GeForce GTX 1080 (di động) vs RTX 5080
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 5080 vượt qua GTX 1080 (di động) với mức trọn vẹn là 163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 145 | 3 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 43.50 | 40.41 |
Hiệu quả năng lượng | 16.26 | 17.83 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | GB203 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) | 30 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | $499.99 | $999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 1080 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 8% so với RTX 5080.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 10752 |
Tần số nhân | 1607 MHz | 2295 MHz |
Tần số Boost | 1771 MHz | 2617 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 45,600 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 360 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 94 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 283.4 | 879.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 9.068 TFLOPS | 56.28 TFLOPS |
ROPs | 64 | 128 |
TMUs | 160 | 336 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 336 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 84 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 304 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 16-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 10 GB/s | 1875 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 320 GB/s | 960.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 5080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GPU Boost | 3.0 | không có dữ liệu |
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.8 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.4 |
CUDA | + | 10.1 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 116
−66.4%
| 193
+66.4%
|
1440p | 73
−118%
| 159
+118%
|
4K | 56
−94.6%
| 109
+94.6%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.31
+20.1%
| 5.18
−20.1%
|
1440p | 6.85
−9%
| 6.28
+9%
|
4K | 8.93
+2.7%
| 9.17
−2.7%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 (di động) thấp hơn 20% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 9% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1080 (di động) và RTX 5080 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - 1440p
High Preset
Atomic Heart | 95−100
−154%
|
240−250
+154%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
−190%
|
200−210
+190%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
−200%
|
220−230
+200%
|
Atomic Heart | 95−100
−154%
|
240−250
+154%
|
Battlefield 5 | 115
−71.3%
|
190−200
+71.3%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
−190%
|
200−210
+190%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
−200%
|
220−230
+200%
|
Far Cry 5 | 91
−129%
|
200−210
+129%
|
Fortnite | 143
−111%
|
300−350
+111%
|
Forza Horizon 4 | 108
−219%
|
300−350
+219%
|
Forza Horizon 5 | 95−100
−147%
|
240−250
+147%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
−34.1%
|
170−180
+34.1%
|
Valorant | 188
−220%
|
600−650
+220%
|
Atomic Heart | 95−100
−154%
|
240−250
+154%
|
Battlefield 5 | 112
−75.9%
|
190−200
+75.9%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
−190%
|
200−210
+190%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
−0.4%
|
270−280
+0.4%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
−200%
|
220−230
+200%
|
Dota 2 | 130−140
−154%
|
350−400
+154%
|
Far Cry 5 | 117
−77.8%
|
200−210
+77.8%
|
Fortnite | 201
−50.2%
|
300−350
+50.2%
|
Forza Horizon 4 | 106
−225%
|
300−350
+225%
|
Forza Horizon 5 | 95−100
−147%
|
240−250
+147%
|
Grand Theft Auto V | 119
−46.2%
|
170−180
+46.2%
|
Metro Exodus | 73
−207%
|
220−230
+207%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 115
−53.9%
|
170−180
+53.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 142
−185%
|
400−450
+185%
|
Valorant | 186
−224%
|
600−650
+224%
|
Battlefield 5 | 102
−93.1%
|
190−200
+93.1%
|
Counter-Strike 2 | 70−75
−208%
|
222
+208%
|
Cyberpunk 2077 | 75−80
−200%
|
220−230
+200%
|
Dota 2 | 120
−150%
|
300−310
+150%
|
Far Cry 5 | 108
−92.6%
|
200−210
+92.6%
|
Forza Horizon 4 | 102
−237%
|
300−350
+237%
|
Forza Horizon 5 | 95−100
−158%
|
250−260
+158%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 91
−94.5%
|
170−180
+94.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 74
−291%
|
289
+291%
|
Valorant | 137
−339%
|
600−650
+339%
|
Fortnite | 150
−101%
|
300−350
+101%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 220−230
−126%
|
500−550
+126%
|
Grand Theft Auto V | 65−70
−158%
|
160−170
+158%
|
Metro Exodus | 44
−289%
|
170−180
+289%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 183
−165%
|
450−500
+165%
|
Battlefield 5 | 86
−128%
|
190−200
+128%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
−150%
|
70−75
+150%
|
Cyberpunk 2077 | 35−40
−294%
|
140−150
+294%
|
Far Cry 5 | 74
−168%
|
190−200
+168%
|
Forza Horizon 4 | 87
−252%
|
300−350
+252%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
−154%
|
150−160
+154%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 55−60
−314%
|
244
+314%
|
Fortnite | 88
−71.6%
|
150−160
+71.6%
|
Atomic Heart | 24−27
−246%
|
90
+246%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−581%
|
109
+581%
|
Grand Theft Auto V | 76
−146%
|
180−190
+146%
|
Metro Exodus | 27
−370%
|
120−130
+370%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 51
−375%
|
242
+375%
|
Valorant | 178
−86.5%
|
300−350
+86.5%
|
Battlefield 5 | 52
−162%
|
130−140
+162%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
−125%
|
36
+125%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
−338%
|
70−75
+338%
|
Dota 2 | 95−100
−163%
|
260−270
+163%
|
Far Cry 5 | 40
−290%
|
150−160
+290%
|
Forza Horizon 4 | 61
−400%
|
300−350
+400%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
−150%
|
85−90
+150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 33
−191%
|
95−100
+191%
|
Fortnite | 42
−88.1%
|
75−80
+88.1%
|
Counter-Strike 2 | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Vậy GTX 1080 (di động) và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5080 nhanh hơn 66% ở độ phân giải 1080p
- RTX 5080 nhanh hơn 118% ở độ phân giải 1440p
- RTX 5080 nhanh hơn 95% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5080 nhanh hơn 581%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 5080 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (97%)
- Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 35.59 | 93.67 |
Mức độ mới | 15 Tháng 8 2016 | 30 Tháng 1 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 360 Watt |
GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 163.2%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.