GeForce GTX 485M SLI vs Radeon R9 M385

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 485M SLI và Radeon R9 M385, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 485M SLI
2011
2x2 GB GDDR5, 100 Watt
7.82
+69.6%

GTX 485M SLI vượt qua R9 M385 với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 485M SLI và Radeon R9 M385, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất491627
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.23không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaN11E-GTX-A1Strato
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 485M SLI và Radeon R9 M385: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 485M SLI và Radeon R9 M385, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768896
Tần số nhân575 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,080 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu56.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.792 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 485M SLI và Radeon R9 M385 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 485M SLI và Radeon R9 M385: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 485M SLI và Radeon R9 M385. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 485M SLI và Radeon R9 M385 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
TrueAudio-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 485M SLI và Radeon R9 M385 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11DirectX® 12
Shader Modelkhông có dữ liệu6.3
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệuNot Listed
Mantle-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 485M SLI và Radeon R9 M385 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p89
+78%
50−55
−78%
Full HD103
+71.7%
60−65
−71.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+75%
12−14
−75%
Counter-Strike 2 40−45
+100%
21−24
−100%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+75%
12−14
−75%
Battlefield 5 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Counter-Strike 2 40−45
+100%
21−24
−100%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Far Cry 5 27−30
+100%
14−16
−100%
Fortnite 50−55
+70%
30−33
−70%
Forza Horizon 4 35−40
+60.9%
21−24
−60.9%
Forza Horizon 5 24−27
+100%
12−14
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
Valorant 85−90
+39.3%
60−65
−39.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+75%
12−14
−75%
Battlefield 5 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Counter-Strike 2 40−45
+100%
21−24
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+53.5%
85−90
−53.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Dota 2 60−65
+50%
40−45
−50%
Far Cry 5 27−30
+100%
14−16
−100%
Fortnite 50−55
+70%
30−33
−70%
Forza Horizon 4 35−40
+60.9%
21−24
−60.9%
Forza Horizon 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Grand Theft Auto V 30−35
+88.2%
16−18
−88.2%
Metro Exodus 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Valorant 85−90
+39.3%
60−65
−39.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Dota 2 60−65
+50%
40−45
−50%
Far Cry 5 27−30
+100%
14−16
−100%
Forza Horizon 4 35−40
+60.9%
21−24
−60.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+63.2%
18−20
−63.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Valorant 85−90
+39.3%
60−65
−39.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+70%
30−33
−70%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+114%
7−8
−114%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+71.1%
35−40
−71.1%
Grand Theft Auto V 12−14
+140%
5−6
−140%
Metro Exodus 9−10
+125%
4−5
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Valorant 95−100
+74.5%
55−60
−74.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 4 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+80%
10−11
−80%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+700%
1−2
−700%
Valorant 40−45
+76%
24−27
−76%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−35
+82.4%
16−18
−82.4%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 14−16
+100%
7−8
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+60%
5−6
−60%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+60%
5−6
−60%

Vậy GTX 485M SLI và R9 M385 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 485M SLI nhanh hơn 78% ở độ phân giải 900p
  • GTX 485M SLI nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 485M SLI nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 485M SLI đã vượt qua R9 M385 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.82 4.61
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 5 Tháng 5 2015
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

GTX 485M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M385: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 485M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M385 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 485M SLI
GeForce GTX 485M SLI
AMD Radeon R9 M385
Radeon R9 M385

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 485M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M385 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 485M SLI hoặc Radeon R9 M385, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.