GeForce GTX 1070 (di động) vs RTX 5080

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 (di động)
2016
8 GB GDDR5,120 Watt
28.62

RTX 5080 vượt qua GTX 1070 (di động) với mức trọn vẹn là 197% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2005
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất35.5936.63
Hiệu quả năng lượng16.4216.27
Kiến trúcPascal (2016−2021)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104BGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$389.99 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3% so với GTX 1070 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192010752
Tần số nhân1506 MHz2295 MHz
Tần số Boost1645 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million45,600 million
Quy trình công nghệ16 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt360 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture210.6879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.738 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs64128
TMUs128336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s1875 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 5080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA+10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 (di động) 28.62
RTX 5080 85.08
+197%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 (di động) 11000
RTX 5080 32698
+197%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
−190%
290−300
+190%
1440p59
−188%
170−180
+188%
4K45
−189%
130−140
+189%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.90
−13.2%
3.44
+13.2%
1440p6.61
−12.5%
5.88
+12.5%
4K8.67
−12.8%
7.68
+12.8%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 13% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+511%
9−10
−511%
Cyberpunk 2077 55−60
−188%
170−180
+188%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 69
−190%
200−210
+190%
Counter-Strike 2 55−60
+511%
9−10
−511%
Cyberpunk 2077 26
−188%
75−80
+188%
Forza Horizon 4 120−130
−171%
350−400
+171%
Forza Horizon 5 75−80
−193%
220−230
+193%
Metro Exodus 77
−186%
220−230
+186%
Red Dead Redemption 2 86
+2767%
3−4
−2767%
Valorant 128
−173%
350−400
+173%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 101
−197%
300−310
+197%
Counter-Strike 2 55−60
+511%
9−10
−511%
Cyberpunk 2077 21
−186%
60−65
+186%
Dota 2 62
−190%
180−190
+190%
Far Cry 5 68
+1260%
5−6
−1260%
Fortnite 137
−192%
400−450
+192%
Forza Horizon 4 120−130
−171%
350−400
+171%
Forza Horizon 5 75−80
−193%
220−230
+193%
Grand Theft Auto V 92
−193%
270−280
+193%
Metro Exodus 60
−183%
170−180
+183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 228
+5600%
4−5
−5600%
Red Dead Redemption 2 39
+1200%
3−4
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+2425%
4−5
−2425%
Valorant 79
−191%
230−240
+191%
World of Tanks 270−280
+3275%
8−9
−3275%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 63
−186%
180−190
+186%
Counter-Strike 2 55−60
+511%
9−10
−511%
Cyberpunk 2077 18
−178%
50−55
+178%
Dota 2 95−100
−192%
280−290
+192%
Far Cry 5 80−85
+1560%
5−6
−1560%
Forza Horizon 4 120−130
−171%
350−400
+171%
Forza Horizon 5 75−80
−193%
220−230
+193%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80
+1900%
4−5
−1900%
Valorant 112
−168%
300−310
+168%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
−180%
140−150
+180%
Grand Theft Auto V 50−55
−180%
140−150
+180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−186%
500−550
+186%
Red Dead Redemption 2 24
−192%
70−75
+192%
World of Tanks 180−190
−196%
550−600
+196%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 58
−193%
170−180
+193%
Counter-Strike 2 24−27
−180%
70−75
+180%
Cyberpunk 2077 11
−173%
30−33
+173%
Far Cry 5 85−90
+2075%
4−5
−2075%
Forza Horizon 4 75−80
−195%
230−240
+195%
Forza Horizon 5 45−50
−183%
130−140
+183%
Metro Exodus 62
−190%
180−190
+190%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−195%
130−140
+195%
Valorant 76
+1800%
4−5
−1800%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+200%
7−8
−200%
Dota 2 53
+253%
14−16
−253%
Grand Theft Auto V 53
−183%
150−160
+183%
Metro Exodus 21
−186%
60−65
+186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 129
−171%
350−400
+171%
Red Dead Redemption 2 16
−181%
45−50
+181%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−183%
150−160
+183%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 32
−197%
95−100
+197%
Counter-Strike 2 21−24
+200%
7−8
−200%
Cyberpunk 2077 5
−180%
14−16
+180%
Dota 2 50−55
−194%
150−160
+194%
Far Cry 5 35−40
−182%
110−120
+182%
Fortnite 39
−182%
110−120
+182%
Forza Horizon 4 45−50
−189%
130−140
+189%
Forza Horizon 5 24−27
−180%
70−75
+180%
Valorant 39 0−1

Vậy GTX 1070 (di động) và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 190% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 188% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 189% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1070 (di động) nhanh hơn 5600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) đã vượt qua RTX 5080 trong tất cả 17 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.62 85.08
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 360 Watt

GTX 1070 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 197.3%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 (di động) và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 435 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 (di động) hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.