GeForce GTX 1060 (di động) vs Radeon Pro 580

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và Radeon Pro 580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5, 80 Watt
16.95

Pro 580 chỉ vượt qua GTX 1060 (di động) với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon Pro 580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất299290
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.55không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.819.18
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP106Polaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon Pro 580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon Pro 580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802304
Tần số nhân1506 MHz1100 MHz
Tần số Boost1708 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million5,700 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.6172.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS5.53 TFLOPS
ROPs4832
TMUs80144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon Pro 580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon Pro 580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1695 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s217.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon Pro 580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon Pro 580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và Radeon Pro 580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và Radeon Pro 580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+4.6%
65−70
−4.6%
1440p45
+0%
45−50
+0%
4K30
+0%
30−35
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49không có dữ liệu
1440p5.27không có dữ liệu
4K7.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 73
+4.3%
70−75
−4.3%
Counter-Strike 2 137
−2.2%
140−150
+2.2%
Cyberpunk 2077 37
+5.7%
35−40
−5.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 51
+2%
50−55
−2%
Battlefield 5 96
+1.1%
95−100
−1.1%
Counter-Strike 2 110
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 75
+0%
75−80
+0%
Fortnite 177
−1.7%
180−190
+1.7%
Forza Horizon 4 102
+2%
100−105
−2%
Forza Horizon 5 69
−1.4%
70−75
+1.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
+4%
75−80
−4%
Valorant 136
+4.6%
130−140
−4.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Battlefield 5 81
+1.3%
80−85
−1.3%
Counter-Strike 2 73
+4.3%
70−75
−4.3%
Counter-Strike: Global Offensive 222
+0.9%
220−230
−0.9%
Cyberpunk 2077 25
+4.2%
24−27
−4.2%
Dota 2 100−110
+6%
100−105
−6%
Far Cry 5 68
+4.6%
65−70
−4.6%
Fortnite 105
+5%
100−105
−5%
Forza Horizon 4 91
+1.1%
90−95
−1.1%
Forza Horizon 5 61
+1.7%
60−65
−1.7%
Grand Theft Auto V 74
−1.4%
75−80
+1.4%
Metro Exodus 40
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
+3.1%
65−70
−3.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−1.4%
70−75
+1.4%
Valorant 134
+3.1%
130−140
−3.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 71
+1.4%
70−75
−1.4%
Cyberpunk 2077 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Dota 2 118
−1.7%
120−130
+1.7%
Far Cry 5 64
−1.6%
65−70
+1.6%
Forza Horizon 4 71
+1.4%
70−75
−1.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+4%
50−55
−4%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Valorant 72
+2.9%
70−75
−2.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 81
+1.3%
80−85
−1.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+8.6%
35−40
−8.6%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+3.1%
130−140
−3.1%
Grand Theft Auto V 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Metro Exodus 23
+9.5%
21−24
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−1.2%
170−180
+1.2%
Valorant 133
+2.3%
130−140
−2.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+6%
50−55
−6%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 43
+7.5%
40−45
−7.5%
Forza Horizon 4 57
+3.6%
55−60
−3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Metro Exodus 14
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+8.3%
24−27
−8.3%
Valorant 117
+6.4%
110−120
−6.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 60−65
−1.6%
65−70
+1.6%
Far Cry 5 21
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 35
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+9.5%
21−24
−9.5%

Vậy GTX 1060 (di động) và Pro 580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 (di động) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.95 17.35
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 5 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 150 Watt

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 580: hiệu năng cao hơn 2.4%, mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1060 (di động) và Radeon Pro 580 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 580 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
AMD Radeon Pro 580
Radeon Pro 580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 603 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 72 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc Radeon Pro 580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.