GeForce GTX 1650 SUPER vs Tesla T4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 SUPER và Tesla T4, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 SUPER
2019
4 GB GDDR6,100 Watt
26.45

Tesla T4 vượt qua GTX 1650 SUPER với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 SUPER và Tesla T4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất213204
Vị trí theo mức độ phổ biến57không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.2127.51
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU116TU104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 SUPER và Tesla T4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 SUPER và Tesla T4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802560
Tần số nhân1530 MHz585 MHz
Tần số Boost1725 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million13,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture138.0254.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.416 TFLOPS8.141 TFLOPS
ROPs3264
TMUs80160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 SUPER và Tesla T4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 SUPER và Tesla T4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ12000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 SUPER và Tesla T4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1650 SUPER và Tesla T4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 SUPER và Tesla T4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 SUPER và Tesla T4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1650 SUPER 26.45
Tesla T4 27.97
+5.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 SUPER 10165
Tesla T4 10750
+5.8%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1650 SUPER 55744
Tesla T4 61276
+9.9%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1650 SUPER 56481
Tesla T4 70627
+25%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 SUPER và Tesla T4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70
+0%
70−75
+0%
1440p36
+2.9%
35−40
−2.9%
4K23
−4.3%
24−27
+4.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 61
+1.7%
60−65
−1.7%
Cyberpunk 2077 63
−3.2%
65−70
+3.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 48
−4.2%
50−55
+4.2%
Cyberpunk 2077 47
+4.4%
45−50
−4.4%
Forza Horizon 4 121
+0.8%
120−130
−0.8%
Forza Horizon 5 75
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 89
−1.1%
90−95
+1.1%
Red Dead Redemption 2 84
−1.2%
85−90
+1.2%
Valorant 115
−4.3%
120−130
+4.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 39
−2.6%
40−45
+2.6%
Cyberpunk 2077 38
−5.3%
40−45
+5.3%
Dota 2 138
−1.4%
140−150
+1.4%
Far Cry 5 151
+0.7%
150−160
−0.7%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 101
+1%
100−105
−1%
Forza Horizon 5 75
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 103
+3%
100−105
−3%
Metro Exodus 61
+1.7%
60−65
−1.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.3%
170−180
+4.3%
Red Dead Redemption 2 30
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
−3.4%
90−95
+3.4%
Valorant 100−110
−3.8%
110−120
+3.8%
World of Tanks 260−270
−2.7%
270−280
+2.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 35
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Dota 2 191
−4.7%
200−210
+4.7%
Far Cry 5 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%
Forza Horizon 4 83
−2.4%
85−90
+2.4%
Forza Horizon 5 51
+2%
50−55
−2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.3%
170−180
+4.3%
Valorant 100−110
−3.8%
110−120
+3.8%

1440p
High Preset

Dota 2 45
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.9%
180−190
+2.9%
Red Dead Redemption 2 11
+10%
10−11
−10%
World of Tanks 170−180
−3.4%
180−190
+3.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Counter-Strike 2 20
−5%
21−24
+5%
Cyberpunk 2077 19
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 75−80
−1.3%
80−85
+1.3%
Forza Horizon 4 60
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 54
−1.9%
55−60
+1.9%
Metro Exodus 55
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10
+0%
10−11
+0%
Dota 2 45
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%
Red Dead Redemption 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5−6
+0%
Dota 2 80
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 30−35
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 4 30
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 39
−2.6%
40−45
+2.6%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy GTX 1650 SUPER và Tesla T4 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 SUPER nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • Tesla T4 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 26.45 27.97
Mức độ mới 22 Tháng 11 2019 13 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 70 Watt

GTX 1650 SUPER có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla T4: hiệu năng cao hơn 5.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1650 SUPER và Tesla T4 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 SUPER được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla T4 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1650 SUPER và Tesla T4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER
NVIDIA Tesla T4
Tesla T4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 4859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 229 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla T4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1650 SUPER hoặc Tesla T4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.