GeForce GTX 550 Ti vs ATI Radeon HD 4350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và Radeon HD 4350, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 550 Ti
2011
2 GB GDDR5, 116 Watt
4.05
+938%

GTX 550 Ti vượt qua ATI HD 4350 với mức trọn vẹn là 938% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và Radeon HD 4350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7041271
Vị trí theo mức độ phổ biến76không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.80không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.391.34
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF116RV710
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và Radeon HD 4350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và Radeon HD 4350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19280
Tần số nhân900 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million242 million
Quy trình công nghệ40 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt20 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture28.804.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs244
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và Radeon HD 4350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và Radeon HD 4350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ4.1 GB/s400 MHz
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/s6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và Radeon HD 4350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMI2x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và Radeon HD 4350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.23.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và Radeon HD 4350 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 550 Ti 4.05
+938%
ATI HD 4350 0.39

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 550 Ti 1556
+937%
ATI HD 4350 150

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 550 Ti 10229
+1387%
ATI HD 4350 688

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và Radeon HD 4350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
+1167%
3−4
−1167%
Full HD37
+429%
7
−429%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.03không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 9−10 0−1
Fortnite 21−24
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 4 18−20
+500%
3−4
−500%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
Valorant 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+386%
14−16
−386%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 30−35
+240%
10−11
−240%
Far Cry 5 9−10 0−1
Fortnite 21−24
+950%
2−3
−950%
Forza Horizon 4 18−20
+500%
3−4
−500%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+175%
4−5
−175%
Valorant 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
Battlefield 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 30−35
+240%
10−11
−240%
Far Cry 5 9−10 0−1
Forza Horizon 4 18−20
+500%
3−4
−500%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+175%
4−5
−175%
Valorant 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
Fortnite 21−24
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Valorant 40−45
+1233%
3−4
−1233%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 7−8 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 5 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 7−8 0−1
Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+850%
2−3
−850%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 4−5 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy GTX 550 Ti và ATI HD 4350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 550 Ti nhanh hơn 1167% ở độ phân giải 900p
  • GTX 550 Ti nhanh hơn 429% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 550 Ti nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 550 Ti đã vượt qua ATI HD 4350 trong tất cả 33 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.05 0.39
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 30 Tháng 9 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 20 Watt

GTX 550 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 938.5%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4350: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 480%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 550 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
ATI Radeon HD 4350
Radeon HD 4350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9
59597 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
222 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 550 Ti hoặc Radeon HD 4350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.