GeForce GTX 550 Ti vs GTS 450 Rev. 2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 550 Ti
2011
2 GB GDDR5, 116 Watt
3.90

GTS 450 Rev. 2 vượt qua GTX 550 Ti với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất703675
Vị trí theo mức độ phổ biến76không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.77không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.402.89
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF116GF116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192192
Tần số nhân900 MHz783 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million1,170 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt106 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.8025.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.6013 TFLOPS
ROPs2416
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mm210 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4.1 GB/s902 MHz
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/s57.73 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMI2x DVI, 1x mini-HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
−5.3%
40−45
+5.3%
Full HD36
+2.9%
35−40
−2.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.14không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%
World of Tanks 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 550 Ti và GTS 450 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 450 Rev. 2 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 900p
  • GTX 550 Ti nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.90 4.28
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 106 Watt

GTX 550 Ti có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTS 450 Rev. 2: hiệu năng cao hơn 9.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 Rev. 2 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 Rev. 2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
NVIDIA GeForce GTS 450 Rev. 2
GeForce GTS 450 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 59564 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 39 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 550 Ti hoặc GeForce GTS 450 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.