GeForce GTX 570 vs GTS 450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 570 và GeForce GTS 450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 570
2010
1280 MB GDDR5,219 Watt
10.22
+198%

GTX 570 vượt qua GTS 450 với mức trọn vẹn là 198% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 570 và GeForce GTS 450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất445734
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.170.66
Hiệu quả năng lượng3.212.23
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF110GF106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $129

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 229% so với GTS 450.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 570 và GeForce GTS 450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 570 và GeForce GTS 450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480192
Tần số nhân732 MHz783 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,170 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Watt106 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °C100 °C
Tốc độ xử lý texture43.9225.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS0.6013 TFLOPS
ROPs4016
TMUs6032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 570 và GeForce GTS 450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16PCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm210 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 570 và GeForce GTS 450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1900 MHz (3800 data rate)1804 (3608 data rate) MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s57.7 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 570 và GeForce GTS 450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVIMini HDMITwo Dual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 570 và GeForce GTS 450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.2
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 570 và GeForce GTS 450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 570 10.22
+198%
GTS 450 3.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 570 3927
+198%
GTS 450 1317

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 570 5033
+167%
GTS 450 1888

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 570 17632
+80.7%
GTS 450 9758

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 570 4390
+184%
GTS 450 1545

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 570 13327
+170%
GTS 450 4931

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 570 52
+247%
GTS 450 15

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 570 và GeForce GTS 450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p85−90
+183%
30
−183%
Full HD80
+116%
37
−116%
1200p80−85
+196%
27
−196%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.36
−25.1%
3.49
+25.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTS 450 thấp hơn 25% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+150%
8−9
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+267%
9−10
−267%
Counter-Strike 2 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+150%
8−9
−150%
Forza Horizon 4 40−45
+156%
16−18
−156%
Forza Horizon 5 24−27
+550%
4−5
−550%
Metro Exodus 27−30
+300%
7−8
−300%
Red Dead Redemption 2 27−30
+125%
12−14
−125%
Valorant 40−45
+567%
6−7
−567%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+267%
9−10
−267%
Counter-Strike 2 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+150%
8−9
−150%
Dota 2 35−40
+270%
10−11
−270%
Far Cry 5 40−45
+121%
18−20
−121%
Fortnite 55−60
+211%
18−20
−211%
Forza Horizon 4 40−45
+156%
16−18
−156%
Forza Horizon 5 24−27
+550%
4−5
−550%
Grand Theft Auto V 35−40
+270%
10−11
−270%
Metro Exodus 27−30
+300%
7−8
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+155%
30−35
−155%
Red Dead Redemption 2 27−30
+125%
12−14
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+158%
12−14
−158%
Valorant 40−45
+567%
6−7
−567%
World of Tanks 140−150
+69.8%
86
−69.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+267%
9−10
−267%
Counter-Strike 2 18−20
+72.7%
10−12
−72.7%
Cyberpunk 2077 20−22
+150%
8−9
−150%
Dota 2 35−40
+270%
10−11
−270%
Far Cry 5 40−45
+121%
18−20
−121%
Forza Horizon 4 40−45
+156%
16−18
−156%
Forza Horizon 5 24−27
+550%
4−5
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+155%
30−35
−155%
Valorant 40−45
+567%
6−7
−567%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+550%
2−3
−550%
Grand Theft Auto V 14−16
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+104%
24−27
−104%
Red Dead Redemption 2 9−10
+350%
2−3
−350%
World of Tanks 70−75
+204%
24−27
−204%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+400%
4−5
−400%
Counter-Strike 2 8−9
+167%
3−4
−167%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 21−24
+175%
8−9
−175%
Forza Horizon 4 21−24
+667%
3−4
−667%
Forza Horizon 5 14−16
+275%
4−5
−275%
Metro Exodus 20−22
+233%
6−7
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+133%
6−7
−133%
Valorant 24−27
+150%
10−11
−150%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Dota 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Grand Theft Auto V 20−22
+25%
16−18
−25%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+200%
10−11
−200%
Red Dead Redemption 2 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+25%
16−18
−25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Fortnite 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 10−11
+233%
3−4
−233%

Vậy GTX 570 và GTS 450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 nhanh hơn 183% ở độ phân giải 900p
  • GTX 570 nhanh hơn 116% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 570 nhanh hơn 196% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 570 nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 đã vượt qua GTS 450 trong tất cả 62 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.22 3.43
Mức độ mới 7 Tháng 12 2010 13 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 219 Watt 106 Watt

GTX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 198%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTS 450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 106.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 570 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 570 và GeForce GTS 450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 497 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 570 hoặc GeForce GTS 450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.