GeForce GTX 1650 Ti Mobile vs Radeon 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon 740M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1650 Ti Mobile
2020
4 GB GDDR6,50 Watt
20.29
+145%

GTX 1650 Ti Mobile vượt qua 740M với mức trọn vẹn là 145% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất278511
Vị trí theo mức độ phổ biến62không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.9338.00
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116Phoenix
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024256
Tần số nhân1350 MHz800 MHz
Tần số Boost1485 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million25,390 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture95.0440.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.041 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs328
TMUs6416
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1401.3
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 Ti Mobile 20.29
+145%
Radeon 740M 8.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 Ti Mobile 7796
+145%
Radeon 740M 3184

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 Ti Mobile 13266
+77.1%
Radeon 740M 7490

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 Ti Mobile 9930
+93.4%
Radeon 740M 5135

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1650 Ti Mobile 3618
+113%
Radeon 740M 1699

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
+176%
21
−176%
1440p43
+169%
16−18
−169%
4K25
+150%
10−12
−150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 42
+147%
16−18
−147%
Cyberpunk 2077 59
+247%
16−18
−247%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
+119%
27−30
−119%
Counter-Strike 2 36
+112%
16−18
−112%
Cyberpunk 2077 40
+135%
16−18
−135%
Forza Horizon 4 95
+102%
47
−102%
Forza Horizon 5 68
+240%
20−22
−240%
Metro Exodus 66
+200%
21−24
−200%
Red Dead Redemption 2 44
+91.3%
21−24
−91.3%
Valorant 98
+227%
30−33
−227%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+137%
27−30
−137%
Counter-Strike 2 30
+131%
13
−131%
Cyberpunk 2077 32
+88.2%
16−18
−88.2%
Dota 2 90
+181%
32
−181%
Far Cry 5 70
+233%
21
−233%
Fortnite 100−110
+118%
45−50
−118%
Forza Horizon 4 75
+103%
37
−103%
Forza Horizon 5 45
+125%
20−22
−125%
Grand Theft Auto V 76
+162%
27−30
−162%
Metro Exodus 45
+105%
21−24
−105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+106%
65−70
−106%
Red Dead Redemption 2 29
+26.1%
21−24
−26.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+156%
24−27
−156%
Valorant 48
+60%
30−33
−60%
World of Tanks 230−240
+87.9%
120−130
−87.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+92.6%
27−30
−92.6%
Counter-Strike 2 35−40
+112%
16−18
−112%
Cyberpunk 2077 29
+70.6%
16−18
−70.6%
Dota 2 112
+149%
45−50
−149%
Far Cry 5 65−70
+88.9%
35−40
−88.9%
Forza Horizon 4 63
+110%
30
−110%
Forza Horizon 5 47
+135%
20−22
−135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+106%
65−70
−106%
Valorant 80−85
+173%
30−33
−173%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
+220%
10−11
−220%
Grand Theft Auto V 30−35
+230%
10−11
−230%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+320%
40−45
−320%
Red Dead Redemption 2 17
+143%
7−8
−143%
World of Tanks 130−140
+128%
60−65
−128%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 41
+173%
14−16
−173%
Counter-Strike 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Cyberpunk 2077 16
+129%
7−8
−129%
Far Cry 5 55−60
+224%
16−18
−224%
Forza Horizon 4 50−55
+206%
16−18
−206%
Forza Horizon 5 28
+133%
12−14
−133%
Metro Exodus 45−50
+229%
14−16
−229%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+164%
10−12
−164%
Valorant 50−55
+148%
21−24
−148%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Dota 2 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%
Grand Theft Auto V 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Metro Exodus 14−16
+275%
4−5
−275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+154%
24−27
−154%
Red Dead Redemption 2 12−14
+160%
5−6
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
+214%
7−8
−214%
Counter-Strike 2 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Cyberpunk 2077 6
+100%
3−4
−100%
Dota 2 52
+148%
21−24
−148%
Far Cry 5 24−27
+160%
10−11
−160%
Fortnite 24−27
+200%
8−9
−200%
Forza Horizon 4 30−33
+200%
10−11
−200%
Forza Horizon 5 14
+180%
5−6
−180%
Valorant 24−27
+200%
8−9
−200%

Vậy GTX 1650 Ti Mobile và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 176% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 169% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1650 Ti Mobile nhanh hơn 320%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Ti Mobile đã vượt qua Radeon 740M trong tất cả 62 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.29 8.28
Mức độ mới 23 Tháng 4 2020 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 15 Watt

GTX 1650 Ti Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 145%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 740M: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Ti Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 740M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 Ti Mobile và Radeon 740M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti Mobile
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1727 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 86 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 Ti Mobile hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.