GeForce GTX 1070 Ti vs P106-100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Ti và P106-100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 Ti
2017
8 GB GDDR5, 180 Watt
37.77
+122%

GTX 1070 Ti vượt qua P106-100 với mức trọn vẹn là 122% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và P106-100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất127331
Vị trí theo mức độ phổ biến70không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.18không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.569.82
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và P106-100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và P106-100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24321280
Tần số nhân1607 MHz1506 MHz
Tần số Boost1683 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,400 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture255.8136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.186 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs6448
TMUs15280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và P106-100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm250 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và P106-100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và P106-100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và P106-100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và P106-100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Ti và P106-100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Ti 37.77
+122%
P106-100 16.98

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Ti 14696
+122%
P106-100 6607

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 1070 Ti 55390
+54.2%
P106-100 35930

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 1070 Ti 61154
+83.6%
P106-100 33307

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Ti và P106-100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
+124%
50−55
−124%
1440p72
+140%
30−35
−140%
4K54
+125%
24−27
−125%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.56không có dữ liệu
1440p5.54không có dữ liệu
4K7.39không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 100−110
+133%
45−50
−133%
Counter-Strike 2 75−80
+126%
35−40
−126%
Cyberpunk 2077 80−85
+134%
35−40
−134%
Atomic Heart 100−110
+133%
45−50
−133%
Battlefield 5 120−130
+127%
55−60
−127%
Counter-Strike 2 75−80
+126%
35−40
−126%
Cyberpunk 2077 80−85
+134%
35−40
−134%
Far Cry 5 114
+128%
50−55
−128%
Fortnite 150−160
+123%
70−75
−123%
Forza Horizon 4 130−140
+128%
60−65
−128%
Forza Horizon 5 100−110
+131%
45−50
−131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+135%
60−65
−135%
Valorant 210−220
+123%
95−100
−123%
Atomic Heart 100−110
+133%
45−50
−133%
Battlefield 5 120−130
+127%
55−60
−127%
Counter-Strike 2 75−80
+126%
35−40
−126%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+131%
120−130
−131%
Cyberpunk 2077 80−85
+134%
35−40
−134%
Dota 2 127
+131%
55−60
−131%
Far Cry 5 108
+140%
45−50
−140%
Fortnite 150−160
+123%
70−75
−123%
Forza Horizon 4 130−140
+128%
60−65
−128%
Forza Horizon 5 100−110
+131%
45−50
−131%
Grand Theft Auto V 120−130
+140%
50−55
−140%
Metro Exodus 66
+144%
27−30
−144%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+135%
60−65
−135%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+142%
50−55
−142%
Valorant 210−220
+123%
95−100
−123%
Battlefield 5 111
+147%
45−50
−147%
Counter-Strike 2 75−80
+126%
35−40
−126%
Cyberpunk 2077 80−85
+134%
35−40
−134%
Dota 2 121
+142%
50−55
−142%
Far Cry 5 102
+127%
45−50
−127%
Forza Horizon 4 100
+150%
40−45
−150%
Forza Horizon 5 100−110
+131%
45−50
−131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+135%
60−65
−135%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+140%
30−33
−140%
Valorant 210−220
+123%
95−100
−123%
Fortnite 109
+142%
45−50
−142%
Counter-Strike 2 27−30
+142%
12−14
−142%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+144%
100−105
−144%
Grand Theft Auto V 70−75
+137%
30−33
−137%
Metro Exodus 40
+150%
16−18
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+133%
75−80
−133%
Valorant 240−250
+124%
110−120
−124%
Battlefield 5 83
+137%
35−40
−137%
Cyberpunk 2077 40−45
+150%
16−18
−150%
Far Cry 5 75
+150%
30−33
−150%
Forza Horizon 4 81
+131%
35−40
−131%
Forza Horizon 5 60−65
+133%
27−30
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+141%
27−30
−141%
Fortnite 72
+140%
30−33
−140%
Atomic Heart 27−30
+133%
12−14
−133%
Counter-Strike 2 16−18
+143%
7−8
−143%
Grand Theft Auto V 67
+123%
30−33
−123%
Metro Exodus 25
+150%
10−11
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+124%
21−24
−124%
Valorant 210−220
+126%
95−100
−126%
Battlefield 5 47
+124%
21−24
−124%
Counter-Strike 2 16−18
+143%
7−8
−143%
Cyberpunk 2077 18−20
+125%
8−9
−125%
Dota 2 105
+133%
45−50
−133%
Far Cry 5 39
+144%
16−18
−144%
Forza Horizon 4 55
+129%
24−27
−129%
Forza Horizon 5 35−40
+138%
16−18
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+150%
18−20
−150%
Fortnite 36
+125%
16−18
−125%

Vậy GTX 1070 Ti và P106-100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 124% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 125% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.77 16.98
Mức độ mới 2 Tháng 11 2017 19 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 120 Watt

GTX 1070 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 122.4%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của P106-100: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 Ti vì nó vượt trội hơn P106-100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi P106-100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
NVIDIA P106-100
P106-100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4
4000 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
209 số phiếu

Hãy đánh giá P106-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Ti hoặc P106-100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.