Radeon RX 6500 vs GeForce GTX 1630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500 và GeForce GTX 1630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500
19.63
+56.4%

RX 6500 vượt qua GTX 1630 với mức ấn tượng là 56% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500 và GeForce GTX 1630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất280396
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.96
Kiến trúckhông có dữ liệuTuring (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu28 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500 và GeForce GTX 1630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500 và GeForce GTX 1630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu512
Tần số nhânkhông có dữ liệu1740 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu57.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.828 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500 và GeForce GTX 1630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500 và GeForce GTX 1630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500 và GeForce GTX 1630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6500 và GeForce GTX 1630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500 và GeForce GTX 1630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6500 19.63
+56.4%
GTX 1630 12.55

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500 7817
+56.4%
GTX 1630 4997

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500 và GeForce GTX 1630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+60%
40−45
−60%
Cyberpunk 2077 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Far Cry 5 65−70
+67.5%
40−45
−67.5%
Fortnite 100−110
+64.6%
65−70
−64.6%
Forza Horizon 4 85−90
+72%
50−55
−72%
Forza Horizon 5 50−55
+80%
30−33
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+60%
85−90
−60%
Red Dead Redemption 2 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
Valorant 80−85
+64%
50−55
−64%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+60%
40−45
−60%
Cyberpunk 2077 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Dota 2 70−75
+60%
45−50
−60%
Far Cry 5 65−70
+67.5%
40−45
−67.5%
Fortnite 100−110
+64.6%
65−70
−64.6%
Forza Horizon 4 85−90
+72%
50−55
−72%
Forza Horizon 5 50−55
+80%
30−33
−80%
Grand Theft Auto V 70−75
+57.8%
45−50
−57.8%
Metro Exodus 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+60%
85−90
−60%
Red Dead Redemption 2 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+60%
40−45
−60%
Valorant 80−85
+64%
50−55
−64%
World of Tanks 230−240
+67.1%
140−150
−67.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+60%
40−45
−60%
Cyberpunk 2077 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Dota 2 70−75
+60%
45−50
−60%
Far Cry 5 65−70
+67.5%
40−45
−67.5%
Forza Horizon 4 85−90
+72%
50−55
−72%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+60%
85−90
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+60%
40−45
−60%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
+64.6%
65−70
−64.6%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
Metro Exodus 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Red Dead Redemption 2 18−20
+80%
10−11
−80%
Valorant 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Far Cry 5 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Forza Horizon 4 50−55
+76.7%
30−33
−76.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+73.3%
30−33
−73.3%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Metro Exodus 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Red Dead Redemption 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Valorant 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Dota 2 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Far Cry 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Forza Horizon 4 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+74.3%
35−40
−74.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.63 12.55

RX 6500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1630 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6500 và GeForce GTX 1630, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500
NVIDIA GeForce GTX 1630
GeForce GTX 1630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1302 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6500 hoặc GeForce GTX 1630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.