GeForce GTX 1080 (di động) vs RTX 3050 6 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce RTX 3050 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 (di động)
2016
8 GB GDDR5,150 Watt
35.61
+28%

GTX 1080 (di động) vượt qua RTX 3050 6 GB với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất141205
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10021
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.0376.44
Hiệu quả năng lượng16.3427.35
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499.99 $179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3050 6 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 78% so với GTX 1080 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602304
Tần số nhân1607 MHz1042 MHz
Tần số Boost1771 MHz1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million8,700 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt70 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture283.4105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.068 TFLOPS6.774 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16072
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 (Laptop) và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+8.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD114
+34.1%
85−90
−34.1%
1440p70
+40%
50−55
−40%
4K56
+40%
40−45
−40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.39
−108%
2.11
+108%
1440p7.14
−99.5%
3.58
+99.5%
4K8.93
−99.5%
4.48
+99.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 108% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 6 GB thấp hơn 100% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+30.9%
55−60
−30.9%
Cyberpunk 2077 75−80
+36.4%
55−60
−36.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 57
+42.5%
40−45
−42.5%
Counter-Strike 2 70−75
+30.9%
55−60
−30.9%
Cyberpunk 2077 32
+33.3%
24−27
−33.3%
Forza Horizon 4 160−170
+30%
130−140
−30%
Forza Horizon 5 90−95
+31.4%
70−75
−31.4%
Metro Exodus 89
+36.9%
65−70
−36.9%
Red Dead Redemption 2 92
+31.4%
70−75
−31.4%
Valorant 156
+30%
120−130
−30%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 103
+28.8%
80−85
−28.8%
Counter-Strike 2 70−75
+30.9%
55−60
−30.9%
Cyberpunk 2077 27
+28.6%
21−24
−28.6%
Dota 2 79
+31.7%
60−65
−31.7%
Far Cry 5 67
+34%
50−55
−34%
Fortnite 160
+33.3%
120−130
−33.3%
Forza Horizon 4 160−170
+30%
130−140
−30%
Forza Horizon 5 90−95
+31.4%
70−75
−31.4%
Grand Theft Auto V 119
+32.2%
90−95
−32.2%
Metro Exodus 71
+29.1%
55−60
−29.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 118
+31.1%
90−95
−31.1%
Red Dead Redemption 2 51
+45.7%
35−40
−45.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 131
+31%
100−105
−31%
Valorant 94
+34.3%
70−75
−34.3%
World of Tanks 270−280
+32.9%
210−220
−32.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+32.5%
40−45
−32.5%
Counter-Strike 2 70−75
+30.9%
55−60
−30.9%
Cyberpunk 2077 23
+43.8%
16−18
−43.8%
Dota 2 120
+33.3%
90−95
−33.3%
Far Cry 5 90−95
+32.9%
70−75
−32.9%
Forza Horizon 4 160−170
+30%
130−140
−30%
Forza Horizon 5 90−95
+31.4%
70−75
−31.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 101
+34.7%
75−80
−34.7%
Valorant 137
+37%
100−105
−37%

1440p
High Preset

Dota 2 65−70
+30%
50−55
−30%
Grand Theft Auto V 65−70
+30%
50−55
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Red Dead Redemption 2 32
+33.3%
24−27
−33.3%
World of Tanks 220−230
+33.5%
170−180
−33.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+32.5%
40−45
−32.5%
Counter-Strike 2 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Cyberpunk 2077 14
+40%
10−11
−40%
Far Cry 5 110−120
+34.1%
85−90
−34.1%
Forza Horizon 4 100−110
+34.7%
75−80
−34.7%
Forza Horizon 5 55−60
+31.1%
45−50
−31.1%
Metro Exodus 74
+34.5%
55−60
−34.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%
Valorant 94
+34.3%
70−75
−34.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Dota 2 76
+38.2%
55−60
−38.2%
Grand Theft Auto V 76
+38.2%
55−60
−38.2%
Metro Exodus 27
+28.6%
21−24
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110
+29.4%
85−90
−29.4%
Red Dead Redemption 2 20
+42.9%
14−16
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+38.2%
55−60
−38.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+40%
30−33
−40%
Counter-Strike 2 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Cyberpunk 2077 6
+50%
4−5
−50%
Dota 2 65−70
+36%
50−55
−36%
Far Cry 5 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%
Fortnite 51
+45.7%
35−40
−45.7%
Forza Horizon 4 55−60
+28.9%
45−50
−28.9%
Forza Horizon 5 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Valorant 50
+42.9%
35−40
−42.9%

Vậy GTX 1080 (di động) và RTX 3050 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 (di động) nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.61 27.81
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 2 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 70 Watt

GTX 1080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6 GB: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 6 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 (di động) và GeForce RTX 3050 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 (di động)
GeForce GTX 1080 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 332 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1480 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 (di động) hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.