GeForce GTX 280M SLI vs 9800M GT SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 280M SLI và GeForce 9800M GT SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 280M SLI
2009
2 GB GDDR3, 150 Watt
2.96
+69.1%

GTX 280M SLI vượt qua 9800M GT SLI với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 280M SLI và GeForce 9800M GT SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất739896
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.571.07
Kiến trúcG9x (2007−2010)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaN10E-GTXNB9E-GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)15 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 280M SLI và GeForce 9800M GT SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 280M SLI và GeForce 9800M GT SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256192
Tần số nhân585 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million1508 Million
Quy trình công nghệ55 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt130 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 280M SLI và GeForce 9800M GT SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 280M SLI và GeForce 9800M GT SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz800 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 280M SLI và GeForce 9800M GT SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1010
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 280M SLI và GeForce 9800M GT SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 280M SLI 2.96
+69.1%
9800M GT SLI 1.75

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 280M SLI 9435
+50.5%
9800M GT SLI 6271

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 280M SLI và GeForce 9800M GT SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Battlefield 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Valorant 45−50
+23.1%
35−40
−23.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Battlefield 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Counter-Strike 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+51.3%
35−40
−51.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Grand Theft Auto V 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+23.1%
35−40
−23.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Valorant 45−50
+23.1%
35−40
−23.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+84.6%
12−14
−84.6%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+50%
18−20
−50%
Valorant 30−35
+129%
14−16
−129%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+60%
10−11
−60%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GTX 280M SLI nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 280M SLI đã vượt qua 9800M GT SLI trong tất cả 53 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.96 1.75
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 15 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 130 Watt

GTX 280M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69.1%, mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9800M GT SLI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 280M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce 9800M GT SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 280M SLI
GeForce GTX 280M SLI
NVIDIA GeForce 9800M GT SLI
GeForce 9800M GT SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 280M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce 9800M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 280M SLI hoặc GeForce 9800M GT SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.