GeForce GTX 1650 Ti Mobile vs RTX 3050 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3050 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 Ti Mobile
2020
4 GB GDDR6,50 Watt
20.29

RTX 3050 8 GB vượt qua GTX 1650 Ti Mobile với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3050 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất278168
Vị trí theo mức độ phổ biến6211
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu69.07
Hiệu quả năng lượng27.9317.38
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3050 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3050 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242560
Tần số nhân1350 MHz1552 MHz
Tần số Boost1485 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million12,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture95.04142.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.041 TFLOPS9.098 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6480
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3050 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3050 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3050 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3050 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.3
CUDA7.58.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3050 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 Ti Mobile 20.29
RTX 3050 8 GB 32.82
+61.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 Ti Mobile 7796
RTX 3050 8 GB 12612
+61.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3050 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
−55.2%
90−95
+55.2%
1440p43
−51.2%
65−70
+51.2%
4K25
−60%
40−45
+60%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.77
1440pkhông có dữ liệu3.83
4Kkhông có dữ liệu6.23

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 42
−54.8%
65−70
+54.8%
Cyberpunk 2077 59
−61%
95−100
+61%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
−61%
95−100
+61%
Counter-Strike 2 36
−52.8%
55−60
+52.8%
Cyberpunk 2077 40
−50%
60−65
+50%
Forza Horizon 4 95
−57.9%
150−160
+57.9%
Forza Horizon 5 68
−47.1%
100−105
+47.1%
Metro Exodus 66
−51.5%
100−105
+51.5%
Red Dead Redemption 2 44
−59.1%
70−75
+59.1%
Valorant 98
−53.1%
150−160
+53.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%
Counter-Strike 2 30
−50%
45−50
+50%
Cyberpunk 2077 32
−56.3%
50−55
+56.3%
Dota 2 90
−55.6%
140−150
+55.6%
Far Cry 5 70
−57.1%
110−120
+57.1%
Fortnite 100−110
−58.9%
170−180
+58.9%
Forza Horizon 4 75
−60%
120−130
+60%
Forza Horizon 5 45
−55.6%
70−75
+55.6%
Grand Theft Auto V 76
−57.9%
120−130
+57.9%
Metro Exodus 45
−55.6%
70−75
+55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−54.4%
210−220
+54.4%
Red Dead Redemption 2 29
−55.2%
45−50
+55.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%
Valorant 48
−56.3%
75−80
+56.3%
World of Tanks 230−240
−50.2%
350−400
+50.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 52
−53.8%
80−85
+53.8%
Counter-Strike 2 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%
Cyberpunk 2077 29
−55.2%
45−50
+55.2%
Dota 2 112
−60.7%
180−190
+60.7%
Far Cry 5 65−70
−47.1%
100−105
+47.1%
Forza Horizon 4 63
−58.7%
100−105
+58.7%
Forza Horizon 5 47
−59.6%
75−80
+59.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−54.4%
210−220
+54.4%
Valorant 80−85
−58.5%
130−140
+58.5%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
−56.3%
50−55
+56.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−57%
270−280
+57%
Red Dead Redemption 2 17
−58.8%
27−30
+58.8%
World of Tanks 130−140
−60.6%
220−230
+60.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 41
−58.5%
65−70
+58.5%
Counter-Strike 2 18−20
−50%
27−30
+50%
Cyberpunk 2077 16
−50%
24−27
+50%
Far Cry 5 55−60
−54.5%
85−90
+54.5%
Forza Horizon 4 50−55
−53.8%
80−85
+53.8%
Forza Horizon 5 28
−60.7%
45−50
+60.7%
Metro Exodus 45−50
−52.2%
70−75
+52.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
Valorant 50−55
−53.8%
80−85
+53.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−50%
27−30
+50%
Dota 2 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Grand Theft Auto V 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%
Metro Exodus 14−16
−60%
24−27
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−55.7%
95−100
+55.7%
Red Dead Redemption 2 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−47.1%
50−55
+47.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
−59.1%
35−40
+59.1%
Counter-Strike 2 18−20
−50%
27−30
+50%
Cyberpunk 2077 6
−50%
9−10
+50%
Dota 2 52
−53.8%
80−85
+53.8%
Far Cry 5 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Fortnite 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%
Forza Horizon 4 30−33
−50%
45−50
+50%
Forza Horizon 5 14
−50%
21−24
+50%
Valorant 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%

Vậy GTX 1650 Ti Mobile và RTX 3050 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.29 32.82
Mức độ mới 23 Tháng 4 2020 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 130 Watt

GTX 1650 Ti Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 8 GB: hiệu năng cao hơn 61.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 8 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 Ti Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 8 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3050 8 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti Mobile
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1727 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 13358 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 Ti Mobile hoặc GeForce RTX 3050 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.