GeForce GTX 1080 SLI (di động) vs RTX A4000 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 SLI (di động) và RTX A4000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1080 SLI (di động)
2016
2x 8 GB GDDR5
34.11

RTX A4000 Mobile chỉ vượt qua GTX 1080 SLI (di động) với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất140134
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.91
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPascal GP104 SLIGA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành16 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51205120
Tần số nhân1556 MHz1140 MHz
Tần số Boost1733 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn14400 Million17,400 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu115 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu17.2 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và RTX A4000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 SLI (Laptop) và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 SLI (di động) và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
−2.2%
140−150
+2.2%
4K95
+0%
95−100
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
−3.5%
200−210
+3.5%
Cyberpunk 2077 80−85
−3.8%
80−85
+3.8%
Hogwarts Legacy 75−80
−5.1%
80−85
+5.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
−3.3%
120−130
+3.3%
Counter-Strike 2 190−200
−3.5%
200−210
+3.5%
Cyberpunk 2077 80−85
−3.8%
80−85
+3.8%
Far Cry 5 110−120
−3.6%
110−120
+3.6%
Fortnite 150−160
−2.6%
150−160
+2.6%
Forza Horizon 4 130−140
−3.7%
140−150
+3.7%
Forza Horizon 5 100−110
−3.7%
110−120
+3.7%
Hogwarts Legacy 75−80
−5.1%
80−85
+5.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−3.6%
140−150
+3.6%
Valorant 200−210
−2.9%
210−220
+2.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
−3.3%
120−130
+3.3%
Counter-Strike 2 190−200
−3.5%
200−210
+3.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
−3.8%
80−85
+3.8%
Dota 2 140−150
−1.4%
140−150
+1.4%
Far Cry 5 110−120
−3.6%
110−120
+3.6%
Fortnite 150−160
−2.6%
150−160
+2.6%
Forza Horizon 4 130−140
−3.7%
140−150
+3.7%
Forza Horizon 5 100−110
−3.7%
110−120
+3.7%
Grand Theft Auto V 110−120
−3.4%
120−130
+3.4%
Hogwarts Legacy 75−80
−5.1%
80−85
+5.1%
Metro Exodus 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−3.6%
140−150
+3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+44.8%
120−130
−44.8%
Valorant 200−210
−2.9%
210−220
+2.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
−3.3%
120−130
+3.3%
Cyberpunk 2077 80−85
−3.8%
80−85
+3.8%
Dota 2 140−150
−1.4%
140−150
+1.4%
Far Cry 5 110−120
−3.6%
110−120
+3.6%
Forza Horizon 4 130−140
−3.7%
140−150
+3.7%
Hogwarts Legacy 75−80
−5.1%
80−85
+5.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−3.6%
140−150
+3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
−8.7%
120−130
+8.7%
Valorant 200−210
−2.9%
210−220
+2.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
−2.6%
150−160
+2.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
−4.6%
90−95
+4.6%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−4.2%
250−260
+4.2%
Grand Theft Auto V 65−70
−4.3%
70−75
+4.3%
Metro Exodus 50−55
−4%
50−55
+4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
−2.1%
240−250
+2.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−3.3%
90−95
+3.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−5.1%
40−45
+5.1%
Far Cry 5 80−85
−4.8%
85−90
+4.8%
Forza Horizon 4 95−100
−4.1%
100−110
+4.1%
Hogwarts Legacy 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−6.3%
65−70
+6.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
−4.4%
90−95
+4.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−5%
40−45
+5%
Grand Theft Auto V 70−75
−5.5%
75−80
+5.5%
Hogwarts Legacy 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Metro Exodus 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 87
+52.6%
55−60
−52.6%
Valorant 210−220
−4.3%
220−230
+4.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−3.6%
55−60
+3.6%
Counter-Strike 2 40−45
−5%
40−45
+5%
Cyberpunk 2077 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Dota 2 100−110
−2.9%
100−110
+2.9%
Far Cry 5 45−50
−4.4%
45−50
+4.4%
Forza Horizon 4 60−65
−4.7%
65−70
+4.7%
Hogwarts Legacy 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−6.8%
45−50
+6.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
−7%
45−50
+7%

Vậy GTX 1080 SLI (di động) và RTX A4000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1080 SLI (di động) nhanh hơn 53%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 12%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 SLI (di động) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.11 35.50
Mức độ mới 16 Tháng 8 2016 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm

RTX A4000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.1%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1080 SLI (di động) và RTX A4000 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 SLI (di động)
GeForce GTX 1080 SLI (di động)
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 3238 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 SLI (di động) hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.