GeForce GTX 1080 Ti vs Quadro K420

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Ti và Quadro K420, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 Ti
2017
11 GB GDDR5X,250 Watt
46.50
+2414%

GTX 1080 Ti vượt qua K420 với mức trọn vẹn là 2414% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Quadro K420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất69909
Vị trí theo mức độ phổ biến44không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.490.08
Hiệu quả năng lượng13.313.23
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP102GK107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $96.67

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1080 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 25513% so với Quadro K420.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Quadro K420: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Quadro K420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584192
Tần số nhân1481 MHz876 MHz
Tần số Boost1582 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million1,270 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt41 Watt
Nhiệt độ tối đa91 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture354.414.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.34 TFLOPS0.3364 TFLOPS
ROPs8816
TMUs22416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Quadro K420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm160 mm
Độ dày2-slot2.5 cm
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Quadro K420: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5X128 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB1 GB/2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1376 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ484.4 GB/sUp to 29 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Quadro K420. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Quadro K420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Quadro K420 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti và Quadro K420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1080 Ti 46.50
+2414%
Quadro K420 1.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Ti 18581
+2414%
Quadro K420 739

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1080 Ti 67678
+3564%
Quadro K420 1847

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1080 Ti 85263
+4536%
Quadro K420 1839

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 1080 Ti 55161
+3986%
Quadro K420 1350

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Ti và Quadro K420 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD131
+2520%
5−6
−2520%
1440p84
+2700%
3−4
−2700%
4K70
+3400%
2−3
−3400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.34
+262%
19.33
−262%
1440p8.32
+287%
32.22
−287%
4K9.99
+384%
48.34
−384%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 Ti thấp hơn 262% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 Ti thấp hơn 287% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1080 Ti thấp hơn 384% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+2575%
4−5
−2575%
Cyberpunk 2077 100−110
+2550%
4−5
−2550%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 82
+2633%
3−4
−2633%
Counter-Strike 2 100−110
+2575%
4−5
−2575%
Cyberpunk 2077 100−110
+2550%
4−5
−2550%
Forza Horizon 4 247
+2644%
9−10
−2644%
Forza Horizon 5 120−130
+2950%
4−5
−2950%
Metro Exodus 104
+2500%
4−5
−2500%
Red Dead Redemption 2 90−95
+2933%
3−4
−2933%
Valorant 200−210
+2757%
7−8
−2757%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 149
+2880%
5−6
−2880%
Counter-Strike 2 100−110
+2575%
4−5
−2575%
Cyberpunk 2077 100−110
+2550%
4−5
−2550%
Dota 2 124
+3000%
4−5
−3000%
Far Cry 5 86
+2767%
3−4
−2767%
Fortnite 190−200
+2729%
7−8
−2729%
Forza Horizon 4 196
+2700%
7−8
−2700%
Forza Horizon 5 120−130
+2950%
4−5
−2950%
Grand Theft Auto V 120
+2900%
4−5
−2900%
Metro Exodus 86
+2767%
3−4
−2767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 229
+2444%
9−10
−2444%
Red Dead Redemption 2 65
+3150%
2−3
−3150%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+2733%
3−4
−2733%
Valorant 123
+2975%
4−5
−2975%
World of Tanks 270−280
+2690%
10−11
−2690%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 74
+3600%
2−3
−3600%
Counter-Strike 2 60
+2900%
2−3
−2900%
Cyberpunk 2077 28
+2700%
1−2
−2700%
Dota 2 125
+3025%
4−5
−3025%
Far Cry 5 100−110
+2575%
4−5
−2575%
Forza Horizon 4 167
+2683%
6−7
−2683%
Forza Horizon 5 120−130
+2950%
4−5
−2950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 109
+2625%
4−5
−2625%
Valorant 179
+2457%
7−8
−2457%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Dota 2 84
+2700%
3−4
−2700%
Grand Theft Auto V 84
+2700%
3−4
−2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2817%
6−7
−2817%
Red Dead Redemption 2 41
+4000%
1−2
−4000%
World of Tanks 300−350
+2467%
12−14
−2467%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 72
+3500%
2−3
−3500%
Cyberpunk 2077 18 0−1
Far Cry 5 150−160
+2433%
6−7
−2433%
Forza Horizon 4 123
+2975%
4−5
−2975%
Forza Horizon 5 80−85
+2667%
3−4
−2667%
Metro Exodus 88
+2833%
3−4
−2833%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+2967%
3−4
−2967%
Valorant 131
+2520%
5−6
−2520%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Dota 2 98
+3167%
3−4
−3167%
Grand Theft Auto V 98
+3167%
3−4
−3167%
Metro Exodus 35
+3400%
1−2
−3400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
+2540%
5−6
−2540%
Red Dead Redemption 2 27
+2600%
1−2
−2600%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+3167%
3−4
−3167%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 52
+2500%
2−3
−2500%
Counter-Strike 2 8 0−1
Cyberpunk 2077 8 0−1
Dota 2 125
+3025%
4−5
−3025%
Far Cry 5 77
+2467%
3−4
−2467%
Fortnite 65
+3150%
2−3
−3150%
Forza Horizon 4 72
+3500%
2−3
−3500%
Forza Horizon 5 45−50
+4700%
1−2
−4700%
Valorant 68
+3300%
2−3
−3300%

Vậy GTX 1080 Ti và Quadro K420 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 2520% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 2700% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 3400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 46.50 1.85
Mức độ mới 10 Tháng 3 2017 22 Tháng 7 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 1 GB/2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 41 Watt

GTX 1080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2413.5%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1000% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K420: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 509.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro K420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K420 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1080 Ti và Quadro K420, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
NVIDIA Quadro K420
Quadro K420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10453 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 145 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1080 Ti hoặc Quadro K420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.