 Ti nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 550 Ti nhanh hơn 100%.
  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTS 450 nhanh hơn 26%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 550 Ti tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (78%)
  • GTS 450 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (20%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.90 3.31
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 13 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 106 Watt

GTX 550 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.8%, mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTS 450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 550 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 59564 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2708 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 550 Ti hoặc GeForce GTS 450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.