Quadro RTX 6000 vs GeForce GTX 1650 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1650 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 6000
2018
24 GB GDDR6,260 Watt
46.41
+83.9%

RTX 6000 vượt qua GTX 1650 SUPER với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1650 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất69214
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.79không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.8718.20
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU102TU116
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)22 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1650 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1650 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46081280
Tần số nhân1440 MHz1530 MHz
Tần số Boost1770 MHz1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million6,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture509.8138.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.31 TFLOPS4.416 TFLOPS
ROPs9632
TMUs28880
Tensor Cores576không có dữ liệu
Ray Tracing Cores72không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1650 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1650 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1650 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort, 1x USB Type-C1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1650 SUPER hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1650 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1650 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 6000 46.41
+83.9%
GTX 1650 SUPER 25.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 6000 18692
+83.9%
GTX 1650 SUPER 10164

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RTX 6000 148363
+166%
GTX 1650 SUPER 55744

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RTX 6000 126987
+138%
GTX 1650 SUPER 53337

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

RTX 6000 159550
+182%
GTX 1650 SUPER 56481

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1650 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+71.4%
70
−71.4%
1440p65−70
+80.6%
36
−80.6%
4K40−45
+73.9%
23
−73.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p52.49không có dữ liệu
1440p96.91không có dữ liệu
4K157.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 61
+0%
61
+0%
Cyberpunk 2077 63
+0%
63
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 48
+0%
48
+0%
Cyberpunk 2077 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 121
+0%
121
+0%
Forza Horizon 5 75
+0%
75
+0%
Metro Exodus 89
+0%
89
+0%
Red Dead Redemption 2 84
+0%
84
+0%
Valorant 115
+0%
115
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Cyberpunk 2077 38
+0%
38
+0%
Dota 2 138
+0%
138
+0%
Far Cry 5 151
+0%
151
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 5 75
+0%
75
+0%
Grand Theft Auto V 103
+0%
103
+0%
Metro Exodus 61
+0%
61
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Red Dead Redemption 2 30
+0%
30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%
World of Tanks 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike 2 35
+0%
35
+0%
Cyberpunk 2077 32
+0%
32
+0%
Dota 2 191
+0%
191
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 83
+0%
83
+0%
Forza Horizon 5 51
+0%
51
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 45
+0%
45
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 11
+0%
11
+0%
World of Tanks 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 19
+0%
19
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 60
+0%
60
+0%
Forza Horizon 5 54
+0%
54
+0%
Metro Exodus 55
+0%
55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 45
+0%
45
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
Red Dead Redemption 2 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 2
+0%
2
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Dota 2 80
+0%
80
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 5 39
+0%
39
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy RTX 6000 và GTX 1650 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 nhanh hơn 81% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 6000 nhanh hơn 74% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 46.41 25.24
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 22 Tháng 11 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 100 Watt

RTX 6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 SUPER: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 6000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 SUPER trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro RTX 6000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1650 SUPER dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 6000 và GeForce GTX 1650 SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000
NVIDIA GeForce GTX 1650 SUPER
GeForce GTX 1650 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 134 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4865 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro RTX 6000 hoặc GeForce GTX 1650 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.