GeForce GTX 550 Ti vs GT 430

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 430, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 550 Ti
2011
2 GB GDDR5, 116 Watt
3.47
+157%

GTX 550 Ti vượt qua GT 430 với mức trọn vẹn là 157% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 430, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất709985
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.680.05
Hiệu quả năng lượng2.372.18
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF116GF108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 550 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1260% so với GT 430.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 430: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 430, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19296
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họakhông có dữ liệu96
Tần số nhân900 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million585 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)116 Watt49 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °C98 °C
Tốc độ xử lý texture28.8011.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs244
TMUs3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 430 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0PCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài210 mm145 mm
Chiều cao11.1 cm6.9 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 430: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4.1 GB/s800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)
Băng thông bộ nhớ98.4 GB/s25.6 - 28.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 430. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI-IMini HDMIHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 430 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.2
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 430 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 550 Ti 3.47
+157%
GT 430 1.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 550 Ti 1552
+158%
GT 430 602

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 550 Ti 5779
+159%
GT 430 2228

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 550 Ti 20
+567%
GT 430 3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và GeForce GT 430 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p38
+171%
14−16
−171%
Full HD37
+164%
14−16
−164%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.03
+40.1%
5.64
−40.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 550 Ti thấp hơn 40% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Fortnite 21−24
+320%
5−6
−320%
Forza Horizon 4 18−20
+125%
8−9
−125%
Forza Horizon 5 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 14−16
+180%
5−6
−180%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+113%
30−35
−113%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Far Cry 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Fortnite 21−24
+320%
5−6
−320%
Forza Horizon 4 18−20
+125%
8−9
−125%
Forza Horizon 5 9−10 0−1
Grand Theft Auto V 12−14
+500%
2−3
−500%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Far Cry 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 4 18−20
+125%
8−9
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+320%
5−6
−320%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+211%
9−10
−211%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+114%
14−16
−114%
Valorant 35−40
+388%
8−9
−388%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+138%
8−9
−138%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GTX 550 Ti và GT 430 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 550 Ti nhanh hơn 171% ở độ phân giải 900p
  • GTX 550 Ti nhanh hơn 164% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 550 Ti nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 550 Ti đã vượt qua GT 430 trong tất cả 45 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.47 1.35
Mức độ mới 15 Tháng 3 2011 11 Tháng 10 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 116 Watt 49 Watt

GTX 550 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 157%, mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 430: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 136.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 550 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GT 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti
NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 59621 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1163 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 550 Ti hoặc GeForce GT 430, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.