GeForce GTX 1660 Ti (di động) vs GTX 1070 SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce GTX 1070 SLI, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti (di động)
2019
6 GB GDDR6, 80 Watt
27.79

GTX 1070 SLI vượt qua GTX 1660 Ti (di động) với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất209135
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.568.62
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU116Pascal GP104 SLI
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15363840
Tần số nhân1455 MHz1506 MHz
Tần số Boost1590 MHz1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million14400 Million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture152.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.884 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs96không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB2x 8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz8000 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và GeForce GTX 1070 SLI (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131+
CUDA7.5+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce GTX 1070 SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1660 Ti (di động) 27.79
GTX 1070 SLI 36.60
+31.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1660 Ti (di động) 20119
GTX 1070 SLI 42691
+112%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1660 Ti (di động) 14818
GTX 1070 SLI 34226
+131%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti (di động) 97517
GTX 1070 SLI 140180
+43.7%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1660 Ti (di động) 419800
+12.3%
GTX 1070 SLI 373694

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 1660 Ti (di động) 74
GTX 1070 SLI 82
+10.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và GeForce GTX 1070 SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD88
−34.1%
118
+34.1%
1440p58
−29.3%
75−80
+29.3%
4K35
−60%
56
+60%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.60không có dữ liệu
1440p3.95không có dữ liệu
4K6.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 147
−37.4%
200−210
+37.4%
Cyberpunk 2077 86
+6.2%
80−85
−6.2%
Hogwarts Legacy 74
−9.5%
80−85
+9.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 111
−12.6%
120−130
+12.6%
Counter-Strike 2 133
−51.9%
200−210
+51.9%
Cyberpunk 2077 68
−19.1%
80−85
+19.1%
Far Cry 5 93
−21.5%
110−120
+21.5%
Fortnite 120−130
−117%
280
+117%
Forza Horizon 4 134
−2.2%
130−140
+2.2%
Forza Horizon 5 100
−11%
110−120
+11%
Hogwarts Legacy 62
−30.6%
80−85
+30.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−31.8%
140−150
+31.8%
Valorant 209
−1.4%
210−220
+1.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 103
−21.4%
120−130
+21.4%
Counter-Strike 2 101
−100%
200−210
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−3.7%
270−280
+3.7%
Cyberpunk 2077 54
−50%
80−85
+50%
Dota 2 121
−16.5%
140−150
+16.5%
Far Cry 5 89
−27%
110−120
+27%
Fortnite 120−130
−36.4%
176
+36.4%
Forza Horizon 4 125
−9.6%
130−140
+9.6%
Forza Horizon 5 90
−23.3%
110−120
+23.3%
Grand Theft Auto V 105
+20.7%
87
−20.7%
Hogwarts Legacy 48
−68.8%
80−85
+68.8%
Metro Exodus 54
−53.7%
80−85
+53.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−31.8%
140−150
+31.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 103
−7.8%
111
+7.8%
Valorant 207
−2.4%
210−220
+2.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 94
−33%
120−130
+33%
Cyberpunk 2077 52
−55.8%
80−85
+55.8%
Dota 2 116
−21.6%
140−150
+21.6%
Far Cry 5 83
−36.1%
110−120
+36.1%
Forza Horizon 4 99
−38.4%
130−140
+38.4%
Hogwarts Legacy 35
−131%
80−85
+131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
−29.4%
140−150
+29.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
−32.7%
73
+32.7%
Valorant 125
−69.6%
210−220
+69.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 107
−15%
123
+15%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
−43.5%
85−90
+43.5%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−29.1%
240−250
+29.1%
Grand Theft Auto V 50−55
−37.3%
70−75
+37.3%
Metro Exodus 30
−70%
50−55
+70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 197
−24.9%
240−250
+24.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 69
−33.3%
90−95
+33.3%
Cyberpunk 2077 25
−60%
40−45
+60%
Far Cry 5 60
−41.7%
85−90
+41.7%
Forza Horizon 4 70−75
−39.4%
95−100
+39.4%
Hogwarts Legacy 30−33
−36.7%
40−45
+36.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−43.5%
65−70
+43.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 69
−33.3%
90−95
+33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−46.4%
40−45
+46.4%
Grand Theft Auto V 50−55
−55.8%
81
+55.8%
Hogwarts Legacy 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Metro Exodus 19
−68.4%
30−35
+68.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−54.3%
54
+54.3%
Valorant 152
−41.4%
210−220
+41.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 38
−47.4%
55−60
+47.4%
Counter-Strike 2 27−30
−46.4%
40−45
+46.4%
Cyberpunk 2077 10
−80%
18−20
+80%
Dota 2 85
−22.4%
100−110
+22.4%
Far Cry 5 31
−48.4%
45−50
+48.4%
Forza Horizon 4 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Hogwarts Legacy 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−50%
45−50
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
−22.6%
38
+22.6%

Vậy GTX 1660 Ti (di động) và GTX 1070 SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 SLI nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 21%.
  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 SLI nhanh hơn 131%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti (di động) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • GTX 1070 SLI tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.79 36.60
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 16 Tháng 8 2016
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 300 Watt

GTX 1660 Ti (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1070 SLI: hiệu năng cao hơn 31.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1070 SLI dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
GeForce GTX 1070 SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1641 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 210 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1660 Ti (di động) hoặc GeForce GTX 1070 SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.