GeForce GTX 550 Ti vs GTS 450 OEM
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 699 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 65 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.79 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.40 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GF116 | GF106 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) | 11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $149 | $129 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 144 |
Tần số nhân | 900 MHz | 790 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,170 million | 1,170 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 116 Watt | 106 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 100 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 28.80 | 18.96 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6912 TFLOPS | 0.455 TFLOPS |
ROPs | 24 | 24 |
TMUs | 32 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | 16x PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 210 mm | 210 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1536 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 4.1 GB/s | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 98.4 GB/s | 96 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Two Dual Link DVI-IMini HDMI | 2x DVI, 1x mini-HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.2 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | 2.1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 15 Tháng 3 2011 | 11 Tháng 10 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1536 MB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 116 Watt | 106 Watt |
GTX 550 Ti có các ưu điểm sau: mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .
Mặt khác, các ưu điểm của GTS 450 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 550 Ti và GeForce GTS 450 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.