Radeon Pro 580 vs GeForce GTX 1050 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 580 và GeForce GTX 1050 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 580
2017
8 GB GDDR5, 150 Watt
17.34
+74.3%

Pro 580 vượt qua GTX 1050 (di động) với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 580 và GeForce GTX 1050 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất286427
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng9.2010.56
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GP107B
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 580 và GeForce GTX 1050 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 580 và GeForce GTX 1050 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304640
Tần số nhân1100 MHz1354 MHz
Tần số Boost1200 MHz1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture172.859.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS1.911 TFLOPS
ROPs3216
TMUs14440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 580 và GeForce GTX 1050 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 580 và GeForce GTX 1050 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4000 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1695 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớ217.0 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 580 và GeForce GTX 1050 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 580 và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 580 và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 580 và GeForce GTX 1050 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p120−130
+64.4%
73
−64.4%
Full HD80−85
+73.9%
46
−73.9%
1440p40−45
+66.7%
24
−66.7%
4K24−27
+60%
15
−60%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Fortnite 132
+0%
132
+0%
Forza Horizon 4 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+0%
46
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
+0%
44
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Dota 2 126
+0%
126
+0%
Far Cry 5 36
+0%
36
+0%
Fortnite 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 4 52
+0%
52
+0%
Grand Theft Auto V 42
+0%
42
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+0%
41
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+0%
39
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+0%
37
+0%
Dota 2 115
+0%
115
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+0%
29
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+0%
22
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
+0%
39
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 26
+0%
26
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
+0%
25
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
+0%
13
+0%
Dota 2 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 4 15
+0%
15
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+0%
10
+0%

Vậy Pro 580 và GTX 1050 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 580 nhanh hơn 64% ở độ phân giải 900p
  • Pro 580 nhanh hơn 74% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 580 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 580 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 38 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.34 9.95
Mức độ mới 5 Tháng 6 2017 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4000 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 75 Watt

Pro 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 74.3%, mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 104.8% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 580 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 580 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1050 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 580
Radeon Pro 580
NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 71 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1332 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 580 hoặc GeForce GTX 1050 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.