GeForce GTX 1660 vs Radeon RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 và Radeon RX 6500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660
2019
6 GB GDDR5,120 Watt
30.34
+49.2%

GTX 1660 vượt qua RX 6500 với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất190277
Vị trí theo mức độ phổ biến40không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.49không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.40không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaTU116không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$219 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1408không có dữ liệu
Tần số nhân1530 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1785 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn6,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture157.1không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.027 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs88không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2001 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ192.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1660 30.34
+49.2%
RX 6500 20.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1660 11660
+49.2%
RX 6500 7817

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD84
+52.7%
55−60
−52.7%
1440p51
+70%
30−35
−70%
4K27
+50%
18−20
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.61không có dữ liệu
1440p4.29không có dữ liệu
4K8.11không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 72
+60%
45−50
−60%
Cyberpunk 2077 71
+73.2%
40−45
−73.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+39.1%
60−65
−39.1%
Counter-Strike 2 56
+60%
35−40
−60%
Cyberpunk 2077 55
+34.1%
40−45
−34.1%
Forza Horizon 4 132
+53.5%
85−90
−53.5%
Forza Horizon 5 86
+59.3%
50−55
−59.3%
Metro Exodus 95
+58.3%
60−65
−58.3%
Red Dead Redemption 2 112
+138%
45−50
−138%
Valorant 138
+68.3%
80−85
−68.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+39.1%
60−65
−39.1%
Counter-Strike 2 48
+60%
30−33
−60%
Cyberpunk 2077 45
+9.8%
40−45
−9.8%
Dota 2 150
+108%
70−75
−108%
Far Cry 5 145
+113%
65−70
−113%
Fortnite 140−150
+34.6%
100−110
−34.6%
Forza Horizon 4 110
+27.9%
85−90
−27.9%
Forza Horizon 5 63
+16.7%
50−55
−16.7%
Grand Theft Auto V 115
+62%
70−75
−62%
Metro Exodus 66
+20%
55−60
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 216
+58.8%
130−140
−58.8%
Red Dead Redemption 2 40
−17.5%
45−50
+17.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+59.4%
60−65
−59.4%
Valorant 65
−26.2%
80−85
+26.2%
World of Tanks 270−280
+17.1%
230−240
−17.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+39.1%
60−65
−39.1%
Counter-Strike 2 43
+59.3%
27−30
−59.3%
Cyberpunk 2077 38
−7.9%
40−45
+7.9%
Dota 2 197
+174%
70−75
−174%
Far Cry 5 85−90
+26.5%
65−70
−26.5%
Forza Horizon 4 95
+10.5%
85−90
−10.5%
Forza Horizon 5 59
+68.6%
35−40
−68.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+30.1%
130−140
−30.1%
Valorant 115
+53.3%
75−80
−53.3%

1440p
High Preset

Dota 2 52
+73.3%
30−33
−73.3%
Grand Theft Auto V 52
+57.6%
30−35
−57.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
+51.8%
85−90
−51.8%
Red Dead Redemption 2 25
+38.9%
18−20
−38.9%
World of Tanks 190−200
+50.8%
130−140
−50.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+46.3%
40−45
−46.3%
Counter-Strike 2 26
+62.5%
16−18
−62.5%
Cyberpunk 2077 23
+43.8%
16−18
−43.8%
Far Cry 5 90−95
+70.9%
55−60
−70.9%
Forza Horizon 4 67
+26.4%
50−55
−26.4%
Forza Horizon 5 40
+66.7%
24−27
−66.7%
Metro Exodus 59
+68.6%
35−40
−68.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+60%
30−33
−60%
Valorant 72
+60%
45−50
−60%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
+60%
10−11
−60%
Dota 2 49
+63.3%
30−33
−63.3%
Grand Theft Auto V 49
+44.1%
30−35
−44.1%
Metro Exodus 20
+33.3%
14−16
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 81
+62%
50−55
−62%
Red Dead Redemption 2 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
+44.1%
30−35
−44.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+65%
20−22
−65%
Counter-Strike 2 21−24
+50%
14−16
−50%
Cyberpunk 2077 10
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 87
+149%
35−40
−149%
Far Cry 5 40−45
+61.5%
24−27
−61.5%
Fortnite 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%
Forza Horizon 4 36
+20%
30−33
−20%
Forza Horizon 5 22
+57.1%
14−16
−57.1%
Valorant 38
+58.3%
24−27
−58.3%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy GTX 1660 và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1660 nhanh hơn 174%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6500 nhanh hơn 26%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 tốt hơn trong 39các bài kiểm tra (74%)
  • RX 6500 tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 11các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.34 20.34

GTX 1660 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6500 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 và Radeon RX 6500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 5508 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.