GeForce GTX 1650 Ti Mobile vs RTX 3060 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 Ti Mobile
2020
4 GB GDDR6, 50 Watt
20.04

RTX 3060 Ti vượt qua GTX 1650 Ti Mobile với mức trọn vẹn là 162% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28254
Vị trí theo mức độ phổ biến8325
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.92
Hiệu quả năng lượng27.8218.21
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10244864
Tần số nhân1350 MHz1410 MHz
Tần số Boost1485 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million17,400 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture95.04253.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.041 TFLOPS16.2 TFLOPS
ROPs3280
TMUs64152
Tensor Coreskhông có dữ liệu152
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu38

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1401.2
CUDA7.58.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 Ti Mobile 20.04
RTX 3060 Ti 52.48
+162%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 Ti Mobile 7796
RTX 3060 Ti 20418
+162%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 Ti Mobile 13266
RTX 3060 Ti 37941
+186%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1650 Ti Mobile 43517
RTX 3060 Ti 78597
+80.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1650 Ti Mobile 9930
RTX 3060 Ti 28145
+183%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 Ti Mobile 65163
RTX 3060 Ti 153968
+136%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1650 Ti Mobile 410191
RTX 3060 Ti 615311
+50%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 Ti Mobile và GeForce RTX 3060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD61
−136%
144
+136%
1440p46
−73.9%
80
+73.9%
4K27
−85.2%
50
+85.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.77
1440pkhông có dữ liệu4.99
4Kkhông có dữ liệu7.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 76
−211%
236
+211%
Counter-Strike 2 42
−283%
161
+283%
Cyberpunk 2077 59
−124%
132
+124%
Atomic Heart 56
−221%
180
+221%
Battlefield 5 84
−72.6%
145
+72.6%
Counter-Strike 2 36
−244%
124
+244%
Cyberpunk 2077 46
−146%
113
+146%
Far Cry 5 67
−115%
144
+115%
Fortnite 121
−75.2%
210−220
+75.2%
Forza Horizon 4 75−80
−160%
200
+160%
Forza Horizon 5 68
−159%
176
+159%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−142%
170−180
+142%
Valorant 181
−49.7%
270−280
+49.7%
Atomic Heart 34
−203%
103
+203%
Battlefield 5 73
−69.9%
124
+69.9%
Counter-Strike 2 30
−253%
106
+253%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−20.9%
270−280
+20.9%
Cyberpunk 2077 36
−164%
95
+164%
Dota 2 119
−21.8%
145
+21.8%
Far Cry 5 62
−121%
137
+121%
Fortnite 90
−136%
210−220
+136%
Forza Horizon 4 75−80
−155%
196
+155%
Forza Horizon 5 45
−251%
158
+251%
Grand Theft Auto V 76
−85.5%
141
+85.5%
Metro Exodus 38
−189%
110
+189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−142%
170−180
+142%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−157%
185
+157%
Valorant 180
−50.6%
270−280
+50.6%
Battlefield 5 67
−70.1%
114
+70.1%
Counter-Strike 2 35−40
−177%
97
+177%
Cyberpunk 2077 34
−147%
84
+147%
Dota 2 112
−20.5%
135
+20.5%
Far Cry 5 58
−122%
129
+122%
Forza Horizon 4 75−80
−125%
173
+125%
Forza Horizon 5 47
−155%
120−130
+155%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−142%
170−180
+142%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−136%
92
+136%
Valorant 140−150
−93%
274
+93%
Fortnite 69
−207%
210−220
+207%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−151%
300−350
+151%
Grand Theft Auto V 30−35
−194%
97
+194%
Metro Exodus 24−27
−164%
66
+164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.7%
170−180
+1.7%
Valorant 164
−84.1%
300−350
+84.1%
Battlefield 5 51
−92.2%
98
+92.2%
Counter-Strike 2 20−22
−150%
50−55
+150%
Cyberpunk 2077 16
−238%
54
+238%
Far Cry 5 40−45
−144%
105
+144%
Forza Horizon 4 45−50
−213%
150
+213%
Forza Horizon 5 28
−150%
70−75
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−226%
100−110
+226%
Fortnite 41
−229%
130−140
+229%
Atomic Heart 14−16
−173%
40−45
+173%
Counter-Strike 2 9−10
−189%
24−27
+189%
Grand Theft Auto V 30−35
−215%
107
+215%
Metro Exodus 14−16
−187%
43
+187%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−208%
77
+208%
Valorant 84
−244%
280−290
+244%
Battlefield 5 28
−132%
65
+132%
Counter-Strike 2 9−10
−66.7%
15
+66.7%
Cyberpunk 2077 6
−317%
25
+317%
Dota 2 52
−110%
109
+110%
Far Cry 5 21−24
−210%
65
+210%
Forza Horizon 4 30−35
−212%
103
+212%
Forza Horizon 5 14
−150%
35−40
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−316%
75−80
+316%
Fortnite 13
−438%
70−75
+438%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy GTX 1650 Ti Mobile và RTX 3060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 136% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 74% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 85% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 4K và thiết lập Epic Preset, RTX 3060 Ti nhanh hơn 438%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.04 52.48
Mức độ mới 23 Tháng 4 2020 1 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 200 Watt

GTX 1650 Ti Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Ti: hiệu năng cao hơn 161.9%, mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 Ti Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti
NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
1739 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
16390 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 Ti Mobile hoặc GeForce RTX 3060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.